Vietnam healthsites
WikiMD's health care provider and World directory of healthsites offers comprehensive information about the various clinics, hospitals, pharmacies, doctors and specialists. For more information and specific details about healthcare institutions, please refer to the respective articles or search wikiMD.com.
Name | Country | Amenity | Coordinates | Speciality | Operator | Address | Local name | Services | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Medicines Dong Y 540324794 | Vietnam | pharmacy | 10.1012715, 105.7556329 | Tiem Thuoc Dong Y | |||||
Hoa Xuan Skin Care Joint Stock Company 729405654 | Vietnam | hospital | 16.0681938, 108.2013645 | Cong Ty CP Benh Vien Da Khoa Hoa Xuan | |||||
Da Nang City Medical School Hospital 729405656 | Vietnam | hospital | 16.054196, 108.2190335 | Benh Vien Y Hoc Co Truyen Tp.Da Nang | |||||
Benh Vien Phu Nu City Da Nang 729405657 | Vietnam | hospital | 16.0569875, 108.2182556 | Benh Vien Phu Nu Tp.Da Nang | |||||
Honorable Dermatology Benh Vien 729405658 | Vietnam | hospital | 16.0708637, 108.218107 | Benh Vien Da Khoa Vinh Toan | |||||
Trung Tam Bac Si Gia Dinh Da Nang 729405659 | Vietnam | hospital | 16.0536495, 108.2089108 | Trung Tam Bac Si Gia Dinh Da Nang | |||||
Faculty of Foreign Affairs Nguyen Van Thai 729405661 | Vietnam | hospital | 16.0541328, 108.233067 | Benh Vien Ngoai Khoa Nguyen Van Thai | |||||
Hoan My General Hospital 729405662 | Vietnam | hospital | 16.059401, 108.2098753 | Hoan My General Hospital | |||||
Hai Chau District General Hospital 729405665 | Vietnam | hospital | 16.0763725, 108.2139909 | Đà Nẵng | Bệnh Viện Đa khoa Quận Hải Châu | ||||
Benh Vien Gtvt 5 729405666 | Vietnam | hospital | 16.0561872, 108.1655998 | Benh Vien Gtvt 5 | |||||
Benh Vien Da Khoa Binh Dan 729405667 | Vietnam | hospital | 16.0713797, 108.2001187 | Benh Vien Da Khoa Binh Dan | |||||
Mid-Autumn Festival in Da Nang City 729405668 | Vietnam | hospital | 16.0739289, 108.2173345 | Trung Tam Chinh Hinh Phuc Hoi Chuc Nang Da Nang | |||||
Benh Vien Tu Binh Dan 729405671 | Vietnam | hospital | 16.0686754, 108.2189349 | Benh Vien Tu Binh Dan | |||||
Benh Vien Tam Than Da Nang 729405672 | Vietnam | hospital | 16.080944, 108.1448769 | Benh Vien Tam Than Da Nang | |||||
Da Nang Dermatology Hospital 729405673 | Vietnam | hospital | 16.0740056, 108.1763952 | Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng | |||||
Center for Health and Wellbeing in Da Nang 729405675 | Vietnam | hospital | 16.0824806, 108.2205999 | Trung Tam Phuc Hoi Co Nhi Suy Dinh Duong Da Nang | |||||
Da Nang City Medical School Doctor 729405677 | Vietnam | hospital | 16.0249226, 108.2142699 | Benh Vien Y Hoc Co Truyen Tp Da Nang | |||||
Pharmacy Sok Sann 851269064 | Vietnam | pharmacy | 11.2621743, 105.2847002 | Pharmacy Sok Sann | |||||
860696621 | Vietnam | hospital | 10.7929834, 106.6704335 | ||||||
860697028 | Vietnam | pharmacy | 10.7875241, 106.6790273 | ||||||
934657136 | Vietnam | pharmacy | 10.4917801, 107.1726246 | ||||||
Pharmacy No. 1 943230064 | Vietnam | pharmacy | 10.7644091, 106.7056622 | Nhà Thuốc Số 1 | |||||
PT Dental Clinic 946794453 | Vietnam | dentist | 10.7616378, 106.7013125 | Nha Khoa PT | dentist | ||||
Truong Tien Medical Equipment 946794458 | Vietnam | pharmacy | 10.7901609, 106.7107036 | Thiết Bị Y Tế Trường Tiến | pharmacy | ||||
Pharmacy No. 48 946794480 | Vietnam | pharmacy | 10.7901771, 106.7108563 | Hiệu Thuốc Số 48 | pharmacy | ||||
Dr. Pham Dinh Hoa 946794503 | Vietnam | doctors | 10.7901955, 106.710302 | Bác Sĩ Phạm Đình Hòa | doctor | ||||
Hoang Dieu Private Pharmacy 947763431 | Vietnam | pharmacy | 10.7637752, 106.7042696 | Nhà Thuốc Tư Nhân Hoàng Diệu | pharmacy | ||||
Son La Pharmacy 947763605 | Vietnam | pharmacy | 10.7624466, 106.7022392 | Nhà Thuốc Sơn La | pharmacy | ||||
Preventive Medicine Center - Vaccination Clinic 947763632 | Vietnam | hospital | 10.764268, 106.707021 | Trung Tâm Y Tế Dự Phòng - Phòng Khám Tiêm Phòng | hospital | ||||
951963101 | Vietnam | pharmacy | 10.0340208, 105.7878963 | ||||||
Private Traditional Medicine Clinic 980135499 | Vietnam | hospital | 10.5371749, 106.4121969 | Phòng Chẩn Trị Y Học Cổ Truyền Tư Nhân | |||||
Department of Ethnic Medicine Treatment 980136185 | Vietnam | clinic | 10.5383745, 106.4195919 | Phòng Chẩn Trị Y Học Dân Tộc | |||||
Pharmacy No. 1 980136207 | Vietnam | pharmacy | 10.5397269, 106.4152059 | Hiệu Thuốc Số 1 | |||||
Huynh Mai Pharmacy 980136649 | Vietnam | pharmacy | 10.5275901, 106.419992 | Nhà Thuốc Huỳnh Mai | |||||
Quang Phuc Pharmacy 980136666 | Vietnam | pharmacy | 10.5378541, 106.4125077 | Nhà Thuốc Quang Phúc | |||||
Tay Xuan Pharmacy 980136765 | Vietnam | pharmacy | 10.5297768, 106.434704 | Nhà Thuốc Tây Xuân | |||||
Doctor My Anh specializes in Neurology 980136832 | Vietnam | doctors | 10.5378475, 106.4149017 | Bác Sĩ Mỹ Ánh Chuyên Khoa Thần Kinh | |||||
Doctor Thach's Ultrasound Examination 980136838 | Vietnam | doctors | 10.5269558, 106.4466341 | Khám Bệnh Siêu Âm Bác Sĩ Thạch | |||||
Long An General Hospital - Department of Internal Medicine A1 980136874 | Vietnam | hospital | 10.5392545, 106.4194209 | Bệnh Viện Đa Khoa Long An - Khoa Nội A1 | |||||
Thanh Binh Pharmacy 980136950 | Vietnam | pharmacy | 10.5358037, 106.4139706 | Nhà Thuốc Thanh Bình | |||||
Thach Thao Western Pharmacy 980137026 | Vietnam | pharmacy | 10.5451823, 106.3862551 | Nhà Thuốc Tây Thạch Thảo | |||||
Western Medicine Agent 81 Bach Yen 980137474 | Vietnam | pharmacy | 10.5302474, 106.431969 | Đại Lý Thuốc Tây 81 Bạch Yến | |||||
Western Medicine Agent 108 980137562 | Vietnam | pharmacy | 10.5199074, 106.4557719 | Đại Lý Thuốc Tây 108 | |||||
Money Doctor's General Clinic 980137578 | Vietnam | doctors | 10.5370258, 106.4072472 | Phoòng Khám Đa Khoa Bác Sĩ Tiền | |||||
Pharmacy No. 23 980137934 | Vietnam | pharmacy | 10.5395772, 106.4084178 | Hiệu Thuốc Số 23 | |||||
Tay Minh Ngan Pharmacy 980137995 | Vietnam | pharmacy | 10.5386462, 106.4140844 | Nhà Thuốc Tây Minh Ngân | |||||
Western Medicine Agent - Dang Quang Pharmaceutical Company Limited 980138189 | Vietnam | pharmacy | 10.5297417, 106.4344422 | Đại Lý Thuốc Tây - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dược Phẩm Đăng Quang | |||||
Bach Yen Private Pharmacy 980138191 | Vietnam | pharmacy | 10.5403194, 106.4081136 | Nhaà Thuốc Tư Nhân Bạch Yến | |||||
Drug Store No. 2 980138855 | Vietnam | pharmacy | 10.5385352, 106.414029 | Quầy Thuốc Số 2 | |||||
Le Thao Pharmacy 980138866 | Vietnam | pharmacy | 10.5433799, 106.3981083 | Nhà Thuốc Lê Thảo | |||||
Drug Dealers 980138924 | Vietnam | pharmacy | 10.5260568, 106.4476951 | Đại Lý Thuốc Tây | |||||
My Chau Western Pharmacy 980138949 | Vietnam | pharmacy | 10.5307072, 106.4296201 | Nhà Thuốc Tây Mỹ Châu | |||||
First Aid Point 980139083 | Vietnam | hospital | 10.5448297, 106.3882369 | Điểm Sơ Cấp Cứu | |||||
Kim Phuong Western Pharmacy 980139087 | Vietnam | pharmacy | 10.5384132, 106.4193473 | Nhà Thuốc Tây Kim Phượng | |||||
Ethnic Medicine Clinic Doctor Dao Thi Co 980139154 | Vietnam | doctors | 10.5314398, 106.4237707 | Phòng Khám Y Học Dân Tộc Y Sĩ Đào Thị Cơ | |||||
Da Lat Medical Center General Clinic 1150943082 | Vietnam | hospital | 11.9398477, 108.4329545 | Phòng Khám Đa Khoa Trung Tâm Y Tế Đà Lạt | |||||
Traditional Medicine Pham Ngoc Thach 1152347004 | Vietnam | hospital | 11.9482325, 108.4594665 | Y Học Cổ Truyền Phạm Ngọc Thạch | |||||
Sa Dec General Hospital 1274146574 | Vietnam | hospital | 10.2885668, 105.7708256 | Bệnh viện đa khoa Sa Đéc | |||||
Tan Bien medical station 1275615338 | Vietnam | hospital | 11.5478023, 106.0016526 | Trạm y tế Tân Biên | |||||
Quy Nhon General Hospital 1527921317 | Vietnam | hospital | 13.7748044, 109.2374251 | public | Quy Nhơn | Bệnh Viện Đa Khoa Quy Nhơn | hospital | ||
Binh Dinh Eye Hospital 1527921376 | Vietnam | hospital | 13.7736217, 109.2400912 | Bệnh Viện Mắt Bình Định | |||||
Binh Dinh Province General Hospital 1532469234 | Vietnam | hospital | 13.7675059, 109.2263647 | Quy Nhơn | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Bình Định | hospital | |||
1612954364 | Vietnam | hospital | 10.9336677, 108.0962156 | ||||||
1631229558 | Vietnam | pharmacy | 12.235318, 109.1944186 | ||||||
1631244577 | Vietnam | pharmacy | 12.2352699, 109.1954492 | ||||||
Traditional Medicine Hospital of Phu Yen Province 1644008063 | Vietnam | hospital | 13.1048698, 109.3116773 | Bệnh Viên Y học Cổ Truyền tỉnh Phú Yên | |||||
Tay Nguyen University Hospital 1727558698 | Vietnam | hospital | 12.6504798, 108.0230837 | Bệnh viện Đại học Tây Nguyên | |||||
Khanh Hoa Provincial General Hospital 1746350060 | Vietnam | hospital | 12.2491427, 109.191897 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa | hospital | ||||
Kok Thlok Health Center 1765857987 | Vietnam | hospital | 10.922227, 105.0241164 | Kok Thlok Health Center | |||||
Oriental Medicine Congress 1777707116 | Vietnam | hospital | 10.0296653, 105.7762811 | Hội Đông Y | |||||
Oriental pharmacy 1778765565 | Vietnam | pharmacy | 10.0281174, 105.7781319 | Nhà thuốc Phương Đông | |||||
Trung Son pharmacy 1780021180 | Vietnam | pharmacy | 10.0339255, 105.7804759 | nhà thuốc Trung Sơn | |||||
Xuan Khanh Ward Medical Station 1781217140 | Vietnam | hospital | 10.0306927, 105.7731243 | Trạm Y tế P. Xuân Khánh | |||||
Ninh Kieu Dental Clinic 1781225455 | Vietnam | pharmacy | 10.0416186, 105.7667136 | Nha khoa Ninh Kiều | |||||
Hung Loi Dental Clinic 1781231926 | Vietnam | hospital | 10.0223343, 105.7659144 | Nha khoa Hưng Lợi | |||||
Tam Phuc clinic 1781231973 | Vietnam | pharmacy | 10.0302278, 105.7522302 | phòng khám Tâm Phúc | |||||
Van Phuoc Medical Center 1781232622 | Vietnam | pharmacy | 10.0295966, 105.7534422 | TT y khoa Vạn Phước | |||||
Trung Son 2 pharmacy 1781235232 | Vietnam | pharmacy | 10.0285552, 105.7541853 | nhà thuốc Trung Sơn 2 | |||||
Nguyen Viet Quang clinic 1781239178 | Vietnam | pharmacy | 10.0262607, 105.7575218 | phòng khám Nguyễn Việt Quang | |||||
Minh Thi drugstore 1781239694 | Vietnam | pharmacy | 10.0254258, 105.7587559 | nhà thuốc Minh Thi | |||||
44 clinic 1781242063 | Vietnam | pharmacy | 10.0251249, 105.7599036 | phòng khám 44 | |||||
Kim Chi pharmacy 1781247289 | Vietnam | pharmacy | 10.0221403, 105.7641255 | nhà thuốc Kim Chi | |||||
Hung Loi medical station 1781250863 | Vietnam | hospital | 10.0210749, 105.7699058 | Trạm y tế Hưng Lợi | clinic | ||||
Trung Son pharmacy 1783186738 | Vietnam | pharmacy | 10.0268115, 105.7763951 | Nhà thuốc Trung Sơn | |||||
Thien Phu's House 1783216014 | Vietnam | pharmacy | 10.0456946, 105.780394 | Nhà thuôc Thiên Phú | |||||
Can Tho Preventive Medicine Center 1783222953 | Vietnam | hospital | 10.0440487, 105.7816809 | Trung tâm y tế dự phòng Cần Thơ | |||||
High Art Dental Center 1783223376 | Vietnam | hospital | 10.0437641, 105.7815365 | TT Nha khoa Mỹ Thuật Cao | |||||
Clinics 1783227734 | Vietnam | hospital | 10.0402647, 105.785331 | Trạm Y tế | |||||
Minh Hanh Pharmacy 1783263687 | Vietnam | pharmacy | 10.0452321, 105.7864094 | Nhà thuốc Minh Hạnh | |||||
Nguyet Thu pharmacy 1783265475 | Vietnam | pharmacy | 10.0466239, 105.7827882 | Nhà thuốc Nguyệt Thư | |||||
Minh Tung pharmacy 1783265482 | Vietnam | pharmacy | 10.0459115, 105.7832997 | Nhà thuốc Minh Tùng | |||||
Cai Khe Medical Station 1783266159 | Vietnam | hospital | 10.0451555, 105.7826643 | Trạm Y tế Cái Khế | |||||
Ngoc Quyen PHARMACEUTICAL 1792907297 | Vietnam | pharmacy | 10.0318439, 105.7752563 | NHÀ THUỐC NGỌC QUYÊN | |||||
Phuong Chau International Maternity Hospital 1793935354 | Vietnam | hospital | 10.0303545, 105.7513901 | Bệnh viện phụ sản quốc tế Phương Châu | |||||
Doctor Chu Vinh 1793951797 | Vietnam | pharmacy | 10.0559089, 105.771795 | Bác sĩ Chu Vinh | |||||
Phuong Uyen pharmacy 1793971161 | Vietnam | pharmacy | 10.0493514, 105.774175 | Nhà thuốc Phương Uyên | |||||
Nguyen Van Cuong Clinic 1793973193 | Vietnam | pharmacy | 10.0486415, 105.7746669 | Phòng khám Nguyễn Văn Cường | |||||
Son Thuy pharmacy 1797787515 | Vietnam | pharmacy | 10.0400685, 105.7774559 | Nhà thuốc Sơn Thủy | |||||
Dong Xuyen Ward Medical Station 1798919709 | Vietnam | clinic | 10.3787733, 105.4322124 | Trạm y tế Phường Đông Xuyên | |||||
Popular hospital 1798920830 | Vietnam | hospital | 10.3751746, 105.4416699 | Bệnh Viện Bình Dân | |||||
My Phuoc Medical Station 1798922803 | Vietnam | hospital | 10.3655131, 105.4435206 | Trạm Y tế Mỹ Phước | |||||
Happy Hospital 1798925054 | Vietnam | hospital | 10.3552363, 105.4584414 | Bệnh viện Hạnh Phúc | |||||
My Thanh Ward Medical Station 1798925058 | Vietnam | hospital | 10.3460092, 105.4666627 | Trạm Y tế phường Mỹ Thạnh | |||||
My Thoi Ward Medical Station 1798925073 | Vietnam | hospital | 10.3458084, 105.4667325 | Trạm Y tế phường Mỹ Thới | |||||
My Tu Hospital 1811111128 | Vietnam | hospital | 9.634081, 105.8114188 | Bệnh viện Mỹ Tú | |||||
Chau Doc General Hospital 1812245283 | Vietnam | hospital | 10.707012, 105.1244888 | Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc | |||||
1924753987 | Vietnam | pharmacy | 10.0319074, 105.7805729 | ||||||
Dental Clinic 1924761920 | Vietnam | pharmacy | 10.0308033, 105.7754929 | Nha Thuoc | |||||
2079531577 | Vietnam | hospital | 11.0858619, 105.8024687 | ||||||
2147654917 | Vietnam | hospital | 16.1016726, 108.2486987 | ||||||
Phu Quy Pharmacy 2170090762 | Vietnam | pharmacy | 10.7938163, 106.6724695 | Nhà Thuốc Phú Quý | pharmacy | ||||
2195290990 | Vietnam | pharmacy | 10.1673541, 106.0414075 | ||||||
Diamond Clinic 2230862974 | Vietnam | clinic | 10.7817623, 106.6863546 | Hồ Chí Minh | Phòng Khám Đa Khoa Diamond | clinic | |||
SOS International Medical clinic 2262455096 | Vietnam | hospital | 10.3503097, 107.0714235 | SOS International Medical clinic | |||||
SC Pharma Pharmacy 2301118771 | Vietnam | hospital | 10.7293847, 106.7096877 | Nhà Thuốc S.C Pharma | hospital | ||||
Loi Nhan pharmacy 2322839677 | Vietnam | pharmacy | 10.028947, 105.7716597 | nhà thuốc Lợi Nhân | |||||
Binh An Medical Station 2325759006 | Vietnam | hospital | 10.1615278, 104.6142991 | Trạm Y tế Bình An | |||||
Duong Hoa medical station 2326845867 | Vietnam | hospital | 10.3040973, 104.5335152 | Trạm y tế Dương Hòa | |||||
Bao'an Road 2331805531 | Vietnam | pharmacy | 10.2850268, 104.6415681 | Bảo An Đường | |||||
Western medicine 2331824224 | Vietnam | pharmacy | 10.285486, 104.6445883 | Thuốc Tây | |||||
Western medicine 2331824230 | Vietnam | pharmacy | 10.2861933, 104.6441671 | Thuốc Tây | |||||
medicine 2331824235 | Vietnam | pharmacy | 10.2859954, 104.6438266 | thuốc tây | |||||
Thoi Hung medical station 2341484948 | Vietnam | hospital | 10.1227951, 105.5267268 | trạm y tế thới hưng | |||||
Thoi Lai District Hospital 2341601957 | Vietnam | hospital | 10.0668613, 105.5472852 | Bệnh viện huyện Thới Lai | |||||
Xuan Thang commune health station 2341745287 | Vietnam | hospital | 10.0840697, 105.547602 | trạm y tế xã xuân thắng | |||||
Tan Hung medical station 2341791280 | Vietnam | hospital | 10.1876873, 105.5506934 | trạm y tế Tân Hưng | |||||
An Khang Pharmacy 2347525009 | Vietnam | pharmacy | 10.7303697, 106.7086227 | Hồ Chí Minh | Nhà Thuốc An Khang | pharmacy | |||
Military Hospital 2407474136 | Vietnam | hospital | 13.0969173, 109.3148522 | Bênh viện Quân Y | |||||
Phu Yen Eye Hospital 2407622145 | Vietnam | hospital | 13.0921684, 109.3023658 | Bệnh viện Mắt Phú Yên | |||||
Binh Thuan Provincial General Hospital 2431820080 | Vietnam | hospital | 10.9404595, 108.0888809 | Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Bình Thuận | |||||
Tuyet Hung Pharmacy 2469697228 | Vietnam | pharmacy | 10.7548819, 106.6677109 | Nhà thuốc Tuyết Hùng | |||||
Medic Dat Vietnam 2494767463 | Vietnam | clinic | 12.6800554, 108.0439026 | Medic Đất Việt | |||||
Ward 12 Medical Center Go Vap District 2593675882 | Vietnam | pharmacy | 10.8440162, 106.6403741 | Trung Tâm Y Tế Phường 12 Quận Gò Vấp | pharmacy | ||||
2595345816 | Vietnam | pharmacy | 10.4957873, 107.1708977 | ||||||
Revelation 2 2610796595 | Vietnam | pharmacy | 10.2540825, 105.96572 | Khải Hoàn 2 | |||||
Mondulkiri Poly Clinic and Maternity 2630685281 | Vietnam | clinic | 12.4595988, 107.1860219 | Mondulkiri Poly Clinic and Maternity | |||||
Kieu Oanh 2667081944 | Vietnam | clinic | 10.369578, 107.076696 | Kiều Oanh | |||||
2669978780 | Vietnam | clinic | 10.379778, 107.239627 | ||||||
Mekong Maternity Hospital 2679753974 | Vietnam | hospital | 10.7998479, 106.6675233 | Bệnh viện Phụ sản Mekong | hospital | ||||
Saigon 2691250537 | Vietnam | dentist | 10.9324827, 108.1109816 | Sài Gòn | dentist | ||||
District 9 Preventive Medicine Center 2776795743 | Vietnam | hospital | 10.8332833, 106.7799993 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 9 | hospital | ||||
Columbia Asia Saigon 2930719503 | Vietnam | hospital | 10.7795758, 106.6965213 | Columbia Asia Saigon | hospital | ||||
Tram Y Te far from Tan Phuoc 2980529233 | Vietnam | clinic | 10.564125, 107.059646 | Tram Y Te xa Tan Phuoc | |||||
My Xuyen Ward Medical Station 2993863189 | Vietnam | clinic | 10.3791558, 105.4367934 | Trạm y tế Phường Mỹ Xuyên | |||||
Vuong Tron Maternity Hospital 2993872984 | Vietnam | hospital | 10.3785311, 105.4348273 | Bệnh viện phụ sản Vuông Tròn | |||||
Thien Y Western Pharmacy 3020012290 | Vietnam | pharmacy | 10.8481811, 106.7708271 | Nhà Thuốc Tây Thiên Y | pharmacy | ||||
Linh Chieu Ward Medical Station 3049905420 | Vietnam | clinic | 10.8510831, 106.7599561 | Trạm Y Tế Phường Linh Chiểu | clinic | ||||
Long Van Pharmacy 3084818672 | Vietnam | pharmacy | 10.8567976, 106.7662619 | Nhà Thuốc Long Vân | pharmacy | ||||
Pharmacy No. 6 3084818673 | Vietnam | pharmacy | 10.8520041, 106.7686818 | Nhà Thuốc Tây Số 6 | pharmacy | ||||
Medic Medical Diagnostic Center - Hoa Hao Hospital 3098834445 | Vietnam | hospital | 10.762528, 106.6701859 | Trung Tâm Chẩn Đoán Y Khoa Medic - BV Hòa Hảo | hospital | ||||
Bich Lien Pharmacy 3104264993 | Vietnam | pharmacy | 10.8494185, 106.7719824 | Nhà Thuốc Bích Liên | pharmacy | ||||
Phuc Dan Pharmacy 3112917224 | Vietnam | pharmacy | 10.8461602, 106.7744534 | Nhà Thuốc Tây Phúc Đan | |||||
Trauma and orthosis hospital 3160548850 | Vietnam | hospital | 10.7544024, 106.6781386 | Bệnh viện Chấn Thương Chỉnh Hình | hospital | ||||
3198298987 | Vietnam | pharmacy | 10.799237, 106.6845028 | ||||||
Dr. Nur 3201082742 | Vietnam | doctors | 13.8041308, 109.1477212 | BS Nuôi | |||||
Charming Smile Dental 3204046187 | Vietnam | dentist | 10.7716248, 106.6930005 | hồ chi minh | Nha Khoa Nụ Cười Duyên | dentist | |||
Saigon Smile Dental Clinic 3204858085 | Vietnam | dentist | 10.8033062, 106.6843271 | Phường 3 | Nha Khoa Sài Gòn Smile | dentist | |||
Eastern International General Hospital 3217904580 | Vietnam | hospital | 10.9034999, 106.7102737 | Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Miền Đông | |||||
Phano Pharmacy 3227623264 | Vietnam | pharmacy | 10.7781949, 106.6811656 | Phano Pharmacy | pharmacy | ||||
Minh Chau Pharmacy 3235670361 | Vietnam | pharmacy | 10.7904759, 106.6885322 | Nhà Thuốc Minh Châu | pharmacy | ||||
Minh Chau Western Pharmacy 3247116878 | Vietnam | pharmacy | 10.8395278, 106.766593 | Nhà Thuốc Tây Minh Châu | pharmacy | ||||
Western medicine Hong Phuoc medicine 3260686285 | Vietnam | pharmacy | 10.0714034, 105.8202842 | Thuốc Tây Hồng Phước medicine | |||||
Western medicine Huynh Nga medicine 3263355396 | Vietnam | pharmacy | 10.0652609, 105.8188059 | Thuốc Tây Huynh Nga medicine | |||||
Mai Thao 3482849195 | Vietnam | pharmacy | 10.0308252, 105.7865036 | Mai Thao | |||||
Trauy Koh Health Center 3493152795 | Vietnam | 10.5830316, 104.1831331 | Trauy Koh Health Center | yes | |||||
Thanh Khe Hospital 3558549770 | Vietnam | hospital | 16.0687611, 108.1894867 | Bệnh viện Thanh Khê | |||||
3600090593 | Vietnam | pharmacy | 15.4400677, 107.7933197 | ||||||
3600090604 | Vietnam | pharmacy | 15.4393153, 107.793773 | ||||||
Thanh Binh District Hospital 3636085092 | Vietnam | hospital | 10.5527673, 105.4955581 | Bệnh viện huyện Thanh Bình | |||||
Nguyen Nam drugstore 3735530622 | Vietnam | pharmacy | 10.3137328, 105.4815759 | Nhà thuốc Nguyễn Nam | |||||
Thanh My Commune Health Station 3736864091 | Vietnam | hospital | 10.2477654, 105.412925 | Trạm Y tế xã Thạnh Mỹ | |||||
Vinh Thanh District General Hospital 3736870290 | Vietnam | hospital | 10.2363471, 105.4023571 | Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | |||||
Binh Thanh Medical Station 3763495713 | Vietnam | hospital | 10.5431087, 105.5374986 | Trạm Y tế Bình Thành | |||||
Doctor Thanh Tu - Cardiology 3763545358 | Vietnam | hospital | 10.4620627, 105.6300593 | Bác sĩ Thanh Tú - Tim Mạch | |||||
Hoa Thuan Medical Station 3763545361 | Vietnam | hospital | 10.4619383, 105.6279102 | Trạm Y tế Hòa Thuận | |||||
Dr. Cuong 3766844280 | Vietnam | hospital | 10.5401518, 105.5403949 | Bác sĩ Cường | |||||
Dien Ban General Hospital 3766851559 | Vietnam | hospital | 15.8908347, 108.2462025 | Bệnh viện Đa khoa Điện Bàn | |||||
TYT Ward 6 3776005963 | Vietnam | hospital | 10.4299931, 105.634159 | TYT Phường 6 | |||||
Thap Muoi Hospital 3776017451 | Vietnam | hospital | 10.52071, 105.8411882 | BV THáp Mười | |||||
3840181829 | Vietnam | hospital | 12.6909493, 108.0303902 | ||||||
vkhospital 3869622104 | Vietnam | hospital | 12.2364656, 109.1928302 | vkhospital | |||||
3905842214 | Vietnam | hospital | 10.9613532, 105.1179071 | ||||||
Vinmec 4040096163 | Vietnam | hospital | 10.3365974, 103.8565939 | Vinmec | |||||
4068141596 | Vietnam | clinic | 10.1776311, 103.9715331 | ||||||
Asia 4105357397 | Vietnam | pharmacy | 10.3495173, 107.0782552 | Á Châu | |||||
Area a 4122508589 | Vietnam | clinic | 10.9191871, 108.0885378 | Khu Vực A | |||||
Linh Chieu Charity Oriental Medicine Clinic 4127339903 | Vietnam | clinic | 10.6849703, 107.0242136 | Phòng khám Đông y Từ thiện Linh Chiếu | |||||
Traditional Medicine Master Thanh 4152538490 | Vietnam | hospital | 11.0253391, 106.6312288 | Thuốc Nam Thầy Thanh | |||||
Huynh Loc Pharmacy 4156665189 | Vietnam | pharmacy | 10.0449884, 105.7768057 | Nhà Thuốc Huỳnh Lộc | |||||
Tan Dinh Dental Clinic 4165620493 | Vietnam | dentist | 10.7911417, 106.6873198 | Nha Khoa Tân Định | dentist | ||||
Khanh Trang Pharmacy 4172851589 | Vietnam | pharmacy | 9.9616967, 105.742029 | Nhà Thuốc Khánh Trang | |||||
Khanh Trang Pharmacy 4172851590 | Vietnam | pharmacy | 10.0317991, 105.7933189 | Nhà Thuốc Khánh Trang | |||||
Doctor Phuoc Clinic 4177484489 | Vietnam | hospital | 10.3469598, 107.0843401 | Phòng khám BS Phước | |||||
4185701590 | Vietnam | hospital | 10.3756299, 106.3259999 | ||||||
4193736689 | Vietnam | doctors | 10.9318718, 106.7798819 | ||||||
Minh Anh International Hospital 4194566940 | Vietnam | hospital | 10.747644, 106.6143869 | Bệnh Viện Quốc Tế Minh Anh | hospital | ||||
Beating Blessings 4209332089 | Vietnam | pharmacy | 10.7961796, 106.6643062 | Diệt Mối Phúc Anh | |||||
4209757693 | Vietnam | doctors | 16.0477544, 108.2443796 | ||||||
Starlight Dental Clinic 4214863989 | Vietnam | dentist | 10.7828202, 106.6963785 | Nha Khoa Starlight | dentist | ||||
Pharmacity 4220793295 | Vietnam | pharmacy | 10.7809001, 106.6957755 | Pharmacity | pharmacy | ||||
4221230990 | Vietnam | hospital | 10.2149858, 103.9677486 | ||||||
Sapphire2 4230129691 | Vietnam | pharmacy | 12.2375802, 109.1938274 | Sapphire2 | |||||
Trung Son pharmacy 4231791089 | Vietnam | pharmacy | 10.0440138, 105.7834472 | Nhà thuốc Trung Sơn | |||||
Mai Ly pharmacy 4246757390 | Vietnam | doctors | 10.3686735, 105.4470514 | Nhà thuốc tây Mai Lý | |||||
Pink Dental Clinic 4261904389 | Vietnam | dentist | 10.7668177, 106.6927979 | Nha Khoa Hồng | dentist | ||||
dentistry 4265464189 | Vietnam | dentist | 10.3538783, 107.0842851 | Nha khoa | |||||
Saigon Eye Hospital 4265539889 | Vietnam | hospital | 10.7713711, 106.6909391 | Bệnh Viện Mắt Sài Gòn | hospital | ||||
Van Thanh 4279649389 | Vietnam | dentist | 10.3483003, 107.0770684 | Vạn Thành | |||||
Supersonic 4281630702 | Vietnam | clinic | 10.3542235, 107.0746501 | Siêu âm | |||||
Medical test 4281630703 | Vietnam | clinic | 10.3534694, 107.0753013 | Xét nghiệm y khoa | |||||
Internal Medicine - Surgery 4281630895 | Vietnam | clinic | 10.3535198, 107.0752006 | Nội - Ngoại khoa | |||||
4290123491 | Vietnam | pharmacy | 10.8443064, 106.7853327 | ||||||
Clinics 4290480499 | Vietnam | doctors | 13.1682661, 109.2883449 | Trạm y tế | |||||
4308428189 | Vietnam | pharmacy | 15.9124741, 108.337559 | ||||||
New World 4312306389 | Vietnam | clinic | 10.3435239, 107.0774804 | New World | |||||
Xuyen A General Hospital 4315810090 | Vietnam | hospital | 10.927259, 106.5572842 | Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á | hospital | ||||
4318043190 | Vietnam | hospital | 10.5579943, 105.2854773 | ||||||
aesthetic like clouds 4324871889 | Vietnam | dentist | 10.9929003, 106.674337 | thẩm mỹ như mây | |||||
Hoa Vang hospital 4326140518 | Vietnam | hospital | 16.0091497, 108.1519053 | bệnh viện hòa vang | |||||
Dr. Diem - Specialization in Pediatrics 4347611094 | Vietnam | doctors | 10.7414182, 106.6729758 | Bác Sĩ Diễm - Chuyên Khoa Nhi | doctor | ||||
Laboratory - Health Check 4351238192 | Vietnam | hospital | 10.7603786, 106.6798139 | Phòng Thí Nghiệm - Kiểm Tra Sức Khoẻ | hospital | ||||
HTV 4354948495 | Vietnam | hospital | 10.9298113, 106.6855964 | HTV | |||||
City Psychiatric Hospital Can Tho 4362547790 | Vietnam | hospital | 10.0130976, 105.7570655 | Bệnh Viện Tâm Thần tp. Cần thơ | |||||
4364238896 | Vietnam | doctors | 10.7800129, 106.6596014 | ||||||
4385656990 | Vietnam | doctors | 10.80366, 106.6276704 | ||||||
San Vichet 4402034389 | Vietnam | clinic | 12.1126996, 106.887151 | San Vichet | |||||
4443805889 | Vietnam | pharmacy | 12.2377738, 109.193787 | ||||||
4452659089 | Vietnam | pharmacy | 10.35857, 107.0865755 | ||||||
1001 4456497789 | Vietnam | pharmacy | 12.2385524, 109.193461 | 1001 | |||||
Dak Ru Commune Clinic 4457904919 | Vietnam | clinic | 11.9086236, 107.3967946 | Trạm xá xã Đắk Ru | |||||
Long Hoa pharmacy 4459153129 | Vietnam | pharmacy | 11.9228614, 107.4169766 | Nhà thuốc Long Hoa | |||||
Internal Medicine Clinic Dr. Dong_Dr Hoa 4470678589 | Vietnam | doctors | 16.0576736, 108.2097865 | Phòng khám Nội-nhi Bs Đông_Bs Hoá | |||||
4481109290 | Vietnam | pharmacy | 12.2361446, 109.1955384 | ||||||
4481138689 | Vietnam | pharmacy | 12.2374865, 109.1938537 | ||||||
Happy Su Van Hanh Health Care Center 4489715502 | Vietnam | 10.7696445, 106.669714 | Trung Tâm Chăm Sóc Sức Khoẻ Happy Sư Vạn Hạnh | yes | |||||
good staff 4490398490 | Vietnam | hospital | 11.3084036, 106.1077786 | bien vien le ngoc tung | |||||
Doctor Buu - General 4508376689 | Vietnam | doctors | 10.236642, 106.3704033 | Bác sĩ Bửu - Đa khoa | |||||
4513147189 | Vietnam | hospital | 10.7774803, 106.6432036 | ||||||
Herbal Pharmacy 4523205793 | Vietnam | pharmacy | 10.8449543, 106.6410542 | Nhà Thuốc Thảo Anh | pharmacy | ||||
4526608992 | Vietnam | pharmacy | 12.8599698, 107.9698373 | ||||||
traditional medicines 4533841096 | Vietnam | pharmacy | 10.8087927, 105.341626 | thuốc đông y | |||||
Understanding 209 4537416789 | Vietnam | pharmacy | 15.8814321, 108.3343108 | Hieu thuoc 209 | |||||
4537976392 | Vietnam | pharmacy | 10.7516725, 106.6218228 | ||||||
Medical Center - Ward 13, District 11 4548017594 | Vietnam | clinic | 10.7626922, 106.6525954 | Trung Tâm Y Tế - Phường 13, Quận 11 | clinic | ||||
Ward 14 Medical Station, District 6 4548017645 | Vietnam | clinic | 10.759215, 106.629618 | Hồ Chí Minh | Trạm Y Tế Phường 14 Quận 6 | clinic | |||
Ward 9, Tan Binh District Medical Station 4548017646 | Vietnam | clinic | 10.7723581, 106.6497831 | Hồ Chí Minh | Trạm Y tế Phường 9, Quận Tân Bình | clinic | |||
Mo Duc District General Hospital 4548152699 | Vietnam | hospital | 14.9885347, 108.8767086 | Bệnh viện đa khoa huyện mộ đức | |||||
Cukuin District Hospital 4552272401 | Vietnam | hospital | 12.6277006, 108.126092 | Bệnh viện Huyện Cưkuin | |||||
Doctor Toan 4554827394 | Vietnam | doctors | 10.7301351, 106.6529174 | Bác Sĩ Toàn | doctor | ||||
4555486791 | Vietnam | dentist | 10.8199318, 106.6304826 | ||||||
4555528189 | Vietnam | dentist | 10.7963449, 106.6585728 | ||||||
Van Phuoc Xuan 4557997290 | Vietnam | pharmacy | 10.3450481, 107.0801901 | Vạn Phước Xuân | |||||
Ismile Dental Clinic 4558430508 | Vietnam | dentist | 10.8138978, 106.709043 | Nha Khoa Ismile | dentist | ||||
Cao Van Chi Hospital 4558635689 | Vietnam | hospital | 11.2778231, 106.1303286 | Bệnh viện Cao Văn Chí | hospital | ||||
Pharmacity 4559392591 | Vietnam | pharmacy | 10.7689604, 106.6940346 | Pharmacity | pharmacy | ||||
good doctor 4562713589 | Vietnam | doctors | 12.8264869, 108.50983 | bác sỉ thiện | |||||
Ward 1 Medical Station, District 11 4563552019 | Vietnam | clinic | 10.7564534, 106.6384396 | Hồ Chí Minh | Trạm Y tế Phường 1 Quận 11 | clinic | |||
Stamford Dermatology Clinic 4572628192 | Vietnam | doctors | 10.7707455, 106.6881632 | Phòng Khám Chuyên Khoa Da Stamford | doctor | ||||
Tan Thoi Hoa Ward Medical Station 4582296797 | Vietnam | clinic | 10.7654613, 106.6258808 | Hồ Chí Minh | Trạm Y Tế Phường Tân Thới Hòa | clinic | |||
Anh Pharmacy 4592713367 | Vietnam | pharmacy | 10.7660864, 106.6912382 | Nhà Thuốc Ánh | pharmacy | ||||
Tuy Phong Hospital 4595605191 | Vietnam | hospital | 11.2287571, 108.7278198 | Bệnh Viện Tuy Phong | |||||
4597655189 | Vietnam | dentist | 16.0789018, 108.2216548 | ||||||
Cao Ba Nha Clinic 4603181493 | Vietnam | clinic | 10.7629993, 106.6903313 | Phòng Khám Cao Bá Nhạ | clinic | ||||
Dental Clinic 2000 4605041021 | Vietnam | dentist | 10.7625551, 106.6910503 | Phòng Khám Nha Khoa 2000 | dentist | ||||
4607349994 | Vietnam | pharmacy | 10.361851, 107.0807299 | ||||||
4611328189 | Vietnam | doctors | 10.0383287, 105.788408 | ||||||
My Duc General Hospital 4613806894 | Vietnam | hospital | 10.7999684, 106.6415956 | Bệnh Viện Đa Khoa Mỹ Đức | hospital | ||||
East Meets West Dental 4617969089 | Vietnam | dentist | 16.0432946, 108.2216654 | East Meets West Dental | |||||
4633807189 | Vietnam | pharmacy | 10.7350779, 106.7306823 | ||||||
4642054293 | Vietnam | pharmacy | 10.2151802, 103.9611302 | ||||||
4644278295 | Vietnam | pharmacy | 10.2057249, 103.9631376 | ||||||
4647714595 | Vietnam | pharmacy | 10.1830534, 103.9970699 | ||||||
Vaccination center (Vaccination center) 4655280590 | Vietnam | hospital | 13.7927447, 109.2045626 | Trung Tam y te du phong tinh binh dinh (Vaccination center) | |||||
Orthopedic Hospital - Rehabilitation 4656139689 | Vietnam | hospital | 13.7577247, 109.2098814 | Bệnh viện Chỉnh hình - Phục hồi chức năng | hospital | ||||
4659273490 | Vietnam | pharmacy | 10.2231525, 103.9718066 | ||||||
4659379689 | Vietnam | pharmacy | 10.223194, 103.9722137 | ||||||
Son Tra Hospital 4664170890 | Vietnam | hospital | 16.0581509, 108.2343155 | bệnh viện Sơn Trà | |||||
Hospital 1A 4686407389 | Vietnam | hospital | 10.7887898, 106.6537314 | Bệnh Viện 1A | hospital | ||||
4686864690 | Vietnam | pharmacy | 12.2315919, 109.1956085 | ||||||
Орехи 4688595389 | Vietnam | pharmacy | 12.2358983, 109.1961913 | Орехи | |||||
Angk Phnom Touch Health Center 4689313552 | Vietnam | hospital | 10.8089573, 104.6557267 | Angk Phnom Touch Health Center | |||||
Prey Yuthka Health Center 4689313562 | Vietnam | hospital | 10.6827265, 104.9718396 | Prey Yuthka Health Center | |||||
Krapum Chhouk Health Center 4689949845 | Vietnam | hospital | 10.7362975, 104.9257534 | Krapum Chhouk Health Center | |||||
4692971389 | Vietnam | hospital | 16.0585141, 108.2350488 | ||||||
Krong Nang District General Hospital 4694424089 | Vietnam | hospital | 12.9491212, 108.3381451 | Bệnh viện đa khoa huyện krông năng | |||||
Thien Nhan 4695642290 | Vietnam | pharmacy | 11.9543354, 108.4415749 | Thiện Nhân | |||||
EMERGENCY 115 RUSSIA 4698260092 | Vietnam | doctors | 11.5278123, 106.8633511 | CẤP CỨU 115 HÙNG NGA | |||||
Thai Thanh Pharmacy 4698549590 | Vietnam | hospital | 10.7255507, 106.7339143 | Nhà Thuốc Thái Thanh | hospital | ||||
4698917366 | Vietnam | doctors | 10.4315435, 104.4501528 | ||||||
4698917388 | Vietnam | pharmacy | 10.4299169, 104.4514578 | ||||||
Dr.Toan Dental Clinic 4713257392 | Vietnam | dentist | 10.7768302, 106.687918 | Nha Khoa Dr.Toàn | dentist | ||||
4714908389 | Vietnam | clinic | 10.7661021, 106.6899364 | ||||||
Bao Lam Hospital 4722155596 | Vietnam | hospital | 11.619737, 107.8390814 | Bệnh Viện Bảo Lâm | |||||
Binh Hung Hoa Ward Medical Station A 4726045489 | Vietnam | doctors | 10.7937905, 106.6101592 | Trạm Y Tế Phường Bình Hưng Hoà A | doctor | ||||
Csgt 4730360296 | Vietnam | doctors | 12.2477449, 109.1897724 | Doi csgt | doctor | ||||
Pacific Hospital 4732061922 | Vietnam | hospital | 15.8843233, 108.3280358 | Pacific Hospital | |||||
Beng dermatology 4733470621 | Vietnam | hospital | 10.9407814, 108.0886242 | Beng viên da khoa tinh | |||||
Rotate medicine compared to 19 4733842522 | Vietnam | pharmacy | 10.919887, 108.1090935 | Quay thuốc so 19 | |||||
4735578922 | Vietnam | clinic | 10.7647845, 106.6721437 | ||||||
Vinh Tan 4735624322 | Vietnam | pharmacy | 10.9545053, 108.2447161 | Vinh tan | |||||
4739422926 | Vietnam | pharmacy | 16.0852632, 108.2195653 | ||||||
Victoria Healthcare Clinic 4742335223 | Vietnam | clinic | 10.794274, 106.6773511 | Phòng khám Victoria Healthcare | clinic | ||||
Master Hai 4749934945 | Vietnam | pharmacy | 9.9023167, 106.1165133 | Thầy Hai | |||||
Ba Dinh drugstore 4753164821 | Vietnam | pharmacy | 15.301565, 108.7588919 | quầy thuốc BA ĐỊNH | |||||
Medicine 115 4761019424 | Vietnam | pharmacy | 10.6816391, 107.751911 | Thuốc tây 115 | |||||
Hong Phuc 4761195921 | Vietnam | pharmacy | 10.6561871, 107.7735511 | Hồng Phúc | |||||
Ho Chi Minh City Ear, Nose Throat Hospital 4763987422 | Vietnam | hospital | 10.7844432, 106.6841056 | Bệnh Viện Tai Mũi Họng TP.Hồ Chí Minh | hospital | ||||
Western medicine 4768905022 | Vietnam | pharmacy | 15.3018841, 108.7592861 | Thuốc Tây BA ĐỊNH | |||||
4774253523 | Vietnam | pharmacy | 15.8882603, 108.352648 | ||||||
Modern medicine 4787481822 | Vietnam | pharmacy | 10.6801689, 107.7528678 | Thuốc tây đồng tiến | |||||
Hau Giang Obstetrics and Pediatrics Hospital (new) 4792605822 | Vietnam | hospital | 9.7895823, 105.4455074 | Bệnh viện Sản Nhi Hậu Giang (mới) | |||||
An Phuoc 4792673421 | Vietnam | hospital | 10.9321621, 108.0978252 | An Phước | |||||
4793304021 | Vietnam | clinic | 10.8146855, 106.6777243 | clinic | |||||
4793304022 | Vietnam | clinic | 10.7560539, 106.6597149 | clinic | |||||
Warehouse 4797432621 | Vietnam | pharmacy | 11.9645334, 108.4534065 | Kho hàng | |||||
food 4801185425 | Vietnam | doctors | 12.2388228, 109.189018 | ca nuong | |||||
Traditional medicine Hospital 4805386621 | Vietnam | hospital | 10.9409459, 108.1227688 | Bệnh Viện Y học cổ truyền | |||||
Doctor Khanh's Obstetrics and Gynecology Clinic 4809174022 | Vietnam | clinic | 10.7626579, 106.7035202 | Phòng Khám Sản Phụ Khoa Bác Sĩ Khánh | clinic | ||||
4810797924 | Vietnam | doctors | 10.7948175, 106.6742188 | ||||||
Hoi An Hospital 4817526324 | Vietnam | hospital | 15.8794608, 108.3324998 | Bệnh Viện Hội an | |||||
1001 4819672022 | Vietnam | pharmacy | 10.9445933, 108.1957383 | 1001 | |||||
4819909824 | Vietnam | pharmacy | 10.7955439, 106.7028967 | ||||||
4827120028 | Vietnam | doctors | 10.7738861, 104.6615474 | ||||||
4835941521 | Vietnam | dentist | 12.2388823, 109.1935799 | ||||||
Oriental Medicine 4840857221 | Vietnam | pharmacy | 10.9422198, 108.1919274 | Đông Y | |||||
Ninh Hoa General Hospital 4843374631 | Vietnam | hospital | 12.50917, 109.137285 | Bệnh viện Đa Khoa KV Ninh Hoà | |||||
Fay foo tattoo 4849382831 | Vietnam | clinic | 15.8784053, 108.3363815 | Fai foo tattoo | |||||
Lien Chau 4856760423 | Vietnam | pharmacy | 10.6553317, 107.7715617 | Liên Châu | |||||
Thanh Loan pharmacy 4867611624 | Vietnam | pharmacy | 11.6533866, 106.6094019 | Hiệu thuốc Thanh Loan | |||||
An Phuoc 4869521424 | Vietnam | hospital | 10.9324448, 108.097889 | An Phước | |||||
Tan Thanh medical station 4871057507 | Vietnam | clinic | 10.25595, 105.5936784 | clinic | Thị trấn Tân Thành | Trạm y tế Tân Thành | clinic | ||
Tan Thanh area general clinic 4871057509 | Vietnam | hospital | 10.250883, 105.6025269 | đa_khoa | Thị trấn Tân Thành | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thành | |||
VINMEC international hospital 4875980023 | Vietnam | hospital | 16.0387848, 108.2112894 | bệnh viện quốc tế VINMEC | |||||
ben't you ever? 4881006821 | Vietnam | doctors | 12.2667903, 109.1610778 | banh uot cau ben ma | |||||
4888648299 | Vietnam | pharmacy | 12.2493332, 109.1907246 | pharmacy | |||||
4888648300 | Vietnam | pharmacy | 12.2477671, 109.1909439 | pharmacy | |||||
4889006626 | Vietnam | pharmacy | 15.8912084, 108.3179075 | ||||||
Charming Smile 4895243743 | Vietnam | dentist | 10.9760066, 106.6692115 | Nụ Cười Duyên | |||||
Westcoast Dental Clinic 4896348340 | Vietnam | dentist | 10.7810932, 106.7041539 | Nha Khoa Westcoast | |||||
4904110521 | Vietnam | pharmacy | 16.0547502, 108.24086 | ||||||
soft 4906433622 | Vietnam | doctors | 12.2680542, 109.1947133 | nhu | |||||
4907542996 | Vietnam | clinic | 10.7949541, 104.8169245 | ||||||
hyung 2 4908254925 | Vietnam | pharmacy | 15.8784864, 108.3234323 | huy hoang 2 | |||||
4914407321 | Vietnam | hospital | 16.064593, 108.1600526 | ||||||
4914662121 | Vietnam | dentist | 10.7683555, 106.6950841 | ||||||
4916050621 | Vietnam | hospital | 10.7845666, 106.7688866 | ||||||
Preventive Medical Station 4927946400 | Vietnam | hospital | 10.7823214, 106.6729782 | Trạm Y Tế Dự Phòng | hospital | ||||
Can believe hospital 12/22 4943286221 | Vietnam | hospital | 12.2364748, 109.1928279 | Can tin bv 22/12 | |||||
Minh Huy Pharmacy 4946789821 | Vietnam | pharmacy | 10.3364182, 107.086229 | Nhà Thuốc Minh Huy | |||||
Khanh Hau Pharmacy 4946789921 | Vietnam | pharmacy | 10.3372325, 107.0856257 | Nhà Thuốc Khánh Hậu | |||||
My Phu 4950612021 | Vietnam | hospital | 10.6370445, 105.2023123 | ca xa Mỹ phú | |||||
4957845203 | Vietnam | pharmacy | 10.7898499, 106.6612018 | ||||||
Rehabilitation Hospital - Occupational Disease Treatment 4960265622 | Vietnam | hospital | 10.7411503, 106.685971 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng - Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp | |||||
Eastern Military and Medical Hospital 4974829036 | Vietnam | hospital | 10.8459089, 106.7784803 | Bệnh Viện Quân Dân Y Miền Đông | hospital | ||||
Humanitarian Dance Donation Center 4981926121 | Vietnam | hospital | 10.7756389, 106.6557898 | Trung Tâm Hiến Múa Nhân Đạo | hospital | ||||
best friend 4988334123 | Vietnam | doctors | 12.2625457, 109.1672415 | nha anh nhat | |||||
Binh Tan District Medical Center 4991516821 | Vietnam | hospital | 10.791666, 106.5972767 | Trung Tâm Y Tế Quận Bình Tân | hospital | ||||
Pharmacity 4991619470 | Vietnam | pharmacy | 10.8263674, 106.7618123 | Pharmacity | pharmacy | ||||
drugstore with a doctor 4993933421 | Vietnam | doctors | 12.6425674, 108.0146835 | quầy thuốc có bác sỹ khám bệnh | |||||
Binh Duong Dental Clinic 5001652023 | Vietnam | doctors | 10.9760186, 106.6692082 | Nha Khoa Bình Dương | |||||
5003536533 | Vietnam | pharmacy | 10.195837, 103.9676786 | ||||||
Dr. Hung's Dental Clinic 5009400221 | Vietnam | dentist | 10.7669494, 106.6878258 | Nha Khoa Bác Sĩ Hùng | dentist | ||||
hello brother 5013425841 | Vietnam | doctors | 12.2702986, 109.1989321 | nha anh tam | |||||
Military Hospital 7A 5016435922 | Vietnam | hospital | 10.7551951, 106.6710825 | Bệnh Viện Quân Y 7A | hospital | ||||
Binh Thuan Hospital 5047146521 | Vietnam | hospital | 10.9176855, 108.0847481 | BV Binh Thuan | |||||
5053345621 | Vietnam | doctors | 12.3185132, 109.1877416 | ||||||
but 5053345622 | Vietnam | doctors | 12.2534825, 109.1653663 | chua bay but | |||||
5057809922 | Vietnam | hospital | 11.8300343, 106.1797232 | ||||||
5057809923 | Vietnam | clinic | 11.7866571, 106.119606 | ||||||
Dermatologist Thu Thao 5059248821 | Vietnam | doctors | 10.8903406, 106.7654585 | Bác dĩ da liễu Thu Thảo | |||||
Polyclinic tw 5061880921 | Vietnam | hospital | 10.0763554, 105.7489456 | Đa khoa tw | |||||
Gia Duc Traditional Medicine Clinic 5062520223 | Vietnam | hospital | 10.0197355, 105.7687082 | Phòng Khám YHCT Gia Đức | |||||
peace 5074354021 | Vietnam | doctors | 12.5571599, 109.1643521 | lạc an | |||||
5085877524 | Vietnam | pharmacy | 12.2792653, 109.1955221 | ||||||
Te Sanh 5103204122 | Vietnam | pharmacy | 12.2429721, 109.1898281 | Te Sanh | |||||
Eurasian Cosmetic Dentistry 5109208622 | Vietnam | dentist | 10.852681, 106.7548659 | Nha Khoa Thẩm Mỹ Á Âu | dentist | ||||
5109618678 | Vietnam | pharmacy | 11.9430826, 108.4354891 | ||||||
jomka mrech phu vog 5128226248 | Vietnam | pharmacy | 10.207926, 103.9894428 | jomka mrech phu vog | |||||
5129911021 | Vietnam | hospital | 12.2530712, 109.1776875 | ||||||
Pharmacy No. 3 5134725715 | Vietnam | pharmacy | 10.77364, 106.7025755 | Hiệu Thuốc Số 3 | pharmacy | ||||
CX Bamboo Bay 5148916321 | Vietnam | hospital | 10.6021742, 105.2195665 | CX vịnh tre | |||||
5175724322 | Vietnam | pharmacy | 10.0276092, 105.7491458 | ||||||
Codupha Can Tho Branch 5177435695 | Vietnam | pharmacy | 10.039182, 105.76078 | Can Tho | Chi nhánh Codupha Cần Thơ | ||||
Thanh Truc pharmacy 5177436604 | Vietnam | pharmacy | 10.0406078, 105.7675651 | Cần Thơ | nhà thuốc thanh trúc | ||||
Phuc An pharmacy 5177436605 | Vietnam | pharmacy | 10.0419475, 105.7664423 | Cần Thơ | nhà thuốc Phúc An | ||||
Minh Phuc dental clinic 5177436606 | Vietnam | pharmacy | 10.0424521, 105.7659855 | Cần Thơ | nha khoa Minh Phúc | ||||
BS clinic. Phung Kien Lac 5177501255 | Vietnam | doctors | 10.03775, 105.771 | Phòng khám BS. Phùng Kiến Lạc | |||||
Le Hoang Vu private clinic 5177526302 | Vietnam | doctors | 10.0407174, 105.7816097 | phòng khám tư nhân Lê Hoàng Vũ | |||||
Huynh Phuong pharmacy 5177655256 | Vietnam | pharmacy | 10.0495819, 105.7736796 | Nhà thuốc Huỳnh Phương | |||||
Hau Giang Pharmaceutical Joint Stock Company 5177666156 | Vietnam | pharmacy | 10.0455345, 105.7665673 | Can Tho | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | ||||
Hoang Hai pharmacy 5177699268 | Vietnam | pharmacy | 10.0323271, 105.7506679 | Nhà thuốc Hoàng Hải | |||||
Perfect Polyclinic 5177699272 | Vietnam | hospital | 10.029377, 105.7537586 | Phòng khám đa khoa Hoàn hảo | |||||
Hoang Kim polyclinic 5202277175 | Vietnam | doctors | 10.0283541, 105.7709235 | phòng khám đa khoa Hoàng kim | |||||
Phu Thuan Commune Health Center 5209770522 | Vietnam | hospital | 8.9168807, 104.9384527 | Trung tâm ý tế xã Phú Thuận | |||||
Ngoc Thanh Pharmacy 5211440046 | Vietnam | pharmacy | 10.0436471, 105.7646974 | Nhà thuốc Ngọc Thành | |||||
Vietnamese French Dental Clinic 5211440048 | Vietnam | dentist | 10.0445924, 105.7641539 | Nha khoa Việt Pháp | |||||
Ngoc Anh 5211440051 | Vietnam | pharmacy | 10.0439429, 105.7651527 | Ngọc Anh | |||||
Truong Dang 5211482037 | Vietnam | pharmacy | 10.0405447, 105.7681475 | Trường Đặng | |||||
Internal medicine clinic 5211482038 | Vietnam | clinic | 10.0396303, 105.7684439 | Phòng khám nội nhi | |||||
Heart clinic 5211482040 | Vietnam | clinic | 10.0396958, 105.7684006 | Phòng khám tim | |||||
Trung Son pharmacy 9 5211487450 | Vietnam | pharmacy | 10.0432804, 105.765094 | Nhà thuốc Trung Sơn 9 | |||||
Chuong Chan Phuoc Clinic 5211512514 | Vietnam | doctors | 10.034523, 105.77573 | Phòng khám Chương Chấn Phước | |||||
Thai Thanh Long Clinic 5211512516 | Vietnam | doctors | 10.03456, 105.7756592 | Phòng khám Thái Thanh Long | |||||
Outpatient trauma clinic - Tam An Therapy Materials 5211548933 | Vietnam | doctors | 10.0335762, 105.7553049 | Phòng khám ngoại chấn thương - Vật Liệu trị liệu Tâm An | |||||
Vietnamese Health Club 5211590426 | Vietnam | clinic | 10.0403157, 105.7819838 | CLB Sức khỏe Việt | |||||
Private clinic 5211590429 | Vietnam | doctors | 10.0400928, 105.7798586 | Phòng Khám Tư Nhân | |||||
Tan Hung Pharmacy 5211609373 | Vietnam | pharmacy | 10.03124, 105.78382 | Cần Thơ | Nhà thuốc Tân Hưng | ||||
Minh Tam 5211609377 | Vietnam | doctors | 10.03024, 105.78089 | Minh Tâm | |||||
Nguyen Linh pharmacy 5211677611 | Vietnam | pharmacy | 10.02304, 105.7627937 | Nhà thuốc Nguyễn Linh | |||||
phoenix flower 5211677612 | Vietnam | pharmacy | 10.0275508, 105.7558033 | phượng hoa | |||||
Le Thi Huong 5211677619 | Vietnam | pharmacy | 10.028213, 105.7548132 | lê thị hường | |||||
Thien Kim pharmacy 5211679230 | Vietnam | pharmacy | 10.0231544, 105.7621247 | Nhà thuốc Thiên Kim | |||||
Doctor Seven 5211679234 | Vietnam | doctors | 10.02148, 105.76077 | Bác Sỉ Bảy | doctor | ||||
Hoa Mai Xuan pharmacy 5211748397 | Vietnam | pharmacy | 10.0355985, 105.7573686 | Nhà thuốc Hoa Mai Xuân | |||||
5234337529 | Vietnam | pharmacy | 10.7321237, 107.8858883 | ||||||
5237426366 | Vietnam | pharmacy | 15.8792809, 108.3355124 | ||||||
5237426372 | Vietnam | pharmacy | 15.8812019, 108.3313351 | ||||||
5237429113 | Vietnam | pharmacy | 15.8802072, 108.3388854 | ||||||
Le Hong Oriental Medicine Clinic 5237507170 | Vietnam | doctors | 10.049199, 105.7843868 | Phòng khám đông y Lê Hồng | |||||
Le Hong Oriental Medicine Clinic 5237525227 | Vietnam | clinic | 10.0492817, 105.7843839 | Phòng khám đông y Lê Hồng | |||||
Binh Yen pharmacy 5245298495 | Vietnam | pharmacy | 10.0495066, 105.7737426 | Nhà thuốc Bình Yên | |||||
Doctor Tri_ Doctor Nguyet 5245298921 | Vietnam | doctors | 10.0495859, 105.7739358 | Bác sĩ Trí_ Bác sĩ Nguyệt | |||||
Dermatologist Nguyen Viet Hung 5245298928 | Vietnam | doctors | 10.0490372, 105.774497 | Bác sỉ da liễu Nguyễn Việt Hùng | |||||
Doctor Loc Dental Clinic 5245298936 | Vietnam | dentist | 10.0483102, 105.7752849 | Phòng Khám Răng Bác Sĩ Lộc | |||||
Thanh Thao pharmacy 5245298937 | Vietnam | pharmacy | 10.0471178, 105.7764282 | Nhà thuốc Thanh Thảo | |||||
Private clinic Nguyen Phuoc Loc 5245298938 | Vietnam | doctors | 10.0471482, 105.7764027 | Phòng khám tư nhân Nguyễn Phước Lộc | |||||
Trung Son Pharmacy 3 5245298961 | Vietnam | pharmacy | 10.0495089, 105.7758179 | Nhà Thuốc Trung Sơn 3 | |||||
Tan Trao Pharmacy 5245298989 | Vietnam | pharmacy | 10.0499492, 105.7753704 | Nhà Thuốc Tân Trào | |||||
Dental Room 5245298990 | Vietnam | dentist | 10.0501007, 105.775561 | Phòng Răng | |||||
Perfect Medic Can Tho General Hospital 5245299001 | Vietnam | hospital | 10.0490309, 105.7766544 | Bệnh viện Đa khoa Hoàn Hảo Medic Cần Thơ | |||||
Dan Van Cuong Clinic 5245441783 | Vietnam | clinic | 10.047763, 105.7828177 | Phòng khám bệnh Đàn Văn Cương | |||||
Traditional medicine clinic 5245441784 | Vietnam | clinic | 10.0478847, 105.7829624 | Phòng khám bệnh chuyên khoa y học cổ truyền | |||||
Thien Phuoc Duong private traditional medicine pharmacy 5245441795 | Vietnam | pharmacy | 10.0461179, 105.7813605 | Nhà thuốc y học cổ truyền dân tộc tư nhân Thiên Phước Đường | |||||
24h 5245615772 | Vietnam | pharmacy | 10.0165221, 105.7852989 | 24h | |||||
Hung Phu 5245615799 | Vietnam | clinic | 10.0193544, 105.7822211 | Hưng Phú | |||||
Phuong Chau International Maternity Hospital 5245624840 | Vietnam | hospital | 10.0298526, 105.750559 | Beệnh viện phụ sản quốc tế Phương Châu | |||||
Can Tho Dermatology Hospital 5246579680 | Vietnam | hospital | 10.0130276, 105.7554486 | Bệnh viện Da liễu Cần Thơ | |||||
Dat Nam Pharmacy 2 5246590144 | Vietnam | pharmacy | 10.008635, 105.7816485 | Nhà Thuốc Đất Nam 2 | |||||
Huynh Long 5246591928 | Vietnam | clinic | 10.011525, 105.7927726 | Huỳnh Long | |||||
Specialty Private Clinic 1 Truong Thuy Linh 5246593863 | Vietnam | doctors | 10.0124861, 105.7629293 | Phòng khám bệnh tư nhân chuyên khoa 1 Trương Thùy Linh | |||||
Doctor Van - Thao 5246594837 | Vietnam | doctors | 10.0065815, 105.7946938 | Bác sĩ Văn - Thảo | |||||
Phuong Thao Private Clinic 5247369418 | Vietnam | doctors | 10.0448657, 105.7833946 | Phòng Khám Tư Nhân Phương Thảo | |||||
Private clinic 5247369419 | Vietnam | doctors | 10.0455089, 105.7836282 | Phòng Khám Tư Nhân | |||||
Smile Dental Private Clinic 5247369420 | Vietnam | dentist | 10.0449923, 105.784649 | Phòng Khám Tư Nhân Nha Khoa Smile | |||||
Tay Do dental private clinic 5247369824 | Vietnam | clinic | 10.0450528, 105.7859306 | Phòng khám tư nhân nha khoa tây đô | |||||
Hoang Nam Dental Clinic 5247369837 | Vietnam | dentist | 10.0445495, 105.7819952 | Nha Khoa Hoàng Nam | |||||
Dr. Tu's private clinic 5247369838 | Vietnam | clinic | 10.0444778, 105.7819306 | Phòng khám tư nhân BS Tú | |||||
Le Van Chien Private Clinic 5248122888 | Vietnam | doctors | 10.0445375, 105.7745759 | Phòng Khám Tư Nhân Lê Văn Chiến | |||||
Vietnam Red Cross Association Can Tho City 5248125133 | Vietnam | hospital | 10.0443305, 105.7789192 | Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam Thành Phố Cần Thơ | |||||
Obstetrics & Gynecology Clinic - RED Family Planning 5248125134 | Vietnam | hospital | 10.0441261, 105.7790791 | Phòng Khám Sản Khoa - KHHGĐ | |||||
Gia Phuoc Polyclinic 5248125135 | Vietnam | clinic | 10.0439111, 105.7788806 | Phòng khám đa khoa gia phước | |||||
Obstetrics and Gynecology Clinic 5248125136 | Vietnam | doctors | 10.0434673, 105.7783621 | Phòng Khám Chuyên Khoa Phụ Sản | |||||
Ear, Nose and Throat Specialist Clinic 5248125137 | Vietnam | doctors | 10.0427287, 105.7781146 | Phòng Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng | |||||
Tuan Mau Dental Clinic 5248694837 | Vietnam | dentist | 9.6025273, 105.9752192 | Nha khoa Tuấn Mậu | |||||
Clinic of Doctor CCII Nguyen Thi Be 5249745337 | Vietnam | doctors | 9.9988802, 105.7536676 | Phòng khám BS CKII Nguyễn Thị Bé | |||||
Nguyen Thao Pharmacy 5249745338 | Vietnam | pharmacy | 9.9984272, 105.7540861 | Tiệm thuốc tây Nguyên Thảo | |||||
Ngoc Linh Pharmacy 2 5249754862 | Vietnam | pharmacy | 10.0005192, 105.7582033 | Nha thuốc Ngọc Linh 2 | |||||
Cai Rang General Hospital 5249756860 | Vietnam | hospital | 9.9987217, 105.7595551 | Bệnh viện Đa Khoa Cái Răng | |||||
Doctor specializing in Dentistry, Jaw-Face, 5249756861 | Vietnam | dentist | 10.000164, 105.7589623 | BS chuyên Răng-Hàm-Mặt | |||||
Phuong Anh Pharmacy 5250026197 | Vietnam | pharmacy | 10.035356, 105.7730138 | Nhà thuốc Phương Anh | |||||
The Duyet Pharmacy 5251200993 | Vietnam | pharmacy | 10.0339438, 105.7735857 | Nhà thuốc Thế Duyệt | |||||
Thanh Trang Pharmacy 5251200996 | Vietnam | pharmacy | 10.0371925, 105.7714878 | Nhà thuốc Thanh Trang | |||||
Tam Hang pharmacy 5251200998 | Vietnam | pharmacy | 10.0385079, 105.7703959 | Nhà thuốc Tâm Hằng | |||||
Drugstore Ngo Quyen 3 5251201002 | Vietnam | pharmacy | 10.0369178, 105.7720622 | Nhà thuốc Ngô Quyền 3 | |||||
Asian Dental Clinic 5251431186 | Vietnam | dentist | 10.0104592, 105.7919988 | Nha Khoa Á Châu | |||||
An Thoi ward medical station 5251451634 | Vietnam | hospital | 10.061234, 105.763903 | Cần Thơ | Trạm y tế phường An Thới | ||||
Vo Thi Thuy ultrasound room 5251465816 | Vietnam | doctors | 10.02212, 105.76397 | Cần Thơ | Phòng siêu âm Võ Thị Thúy | ||||
TRINH Vuong private traditional medicine treatment room 5251503415 | Vietnam | hospital | 10.0208, 105.77126 | phòng chuẩn trị y học cổ truyền tư nhân TRINH vương | |||||
Thien An Dental Clinic in Can Tho 5251645045 | Vietnam | dentist | 10.0216489, 105.764088 | Nha khoa Thiên Ân Cần Thơ | |||||
Thien Kim pharmacy 5252039292 | Vietnam | pharmacy | 10.0229283, 105.7623786 | Nhà thuốc Thiên Kim | |||||
An Khang pharmacy 5252039293 | Vietnam | pharmacy | 10.0218734, 105.7644206 | Nhà thuốc An Khang | |||||
Hoang An pharmacy 5252166698 | Vietnam | pharmacy | 10.0081728, 105.7488531 | Nhà thuốc Hoàng An | |||||
Thuy Linh pharmacy 5252313874 | Vietnam | pharmacy | 10.0116296, 105.7593503 | Nhà thuốc Thùy Linh | |||||
Jiangnan Pharmacy 5253301686 | Vietnam | pharmacy | 10.0059976, 105.7509566 | Nhà Thuốc Giang Nam | |||||
Hung Loi town health station 5253367706 | Vietnam | clinic | 9.4192422, 105.6913143 | trạm y tế thị trấn Hưng Lợi | |||||
Thu Thuy 5253386206 | Vietnam | pharmacy | 10.0316777, 105.7828474 | Thu Thủy | |||||
Thuy Linh Drugstore (Thuy Linh Drugstore) 5253417355 | Vietnam | pharmacy | 10.0182892, 105.7618135 | Cần Thơ | Nhà thuốc Thúy Linh ( Thuy Linh Drugstore ) | ||||
Hung An 5253418584 | Vietnam | pharmacy | 10.0189468, 105.7702303 | Hưng An | |||||
BS clinic. Nguyen Trieu Viet 5253611309 | Vietnam | doctors | 10.0229537, 105.7663733 | Phòng khám BS. Nguyễn Triều Việt | |||||
Lan Vien Dental Clinic 5253611310 | Vietnam | pharmacy | 10.0228929, 105.7663465 | Nha Khoa Lan Viên | |||||
Nhu Hoa pharmacy 5253611312 | Vietnam | pharmacy | 10.0210599, 105.7642758 | Nhà thuốc Như Hoa | |||||
Binh Tan Pharmacy 5253611313 | Vietnam | pharmacy | 10.022226, 105.7652467 | Nhà thuốc Bình Tân | |||||
Phuc Loi Pharmacy 5253611314 | Vietnam | pharmacy | 10.0246586, 105.7673644 | Nhà thuốc Phúc Lợi | |||||
Ngoc Linh pharmacy 5253611315 | Vietnam | pharmacy | 10.025101, 105.7677063 | Nhà thuốc Ngọc Linh | |||||
Ngoc Nhu Pharmacy 5253611316 | Vietnam | pharmacy | 10.0253453, 105.767996 | Nhà thuốc Ngọc Như | |||||
Hoang Phuc pharmacy 5253626095 | Vietnam | pharmacy | 10.0282874, 105.7708995 | Nhà thuốc Hoàng Phúc | |||||
Ngoc Tham pharmacy 5253626096 | Vietnam | pharmacy | 10.02822, 105.7708663 | Nhà thuốc Ngọc Thắm | |||||
BS clinic. Trinh Thi Bich Lien 5253626097 | Vietnam | doctors | 10.028182, 105.7708247 | Phòng khám BS. Trịnh Thị Bích Liên | |||||
Lan Huong pharmacy 5253626098 | Vietnam | pharmacy | 10.0260519, 105.7689629 | Nhà thuốc Lan Hương | |||||
Mr. Vinh's Teeth and Teeth 5253626099 | Vietnam | dentist | 10.0228401, 105.7699795 | Răng Hàm Mặt Anh Vinh | |||||
Loi Nhan Pharmacy 5253626100 | Vietnam | pharmacy | 10.0246164, 105.7683796 | Nhà thuốc Lợi Nhân | |||||
BS clinic. Au Co 5253626101 | Vietnam | doctors | 10.0246626, 105.7683299 | Phòng khám BS. Âu Cơ | |||||
BS clinic. Tran Truong Giang 5253626102 | Vietnam | doctors | 10.0248343, 105.7679397 | Phòng khám BS. Trần Trường Giang | |||||
Phuoc Hai 5253656247 | Vietnam | doctors | 10.03151, 105.783939 | Cần Thơ | Phước Hải | doctor | |||
Vo Van Khiem 5253656248 | Vietnam | doctors | 10.0312934, 105.785539 | Võ Văn Khiêm | |||||
Bui Ngoc Viet 5253656249 | Vietnam | doctors | 10.0312076, 105.7838894 | Bùi Ngọc Việt | |||||
Nguyen Thanh Hoa 5253656250 | Vietnam | dentist | 10.0312102, 105.7838076 | Nguyễn Thanh Hòa | |||||
Minh Ngoc 5253656251 | Vietnam | doctors | 10.0312168, 105.7837553 | Minh Ngọc | |||||
153 5253656253 | Vietnam | doctors | 10.0312564, 105.7835314 | 153 | |||||
Pham Thanh Phong 5253656255 | Vietnam | doctors | 10.0315219, 105.7753922 | Phạm Thanh Phong | |||||
Tuyet Ngan 5253656256 | Vietnam | pharmacy | 10.0312432, 105.7755303 | Tuyết Ngân | |||||
Kowloon 5253656260 | Vietnam | dentist | 10.0315734, 105.7799104 | Cửu Long | |||||
Minh Khanh 2 5253656261 | Vietnam | pharmacy | 10.0303848, 105.7763699 | Minh Khanh 2 | |||||
Kim Loi 5253656262 | Vietnam | pharmacy | 10.0275825, 105.7773288 | Kim Lợi | |||||
Phat Truong 5253656263 | Vietnam | doctors | 10.0283775, 105.7783306 | Phát Trương | |||||
Nguyen Thanh Trong 5253656264 | Vietnam | dentist | 10.0286495, 105.7786149 | Nguyễn Thành Trọng | |||||
An Thien Phuc 3 5253656265 | Vietnam | pharmacy | 10.0287433, 105.778702 | An Thiên Phúc 3 | |||||
Minh Tan 5253656267 | Vietnam | dentist | 10.0301233, 105.7802953 | Minh Tân | |||||
Tran Thi Thanh Hoa 5253656268 | Vietnam | doctors | 10.0309774, 105.781224 | Trần Thị Thanh Hoa | |||||
Le Quang Vo 5253656269 | Vietnam | doctors | 10.031024, 105.7812515 | Lê Quang Võ | |||||
Phuoc Bao 5253656270 | Vietnam | pharmacy | 10.0310986, 105.7813568 | Phước Bảo | |||||
Hanh Quynh 5253656271 | Vietnam | pharmacy | 10.0331594, 105.7800995 | Hạnh Quỳnh | |||||
Le Van Minh 5253656273 | Vietnam | doctors | 10.0324146, 105.779606 | Lê Văn Minh | |||||
Ngo Van Truyen 5253656274 | Vietnam | doctors | 10.0327883, 105.7793806 | Ngô Văn Truyền | |||||
Bao Tran 5253656275 | Vietnam | pharmacy | 10.032857, 105.7794423 | Bảo Trân | |||||
An Phu Medical Station 5253656276 | Vietnam | hospital | 10.0330366, 105.7797441 | Trạm Y Tế An Phú | |||||
Zhongshan 5253656277 | Vietnam | pharmacy | 10.0339148, 105.7804415 | Trung Sơn | |||||
Nguyen Thi Bach Hue 5253656278 | Vietnam | doctors | 10.0341736, 105.7811522 | Nguyễn Thị Bạch Huệ | |||||
Vo Quoc Toan - Vo Thi Dan Thanh 5253656279 | Vietnam | doctors | 10.0338329, 105.7807204 | Võ Quốc Toàn-Võ Thị Đan Thanh | |||||
Huyen My 5253656280 | Vietnam | dentist | 10.0324753, 105.7819596 | Huyền Mỹ | |||||
Huong Tram 5253656282 | Vietnam | pharmacy | 10.030534, 105.7812032 | Hương Tràm | |||||
To Gia 5253656283 | Vietnam | pharmacy | 10.0303478, 105.7810168 | Tô Gia | |||||
Affordable 5253656284 | Vietnam | pharmacy | 10.0302844, 105.7809256 | Bình Dân | |||||
Cao Duy Hiep 5253656285 | Vietnam | doctors | 10.0301907, 105.7808384 | Cao Duy Hiệp | |||||
Seven Thuan birth house 5253656286 | Vietnam | doctors | 10.0296374, 105.7801974 | Nhà bảo sanh Bảy Thuần | |||||
sea oats 5253656287 | Vietnam | pharmacy | 10.0287816, 105.7792854 | Hải Yến | |||||
Danh Huy 5253656288 | Vietnam | dentist | 10.0286403, 105.779099 | Danh Huy | |||||
Le Van Cong 5253656290 | Vietnam | doctors | 10.0278823, 105.7782742 | Lê Văn Công | |||||
Huyen My 2 5253656291 | Vietnam | dentist | 10.0277925, 105.7781643 | Huyền Mỹ 2 | |||||
Zhongshan 8 5253656292 | Vietnam | pharmacy | 10.0272167, 105.7774374 | Trung Sơn 8 | |||||
Tang Kim Son-Cao Thi Vui 5253656293 | Vietnam | doctors | 10.0281886, 105.7764986 | Tăng Kim Sơn-Cao Thị Vui | |||||
Nguyen Chau Khoa 5253656294 | Vietnam | dentist | 10.0283154, 105.7764477 | Nguyễn Châu Khoa | |||||
Heroine 5253656295 | Vietnam | pharmacy | 10.0302171, 105.7758012 | Anh Thư | |||||
Spring 5253656296 | Vietnam | pharmacy | 10.0309698, 105.7754257 | Xuân | |||||
Ngoc Quyen 5253656297 | Vietnam | pharmacy | 10.0317635, 105.7752554 | Ngọc Quyên | |||||
Healthy 1 5253680034 | Vietnam | pharmacy | 10.0241515, 105.773752 | Khỏe 1 | |||||
Le Thanh Cong 5253680036 | Vietnam | clinic | 10.0238336, 105.7733842 | Lê Thành Công | |||||
Hoang Chi 5253680037 | Vietnam | pharmacy | 10.022852, 105.7722513 | Hoàng Chi | |||||
Hoang Lam 5253680038 | Vietnam | clinic | 10.022712, 105.7720649 | Hoaàng Lâm | |||||
Hong Tran 5253680039 | Vietnam | pharmacy | 10.0218496, 105.7711208 | Hồng Trân | |||||
Nguyen Ba Tri 5253680041 | Vietnam | dentist | 10.0201883, 105.7687283 | Nguyễn Bá Trí | |||||
Peace 5253680042 | Vietnam | pharmacy | 10.0213399, 105.7701431 | Thanh Bình | |||||
Ngoc Ha 5253680044 | Vietnam | pharmacy | 10.0249399, 105.7733645 | Ngoọc Hà | |||||
Mr. Huy Thanh 5253680045 | Vietnam | clinic | 10.0264593, 105.7714071 | Ông Huy THanh | |||||
Gia Phuoc 5253680046 | Vietnam | pharmacy | 10.0264375, 105.7714266 | Gia Phước | |||||
Duc An 5253680047 | Vietnam | pharmacy | 10.0254946, 105.7746097 | Đức An | |||||
Ngoc Tran Thai Duong 5253680048 | Vietnam | clinic | 10.0255322, 105.7745104 | Ngọc Trân Thái Dương | |||||
Duc Tin 5253680049 | Vietnam | doctors | 10.0255408, 105.7749718 | Đức Tín | |||||
VO HOANG TAM MY PRIVATE CLINIC 5253690907 | Vietnam | doctors | 10.0343981, 105.7760628 | PHÒNG KHÁM TƯ NHÂN VÕ HOÀNG TÂM | |||||
THANH LAM MEDICAL RESTAURANT 5253690908 | Vietnam | pharmacy | 10.0345196, 105.7756242 | NHAÀ THUỐC THANH LÂM | |||||
Tuyet Ngan PHARMACEUTICAL RESTAURANT 5253690909 | Vietnam | pharmacy | 10.0313343, 105.7755893 | NHAÀ THUỐC TUYẾT NGÂN | |||||
SIGNIFICANT GENERAL CLINIC 5253690910 | Vietnam | doctors | 10.0315727, 105.7834395 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỌNG NGHĨA | |||||
DRUGSTORE 5253690911 | Vietnam | pharmacy | 10.0315529, 105.783638 | NHÀ THUỐC | |||||
X-ray room 5253690912 | Vietnam | clinic | 10.0315489, 105.7837399 | PHÒNG CHỤP X-QUANG | |||||
Ophthalmology Clinic 5253690920 | Vietnam | doctors | 10.0303439, 105.7810879 | PHÒNG KHÁM NỌI SOI | |||||
AN THIEN PHUC 3 PHARMACEUTICAL 5253691721 | Vietnam | pharmacy | 10.0286139, 105.7785371 | NHÀ THUỐC AN THIÊN PHÚC 3 | |||||
VIETNAM DENTISTRY 5253691722 | Vietnam | dentist | 10.0282322, 105.7786725 | NHA KHOA VIỆT MỸ | |||||
MYSTERY DENTISTRY 5253691723 | Vietnam | dentist | 10.0280579, 105.7785411 | NHA KHOA HUYỀN MỸ | |||||
KIM LOI PHARMACEUTICAL 5253691724 | Vietnam | pharmacy | 10.0274385, 105.7771115 | NHÀ THUỐC KIM LỢI | |||||
An Khanh Ward Medical Station 5255794850 | Vietnam | clinic | 10.0383731, 105.7538742 | Trạm Y Tế Phường An Khánh | |||||
Oncology clinic 5256101781 | Vietnam | hospital | 10.0292299, 105.7717384 | Phòng khám chuyên khoa Ung bướu | |||||
Nhu Ngoc Cosmetic Dentistry 5256108381 | Vietnam | dentist | 10.029706, 105.77214 | Cần Thơ | Nha khoa Thẩm mỹ Như Ngọc | ||||
Vo Thi Hoang My Private Clinic 5256919354 | Vietnam | doctors | 10.035484, 105.7756377 | Can Tho | Phòng khám bệnh tư nhân Võ Thị Hoàng Mỹ | ||||
Thai Tran Pharmacy 5256919355 | Vietnam | pharmacy | 10.0353968, 105.775586 | Can Tho | Nhà thuốc Thái Trân | ||||
Ngoc Lan Dental Clinic 5256919358 | Vietnam | dentist | 10.0343166, 105.7751827 | Can Tho | Nha Khoa Ngọc Lan | ||||
New Century Dentistry 5256919359 | Vietnam | dentist | 10.0342284, 105.7751314 | Can Tho | Nha Khoa Thế Kỷ Mới | ||||
Can Tho Dental Clinic 5256919360 | Vietnam | dentist | 10.0336025, 105.7748655 | Can Tho | Nha Khoa Cần Thơ | ||||
Tam Duc Dental Clinic 5256919361 | Vietnam | dentist | 10.0332935, 105.7747631 | Can Tho | Nha Khoa Tâm Đức | ||||
City Health Center. Can Tho 5256930160 | Vietnam | clinic | 10.0435494, 105.778589 | Can Tho | Trung tâm chăm sóc sức khỏe TP. Cần Thơ | ||||
Drugstore 69 Hung Vuong 5256930161 | Vietnam | pharmacy | 10.0435491, 105.778589 | Can Tho | Nhà thuốc 69 Hùng Vương | ||||
Son Thuy pharmacy 5256930162 | Vietnam | pharmacy | 10.0401827, 105.7773467 | Can Tho | Nhà thuốc Sơn Thủy | ||||
Vuong Ngoc Hieu Dental Clinic 5256930163 | Vietnam | dentist | 10.036395, 105.7759853 | Can Tho | Nha Khoa Vương Ngọc Hiếu | ||||
Obstetrics and gynecology clinic 5256952281 | Vietnam | clinic | 10.0433659, 105.7783928 | Can Tho | Phòng khám chuyên khoa phụ sản | ||||
Retailer of traditional medicine 5256952284 | Vietnam | pharmacy | 10.0446755, 105.779275 | Can Tho | Cơ sở bán lẻ thuốc y học cổ truyền | ||||
Hung Loc pharmacy 5256952285 | Vietnam | pharmacy | 10.0446074, 105.7795288 | Can Tho | Nhà thuốc Hùng Lộc | ||||
Thuan Nguyen pharmacy 5256958631 | Vietnam | pharmacy | 10.039895, 105.7771235 | Nhà thuốc Thuận Nguyên | |||||
Gia Khanh pharmacy 5256958632 | Vietnam | pharmacy | 10.042877, 105.778228 | Can Tho | Nhà thuốc Gia Khánh | ||||
Nguyen Quoc Gia's Obstetrics and Gynecology Clinic 5256958633 | Vietnam | doctors | 10.0433574, 105.7784105 | Can Tho | Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản Nguyễn Quốc GIa | ||||
Obstetrics and Gynecology Clinic 5256966141 | Vietnam | doctors | 10.0342442, 105.7750711 | Can Tho | Phòng khám Sản Phụ Khoa | ||||
Ho Le Hoai Nhan Ear Nose Throat Clinic 5256966142 | Vietnam | doctors | 10.0360041, 105.7757125 | Can Tho | Phòng khám Tai Mũi Họng Hồ Lê Hoài Nhân | ||||
Thanh Son Pharmacy 5257037787 | Vietnam | clinic | 10.0204207, 105.741882 | Nhà Thuốc Thanh Sơn | |||||
Obstetrics & Gynecology Clinic - Gynecology 5257234323 | Vietnam | clinic | 10.0441482, 105.7790431 | Phòng khám sản khoa - KHHGD | |||||
Lam Gia Dental Clinic 5257234324 | Vietnam | clinic | 10.0442247, 105.7788776 | Nha khoa Lâm gia | |||||
Smile dental private clinic 5257234327 | Vietnam | doctors | 10.0448965, 105.7846993 | Phòng khám bệnh tư nhân nha khoa smile | |||||
Tran Thi Hanh dermatology private clinic 5257234328 | Vietnam | clinic | 10.0455194, 105.7836409 | Phòng khám tư nhân chuyên khoa da liễu Trần Thị Hạnh | |||||
Dental specialist clinic 5257234329 | Vietnam | clinic | 10.0446479, 105.7819412 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | |||||
Phuoc Hai Pharmacy 3 5257244472 | Vietnam | pharmacy | 10.0178992, 105.738647 | Nhà Thuốc Phước Hái 3 | |||||
Private clinic to write war 5257253823 | Vietnam | clinic | 10.0445122, 105.7745999 | Phòng khám tư nhân lên văn chiến | |||||
Medical Center of Ninh Kieu District 5257253826 | Vietnam | clinic | 10.0438523, 105.7815627 | Trung tâm y tế quận Ninh kiều | |||||
Ear, nose and throat specialist clinic 5257253828 | Vietnam | clinic | 10.0427477, 105.7782071 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | |||||
Can Tho Pharmacy 3 5257307515 | Vietnam | pharmacy | 10.0286588, 105.7540619 | Nhà Thuốc Cần Thơ 3 | |||||
Thai Han Pharmacy Pharmacy 5257307516 | Vietnam | pharmacy | 10.0285531, 105.7542014 | Nhà Thuốc Thái Hân Hiệu thuốc | |||||
Trung Son Pharmacy 2 5257307517 | Vietnam | pharmacy | 10.028458, 105.7543302 | Nhà thuốc Trung Sơn 2 | |||||
Duy Khang General Clinic 5261836523 | Vietnam | doctors | 10.7450813, 106.6964496 | Phòng Khám Đa Khoa Duy Khang | doctor | ||||
Zhongshan 3 5263746521 | Vietnam | pharmacy | 10.049327, 105.7760361 | Trung Sơn 3 | |||||
Mr. Thong 5263927342 | Vietnam | pharmacy | 10.05891, 105.7667273 | Anh Thông | |||||
HP Pharmacy 5263927344 | Vietnam | pharmacy | 10.0603652, 105.7652575 | Nhà thuốc HP | |||||
Eurasian Cosmetic Dentistry 5269409821 | Vietnam | dentist | 10.7187135, 106.7025513 | Nha Khoa Thẩm Mỹ Á Âu | dentist | ||||
Medicines 5272119722 | Vietnam | pharmacy | 16.0663991, 108.2431142 | Thuoc Tay | |||||
5272121821 | Vietnam | doctors | 10.7543393, 106.6651239 | doctor | |||||
My Khanh Commune Medical Station 5283521941 | Vietnam | hospital | 9.9954674, 105.7155535 | Trạm Y tế Xã Mỹ Khánh | |||||
Phu Duc Pharmacy 5293847362 | Vietnam | pharmacy | 10.785703, 106.6578315 | Nhà Thuốc Phú Đức | pharmacy | ||||
5297876156 | Vietnam | pharmacy | 10.7851151, 106.657438 | pharmacy | |||||
12/22 hospital 5301745021 | Vietnam | hospital | 12.2371102, 109.1945096 | bệnh viện 22/12 | |||||
5314228022 | Vietnam | dentist | 10.7448174, 106.6229628 | ||||||
5314275821 | Vietnam | clinic | 10.3509333, 106.3416412 | ||||||
5315480523 | Vietnam | clinic | 10.7805241, 106.6878522 | ||||||
5316003322 | Vietnam | clinic | 10.7646744, 106.6906853 | dermatology | Thành phố Hồ Chí Minh | clinic | |||
Hoa Hao Hospital 5347976523 | Vietnam | hospital | 10.7626193, 106.6702604 | Bệnh Viện Hòa Hảo | hospital | ||||
5349517802 | Vietnam | pharmacy | 10.7949149, 106.6672589 | ||||||
5349532637 | Vietnam | pharmacy | 10.7956922, 106.6640523 | ||||||
5349532638 | Vietnam | pharmacy | 10.7953958, 106.6641328 | ||||||
5349532646 | Vietnam | dentist | 10.7946583, 106.6634252 | Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
5349532650 | Vietnam | pharmacy | 10.7943959, 106.6623625 | ||||||
Lien Nguyen Dental Clinic 5349532656 | Vietnam | dentist | 10.7927847, 106.6623665 | Nha Khoa Liên Nguyễn | dentist | ||||
Phuoc Trang Dental Clinic 5349532965 | Vietnam | dentist | 10.7926767, 106.6627903 | Nha Khoa Phước Trang | dentist | ||||
Tam Chau VU Pharmacy 5349532998 | Vietnam | pharmacy | 10.7925845, 106.6624121 | Nhà Thuốc Tâm Châu V | pharmacy | ||||
5349533009 | Vietnam | dentist | 10.7904214, 106.6614264 | ||||||
5350663703 | Vietnam | pharmacy | 10.8064127, 106.6988715 | pharmacy | |||||
5350664446 | Vietnam | dentist | 10.7990484, 106.6961831 | dentist | |||||
5350664451 | Vietnam | pharmacy | 10.798046, 106.6963792 | pharmacy | |||||
Hoa Nguyen Pharmacy 5350664455 | Vietnam | pharmacy | 10.7969556, 106.696077 | Nhà Thuốc Hoa Nguyên | pharmacy | ||||
5350664471 | Vietnam | pharmacy | 10.7921428, 106.693483 | pharmacy | |||||
Tran Quang Khai Pharmacy 5350664481 | Vietnam | pharmacy | 10.7919127, 106.6918007 | Nhà Thuốc Trần Quang Khải | pharmacy | ||||
5350664485 | Vietnam | dentist | 10.7916979, 106.689453 | dentist | |||||
Eco Pharmacy 5350664489 | Vietnam | pharmacy | 10.7905992, 106.6883746 | Nhà Thuốc Eco | pharmacy | ||||
Long Tuyen medical station 5351083629 | Vietnam | hospital | 10.0247709, 105.719617 | Trạm y tế Long Tuyền | |||||
5352152240 | Vietnam | dentist | 10.7969579, 106.6775933 | dentist | |||||
Sunleaf Dental Clinic 5352152241 | Vietnam | dentist | 10.7967945, 106.6776021 | Nha Khoa Sunleaf | dentist | ||||
5352258667 | Vietnam | pharmacy | 10.7914692, 106.6781373 | pharmacy | |||||
Vietnam Dental Clinic 5 5352258733 | Vietnam | dentist | 10.7837702, 106.6784152 | Nha Khoa Việt Quốc 5 | dentist | ||||
Mai Khanh Pharmacy 5352764716 | Vietnam | pharmacy | 10.7621869, 106.6703826 | Nhà Thuốc Mai Khanh | pharmacy | ||||
Kim Ngoc Pharmacy 5352764717 | Vietnam | pharmacy | 10.7623933, 106.6704923 | Nhà Thuốc Kim Ngọc | pharmacy | ||||
Hoang Lan Pharmacy 5352764718 | Vietnam | pharmacy | 10.7624346, 106.6705367 | Nhà Thuốc Hoàng Lan | pharmacy | ||||
Anh Duyen Pharmacy 5352764719 | Vietnam | pharmacy | 10.7624803, 106.670567 | Nhà Thuốc Ánh Duyên | pharmacy | ||||
5352765323 | Vietnam | pharmacy | 10.7627653, 106.6705923 | pharmacy | |||||
Pharmacy No. 62 5352765324 | Vietnam | pharmacy | 10.7628401, 106.6705781 | Nhà Thuốc Số 62 | pharmacy | ||||
5352765325 | Vietnam | pharmacy | 10.7628505, 106.6704755 | pharmacy | |||||
5352765327 | Vietnam | pharmacy | 10.7632208, 106.6703994 | pharmacy | |||||
Thien Phuoc Western Pharmacy 5352765377 | Vietnam | pharmacy | 10.7741905, 106.6671231 | Nhà Thuốc Tây Thiên Phước | pharmacy | ||||
5352765378 | Vietnam | pharmacy | 10.7743479, 106.6675729 | pharmacy | |||||
5352824754 | Vietnam | pharmacy | 10.7811009, 106.6692738 | pharmacy | |||||
5363167021 | Vietnam | pharmacy | 10.4802187, 104.2928884 | ||||||
5367723522 | Vietnam | pharmacy | 12.2434063, 109.1904933 | ||||||
5374919020 | Vietnam | pharmacy | 11.3444451, 108.8767297 | ||||||
Long Hung Commune Health Station A 5375593763 | Vietnam | clinic | 10.3456457, 105.6794187 | Trạm Y tế xã Long Hưng A | clinic | ||||
Tam Tri Hospital 5382454622 | Vietnam | hospital | 12.2127706, 109.1953697 | Bệnh viện Tâm Trí | |||||
QTT 391 5392927731 | Vietnam | pharmacy | 11.0054492, 106.7207064 | QTT 391 | |||||
5419520121 | Vietnam | pharmacy | 10.8662749, 106.7386602 | ||||||
5421535423 | Vietnam | clinic | 10.7563217, 106.695076 | ||||||
World General Clinic 5436559246 | Vietnam | hospital | 10.7519331, 106.6843795 | internal, gynaecology | Hồ Chí Minh | Phòng Khám Đa Khoa Thế Giới | hospital | ||
Binh Thuan Pharmacy 5444652238 | Vietnam | pharmacy | 15.8799486, 108.3261854 | Hội An | Binh Thuan Pharmacy | pharmacy | |||
Dg 5449920721 | Vietnam | doctors | 10.2581963, 106.360839 | Dg | |||||
5462552826 | Vietnam | dentist | 10.3544378, 107.0857697 | ||||||
Columbia Asia Hospital 5465803021 | Vietnam | hospital | 10.9507189, 106.7070657 | Columbia Asia Hospital | |||||
Dr. Huu - Dr. Nhan 5466504626 | Vietnam | doctors | 10.0362243, 105.7429784 | Bs Hữu-Bs Nhàn | |||||
Tam duc 5474212423 | Vietnam | pharmacy | 16.0547834, 108.2414035 | Tam duc | |||||
Dai Minh Phuoc General Clinic 5478313221 | Vietnam | clinic | 11.1248157, 106.606199 | Phòng khám đa khoa Đại Minh Phước | |||||
Thanh Vu Hospital Bac Lieu 5480087721 | Vietnam | hospital | 9.3118109, 105.7146461 | Bệnh viện Thanh Vũ Bạc Liêu | |||||
Phuoc Hung Commune Medical Station 5485646027 | Vietnam | clinic | 9.7583233, 106.3067732 | Trạm Y Tế Xã Phước Hưng | |||||
Thinh Phat 5492676005 | Vietnam | pharmacy | 14.6031963, 108.2890863 | Thịnh Phát | pharmacy | ||||
Phuc Thinh (revealing the land of Tan Huong) 5495249121 | Vietnam | doctors | 10.4926288, 106.3628911 | Phúc Thịnh (lộ đất tân hương) | |||||
Hieu commune health station 5515412840 | Vietnam | hospital | 14.6523987, 108.4397431 | Trạm y tế xã Hiếu | |||||
5540729724 | Vietnam | pharmacy | 12.2533845, 109.1953176 | ||||||
5544998122 | Vietnam | dentist | 10.8623807, 106.7431346 | ||||||
5596063422 | Vietnam | pharmacy | 12.2372845, 109.1937636 | ||||||
5598915258 | Vietnam | pharmacy | 10.7632305, 106.6742796 | ||||||
Pharmacity Pharmacy 5598915259 | Vietnam | pharmacy | 10.7631462, 106.6744553 | Nhà Thuốc Pharmacity | pharmacy | ||||
5598915313 | Vietnam | dentist | 10.7643253, 106.6754879 | ||||||
Tay Tin Duc Pharmacy 5598916946 | Vietnam | pharmacy | 10.7766617, 106.666353 | Nhà Thuốc Tây Tín Đức | pharmacy | ||||
Hong Chau Pharmacy 5598917006 | Vietnam | pharmacy | 10.7619288, 106.6749796 | Nhà Thuốc Hồng Châu | pharmacy | ||||
Phuc Pharmacy 5598917007 | Vietnam | pharmacy | 10.7620645, 106.6749407 | Nhà Thuốc Phúc | pharmacy | ||||
Bao Khang pharmacy 5599518422 | Vietnam | doctors | 10.8676221, 106.6104639 | Nhà thuốc Bảo Khang | doctor | ||||
Security gate to the South Ky Khoi Nghia 5600384030 | Vietnam | hospital | 15.9782232, 108.2619988 | Cổng bảo vệ hướng Nam Kỳ Khởi Nghĩa | hospital | ||||
Security gate towards Alley 10/6 Tran Dai Nghia 5600384031 | Vietnam | hospital | 15.979136, 108.2633077 | Cổng bảo vệ hướng Hẻm 10/6 Trần Đại Nghĩa | hospital | ||||
Fpt Software football field security gate 5600384032 | Vietnam | hospital | 15.979252, 108.2610305 | Cổng bảo vệ Sân bóng Fpt Software | hospital | ||||
My Dung 5601877774 | Vietnam | pharmacy | 10.5751344, 107.0553893 | Mỹ Dung | |||||
Thuy Hoa Drug Store 5601877778 | Vietnam | pharmacy | 10.5739426, 107.0555234 | Quầy Thuốc Thuy Hòa | |||||
Pharmacy No. 259 5601877782 | Vietnam | pharmacy | 10.5729143, 107.0556924 | Quầy Thuốc Số 259 | |||||
5602116559 | Vietnam | pharmacy | 10.6250026, 107.0532998 | ||||||
Pharmacy No. 186 5602116566 | Vietnam | pharmacy | 10.6233918, 107.0544505 | Quầy Thuốc Số 186 | |||||
City Children 5602116577 | Vietnam | clinic | 10.6106137, 107.0561805 | Nhi Đồng Thành Phố | |||||
City Children 5602116578 | Vietnam | pharmacy | 10.6099968, 107.0560598 | Nhi Đồng Thành Phố | |||||
Pharmacy No. 150 5602116729 | Vietnam | pharmacy | 10.5991665, 107.0544532 | Quầy Thuốc Số 150 | |||||
Guardian 5603641493 | Vietnam | pharmacy | 10.3546345, 107.084195 | Guardian | pharmacy | ||||
Gia Tuong 5604518626 | Vietnam | pharmacy | 10.3493318, 107.0773993 | Gia Tường | pharmacy | ||||
Asia Phu My 5606336351 | Vietnam | clinic | 10.6323283, 107.0494179 | Asia Phu My | clinic | ||||
Mai Thuong 5611411603 | Vietnam | pharmacy | 10.3760795, 107.070812 | Mai Thương | |||||
Medical ethics 5611411612 | Vietnam | pharmacy | 10.3788313, 107.0671293 | Y Đức | |||||
5611411616 | Vietnam | pharmacy | 10.3800423, 107.0665768 | ||||||
Khanh Hau pharmacy 4+ 5615110421 | Vietnam | pharmacy | 10.5072214, 106.3798943 | Quầy thuốc Khánh Hậu 4+ | |||||
Dung Thong Pharmacy 5615110521 | Vietnam | pharmacy | 10.5073013, 106.3840851 | Nhà thuốc Dũng Xong | |||||
Oriental Medicine 5618684515 | Vietnam | clinic | 10.3482967, 107.0760945 | Đông Y | clinic | ||||
Saigon Dental Clinic 5619500628 | Vietnam | dentist | 10.5183856, 107.0851499 | Nha khoa Sài Gòn | dentist | ||||
Thien Nam General Clinic 5619500646 | Vietnam | clinic | 10.3768006, 107.1143039 | Phòng khám Đa khoa Thiên Nam | clinic | ||||
Thao Tien 5621311770 | Vietnam | pharmacy | 10.3833663, 107.1145831 | Thảo Tiên | pharmacy | ||||
Children 5621311801 | Vietnam | pharmacy | 10.3813126, 107.1101219 | Nhi Đồng | pharmacy | ||||
KV Long Phuoc General Clinic 5621311810 | Vietnam | clinic | 10.7101009, 107.0055557 | Phòng khám Đa khoa KV Long Phước | clinic | ||||
Tra On General Hospital 5638670023 | Vietnam | hospital | 9.9699732, 105.9219342 | Bệnh Viện Đa Khoa Trà Ôn | |||||
Ha Nguyen 5638781534 | Vietnam | pharmacy | 10.3657566, 107.0903766 | Hà Nguyễn | pharmacy | ||||
Mai Ha 5639594960 | Vietnam | pharmacy | 10.3550472, 107.0780477 | Mai Hà | pharmacy | ||||
Doctor Oanh 5639594961 | Vietnam | clinic | 10.3537166, 107.0746262 | Bác sĩ Oanh | clinic | ||||
Saigon Dental Clinic 5639594963 | Vietnam | dentist | 10.3560598, 107.0783146 | Nha khoa Sài Gòn | dentist | ||||
Thu Thao 1 5639839230 | Vietnam | pharmacy | 10.3524651, 107.0771437 | Thu Thảo 1 | pharmacy | ||||
Tan Hai Commune Medical Station 5640945651 | Vietnam | clinic | 10.4989783, 107.1052522 | Trạm Y Tế xã Tân Hải | clinic | ||||
Smile Family Japan 5640945662 | Vietnam | dentist | 10.5036841, 107.0931466 | Smile Family Japan | dentist | ||||
5652898823 | Vietnam | doctors | 12.6935582, 108.0565664 | ||||||
Quang Ngai General Hospital 5662933854 | Vietnam | 15.1151665, 108.7905313 | Bệnh viện Đa Khoa Quảng Ngãi | yes | |||||
5668290722 | Vietnam | pharmacy | 15.8812467, 108.3264389 | ||||||
NV Tam Clinic 5668292423 | Vietnam | doctors | 15.8795325, 108.328071 | Phòng khám NV Tám | |||||
Dr. PN Huyen 5668297021 | Vietnam | doctors | 15.8797854, 108.3280194 | BS P N Huyền | |||||
5671003021 | Vietnam | hospital | 15.8791223, 108.3195682 | ||||||
Quang Ngai City General Hospital 5674297722 | Vietnam | hospital | 15.1179883, 108.8132205 | Bệnh viện ĐK tp Quảng Ngãi | |||||
Dai Liyuan 5680786422 | Vietnam | pharmacy | 14.0376266, 107.9755008 | đai lý viễn ngọn | |||||
Minh Hoan 5680837224 | Vietnam | pharmacy | 14.0459928, 107.9713998 | Minh Hoan | |||||
only 5680891321 | Vietnam | pharmacy | 13.9701057, 108.0518932 | đl chí dung | |||||
dl minh Khang 5680906421 | Vietnam | pharmacy | 13.9524383, 108.0541127 | dl minh khang | |||||
Thu Ha's office 5681496224 | Vietnam | pharmacy | 13.9535005, 108.134335 | đl thu hà | |||||
Saigon biochemistry 5681800321 | Vietnam | pharmacy | 13.8975823, 108.0171145 | hoá sinh sài gòn | |||||
chief agent 5686705922 | Vietnam | pharmacy | 13.8574091, 107.923748 | đại lý chánh thuý | |||||
Kim kong 5687661921 | Vietnam | pharmacy | 13.6926325, 108.0517665 | kim kong | |||||
General Association of Chinese Physicians 5687768223 | Vietnam | clinic | 10.7675718, 106.6683486 | Tổng Hội Y Học Bác Sĩ Trung Quốc | clinic | ||||
Hong Phuc agent 5692194021 | Vietnam | pharmacy | 13.9994366, 108.1724026 | đại lý hồng phúc | |||||
hero agent 5694150372 | Vietnam | pharmacy | 13.1028851, 108.2206253 | đại lý hùng anh | |||||
Eatan youth cooperative 5694382422 | Vietnam | pharmacy | 13.1100293, 108.3281002 | Htx thanh niên eatan | |||||
Manh Hung agent 5698170721 | Vietnam | pharmacy | 12.9535213, 108.2451091 | đại lý Mạnh Hưng | |||||
insurance agent 5698172430 | Vietnam | pharmacy | 12.9006865, 108.2646584 | đại lý bảo trân | |||||
agent 1 5698259624 | Vietnam | pharmacy | 12.8089437, 108.4444159 | đại lý bích đào 1 | |||||
dealer flange 2 5698304321 | Vietnam | pharmacy | 12.8233919, 108.4460755 | đại lý bích đào 2 | |||||
insurance agent 5701111175 | Vietnam | pharmacy | 12.9003487, 108.2647661 | đại lý bảo trân | |||||
Dau Uyen agent 5707350021 | Vietnam | pharmacy | 12.4328505, 107.6501141 | đại lý đoan uyên | |||||
Thanh Phong agent 5713255526 | Vietnam | pharmacy | 11.6682244, 106.6127207 | đại lý Thanh Phong | |||||
Hang Thu Gynecology - Mina Tran 0932451204 5736836821 | Vietnam | pharmacy | 12.2825232, 109.1089049 | Phụ Khoa Hằng Thu - Mina Trần 0932451204 | |||||
211 Central Highlands Hospital 5740113949 | Vietnam | hospital | 14.01248, 107.993239 | Pleiku | Bệnh Viện 211 Tây Nguyên | hospital | |||
Military Hospital 211 5740141246 | Vietnam | hospital | 14.0133556, 107.9948381 | Bệnh viện Quân Y 211 | hospital | ||||
Hook 206 5798643253 | Vietnam | pharmacy | 15.879394, 108.3203782 | Quây Thuôc 206 | |||||
Hospital Rehabilitation Nursing 5800114054 | Vietnam | hospital | 14.3451774, 108.0100418 | Hospital Rehabilitation Nursing | |||||
DAI GIANG 5812101754 | Vietnam | hospital | 10.7704948, 105.1100804 | DAI GIANG | |||||
Are you happy? 5835749489 | Vietnam | hospital | 10.3617312, 105.3790208 | Cau phu hoa | |||||
medical examination 5853857790 | Vietnam | clinic | 11.5655991, 107.3122315 | khám bệnh | |||||
pharmacy 5853857791 | Vietnam | pharmacy | 11.5660705, 107.3126299 | hiệu thuốc tây | |||||
Cat Lam 2 Hospital 5853872785 | Vietnam | hospital | 11.5675731, 107.3114917 | bệnh viện cát lâm 2 | |||||
5862488285 | Vietnam | doctors | 10.9441964, 108.1951235 | ||||||
Medicinal 5880241890 | Vietnam | clinic | 11.5788705, 108.0762584 | Thuốc Nam | |||||
5907773187 | Vietnam | pharmacy | 10.7958588, 106.7069406 | ||||||
Tam Tri Da Nang General Hospital 5925138785 | Vietnam | hospital | 16.02277, 108.2143058 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Đà Nẵng | |||||
Veterinarians 6017391685 | Vietnam | doctors | 10.961673, 106.7089657 | bác sĩ thú y | |||||
Khang An 6029368931 | Vietnam | pharmacy | 11.9460699, 108.5009498 | Khang An | |||||
6043105188 | Vietnam | clinic | 10.7751432, 106.6965753 | clinic | |||||
6053967891 | Vietnam | pharmacy | 10.1832935, 103.9681444 | ||||||
banker 6149272086 | Vietnam | pharmacy | 12.916935, 108.2639392 | ngân sỹ | |||||
Zhang Mang 6149272087 | Vietnam | pharmacy | 12.9166041, 108.2639351 | Trương Mãng | |||||
Miss Hui 6149272088 | Vietnam | pharmacy | 12.9169742, 108.2642083 | Cô Hối | |||||
PK BD Dung (Kim Ngan) 6149272089 | Vietnam | pharmacy | 12.9173653, 108.2651592 | PK BD Dũng( Kim Ngân) | |||||
INTERNATIONAL TECHNOLOGY 6149272090 | Vietnam | pharmacy | 12.9395317, 108.2597109 | QT BÁCH KHOA | |||||
Diem 6149286486 | Vietnam | doctors | 12.9178025, 108.2636014 | Diệm | |||||
QT I SOA MLO 6149286487 | Vietnam | pharmacy | 12.9509345, 108.2531952 | QT I SOA MLO | |||||
HOANG THI LAM INTERNATIONAL 6149286488 | Vietnam | pharmacy | 12.9287975, 108.2819576 | QT HOÀNG THỊ LÂM | |||||
QT LAN ENGLISH 6149286489 | Vietnam | pharmacy | 12.9100069, 108.2656414 | QT LAN ANH | |||||
PK Trung Hieu 6149286490 | Vietnam | pharmacy | 12.9113843, 108.26749 | PK TRUNG HIẾU | |||||
QT MY HANH 6149286491 | Vietnam | pharmacy | 12.8133702, 108.2318482 | QT MỸ HẠNH | |||||
QT NUMBER 20 (Mrs. Thu Hang) 6149286492 | Vietnam | pharmacy | 12.8387367, 108.2460722 | QT SỐ 20(chị Thu Hằng) | |||||
QT THU HUNG 6149286493 | Vietnam | pharmacy | 12.808646, 108.2276066 | QT THU HẰNG | |||||
QT COLLECTION PAGE 6149286494 | Vietnam | pharmacy | 12.8066484, 108.2256614 | QT THU TRANG | |||||
Magnificent QT 6149286495 | Vietnam | pharmacy | 12.9185661, 108.2640079 | QT diễm cường | |||||
QT number 13 (Hoang Thi Lam) 6149286496 | Vietnam | pharmacy | 12.929488, 108.2835034 | QT số 13 ( hoàng thị lâm ) | |||||
QT Anh Nga ( Lam Thi Nga ) 6149286497 | Vietnam | pharmacy | 12.9460936, 108.2532381 | QT ánh Nga ( lâm thị Nga ) | |||||
QT Kim Linh (Vo Thi Kim Linh) 6149286498 | Vietnam | pharmacy | 12.9351424, 108.2612222 | QT kim linh (võ thị kim linh) | |||||
QT Minh Huy 6149286499 | Vietnam | pharmacy | 12.6004142, 108.1378354 | QT Minh Huy | |||||
QT Tran Thi Tuyet Mai 6149286500 | Vietnam | pharmacy | 12.606327, 108.1339938 | QT trần thị tuyết mai | |||||
Kim Hang 6149287286 | Vietnam | pharmacy | 12.9159485, 108.2643944 | Kim Hằng | |||||
NEWS 6149287287 | Vietnam | pharmacy | 12.9537165, 108.2455147 | TÂN NGÂN SỸ | |||||
QT Thao Loc (Nguyen Thi Thao Linh) 6149287288 | Vietnam | pharmacy | 12.9194309, 108.2692973 | QT thảo lộc (Nguyễn thị thảo linh) | |||||
Nguyen Thi Thuong Thuong 6149287289 | Vietnam | pharmacy | 12.9184813, 108.2667973 | Nguyễn thị thương thương | pharmacy | ||||
Truong An (Nguyen Van An) 6149287290 | Vietnam | pharmacy | 12.9531694, 108.2475033 | QT trường an ( Nguyễn văn an) | |||||
Loyal QT (Vuong Thi Kim Mai) 6149287291 | Vietnam | pharmacy | 12.9529508, 108.2474965 | QT trung tín (vương thị kim mai) | |||||
QT Kim Loan 6149287292 | Vietnam | pharmacy | 12.6102677, 108.1318183 | QT Kim Loan | |||||
QT Cong Chinh (son of Hoang Thi Tuyet) 6149287293 | Vietnam | pharmacy | 12.6078864, 108.1329014 | QT Công Chính ( con hoàng thị tuyết ) | |||||
QT Hoang Phuong 6149287294 | Vietnam | pharmacy | 12.5855803, 108.1415797 | QT Hoàng Phương | |||||
QT Thanh Phuong 6149287295 | Vietnam | pharmacy | 12.5419781, 108.1677558 | QT Thanh Phương | |||||
NT Ngoc Chuong 6149287785 | Vietnam | pharmacy | 12.9172977, 108.2651858 | NT Ngọc Chương | |||||
MINH CHAU INTERNATIONAL 6149287786 | Vietnam | pharmacy | 12.9515138, 108.2486673 | QT MINH CHÂU | |||||
PK AN LUC 6149287787 | Vietnam | pharmacy | 12.9176925, 108.2670368 | PK AN LẠC | |||||
QT CODUPHA (Anh Chi) 6149287788 | Vietnam | pharmacy | 12.9183815, 108.2677592 | QT CODUPHA (Anh Chí) | |||||
BAN HO PKDK (Ms. Hieu) 6149287789 | Vietnam | pharmacy | 12.9221904, 108.2721327 | PKĐK BUÔN HỒ( chị Hiếu) | |||||
PHUOC HUNG QT 6149287790 | Vietnam | pharmacy | 12.9112729, 108.2670247 | QT PHƯỚC HẰNG | |||||
INTERNATIONAL THII THI QUA 6149287791 | Vietnam | pharmacy | 12.7969799, 108.2192629 | QT THỚI THỊ QUA | |||||
QT Lan Huong (Pham Thi Lan Huong) 6149287792 | Vietnam | pharmacy | 12.9497163, 108.2408646 | QT lan hương ( phạm thị lan hương) | |||||
QT draft 6149287793 | Vietnam | pharmacy | 12.6049808, 108.0980839 | QT phương thảo | |||||
QT Quynh Lan 6149287794 | Vietnam | pharmacy | 12.5459817, 108.1696543 | QT Quỳnh Lan | |||||
QT Nguyen Thi Quy 6149287795 | Vietnam | pharmacy | 12.4078683, 108.1733616 | QT Nguyễn thị Quy | |||||
QT Thuy Duc 6149287796 | Vietnam | pharmacy | 12.4100178, 108.1755008 | QT Thuý Đức | |||||
QT Ms. Ly 6149288385 | Vietnam | pharmacy | 12.9237026, 108.2639303 | QT Chị Lý | |||||
QUOTE 6149288386 | Vietnam | pharmacy | 12.9544072, 108.2463557 | QT CÔ THU | |||||
INTERNATIONAL INTERNATIONAL 6149288387 | Vietnam | pharmacy | 13.0393614, 108.2176996 | QT YẾN KIM | |||||
PHAM PHI HAI INTERNATIONAL 6149288388 | Vietnam | pharmacy | 12.9114402, 108.2688087 | QT PHẠM PHI HẢI | |||||
QT NGOC LONG 6149288389 | Vietnam | pharmacy | 12.9117371, 108.2686982 | QT NGỌC LONG | |||||
Dr. HUONG 6149288390 | Vietnam | pharmacy | 12.802828, 108.2238827 | BS HƯỜNG | |||||
Velvet Snow 6149288391 | Vietnam | pharmacy | 12.6642055, 108.1030372 | QT TUYẾT NHUNG | |||||
QT 76 (Ha Thi Kieu Anh) 6149288393 | Vietnam | pharmacy | 12.7317523, 108.1161606 | QT 76 (Hà thị kiều oanh) | |||||
QT 3 (Doan Thi Kim Anh) 6149288396 | Vietnam | pharmacy | 12.0275499, 107.4942528 | QT 3 ( Đoàn Thị Kim Anh ) | |||||
Mr. Nguyen Thi Hong Nga 6149288397 | Vietnam | pharmacy | 12.0076215, 107.5066466 | QT Nguyễn Thị Hồng Nga | |||||
Tan Duoc Department (Dr. Xo) 6149288398 | Vietnam | pharmacy | 12.0034573, 107.5118865 | QT Tân Dược ( BS Xô) | |||||
QT Phuong Ngan (Nguyen Thi Phuong) 6149288399 | Vietnam | pharmacy | 11.9993507, 107.5110726 | QT Phương Ngân ( Nguyễn Thị Phương) | |||||
QT 8 (Nguyen Thi Hien) 6149288400 | Vietnam | pharmacy | 11.9955888, 107.5110594 | QT 8( Nguyễn Thị Hiền) | |||||
QT ANNOUNCEMENT 6149289785 | Vietnam | pharmacy | 13.043767, 108.2137566 | QT CHÚ THÙNG | |||||
QT Thu Van 6149289786 | Vietnam | pharmacy | 12.6355879, 108.0060723 | QT Thu Vân | |||||
An Binh International Area (Lanh Thi Tuyen) 6149289787 | Vietnam | pharmacy | 11.9810935, 107.5814722 | QT An Bình ( Lãnh Thị Tuyến) | |||||
Minh Phuong (Bui Thi Huong) 6149289788 | Vietnam | pharmacy | 11.9801359, 107.5826044 | QT Minh Phương ( Bùi Thị Hương ) | |||||
Ha Tinh (Nguyen Thi Ba) 6149289789 | Vietnam | pharmacy | 12.9551296, 108.3166177 | QT Hà Tình ( Nguyễn Thị Ba) | |||||
Hoang Thi Thanh Lan District 17 6149289790 | Vietnam | pharmacy | 12.9185197, 108.376004 | QT Hoàng Thị Thanh Lan 17 | |||||
QT Loc Duyen 6149289791 | Vietnam | pharmacy | 12.9758354, 108.3450019 | QT Lộc Duyên | |||||
QT Hoang Tu 6149289792 | Vietnam | pharmacy | 13.117743, 108.3303308 | QT Hoàng Tú | |||||
QT Thu Huyen 6149289793 | Vietnam | pharmacy | 13.1201932, 108.3966698 | QT Thu Huyền | |||||
QT LE QUEEN 6149293385 | Vietnam | pharmacy | 12.8025886, 108.2215383 | QT LỆ QUYÊN | |||||
Peaceful QT (Tran Thi Kim Lan) 6149293386 | Vietnam | pharmacy | 12.9176329, 108.2673325 | QT an lạc( trần thị kim lan) | |||||
QT Truong Thi Quang 6149293388 | Vietnam | pharmacy | 12.5046203, 108.3318702 | QT Trương Thị Quang | |||||
Goodwill 2 6149293389 | Vietnam | pharmacy | 12.4838937, 108.0300723 | QT thiện hạnh 2 | |||||
International Boat Ha (Nguyen Thi Thu boat) 6149293390 | Vietnam | pharmacy | 12.5218019, 108.0294049 | QT thuyền Hà ( Nguyễn thị thu thuyền) | |||||
QT 29 (Nguyen Thi square) 6149293391 | Vietnam | pharmacy | 12.646071, 108.0177196 | QT 29 ( Nguyễn thị vuông) | |||||
QT 4 (Nguyen Thi Bich Chi) 6149293392 | Vietnam | pharmacy | 12.2112545, 107.463182 | QT 4( Nguyễn thị Bích Chi ) | |||||
Tuy Duc District General Hospital 6149293393 | Vietnam | hospital | 12.2126838, 107.4763802 | Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Tuy Đức | |||||
QT Thuan Hien (Nguyen Thi Thu Huyen) 6149293394 | Vietnam | pharmacy | 12.1765905, 107.4473662 | QT thuận hiền( Nguyễn thị thu huyền ) | |||||
QT method 6149293395 | Vietnam | pharmacy | 12.0563062, 107.4820501 | QT phương chi | |||||
QT Dinh Thi Ngoc Han 6149293396 | Vietnam | pharmacy | 12.0483996, 107.4873354 | QT Đinh Thị Ngọc Hân | |||||
Central Office (Nguyen Thi Khue) 6149293397 | Vietnam | pharmacy | 11.9959569, 107.5109717 | QT Trung Tâm ( Nguyễn Thị Khuê) | |||||
Dak Rlap District Hospital 6149293398 | Vietnam | hospital | 11.9965691, 107.5048113 | Bệnh Viện Huyện Đăk Rlap | |||||
QT Thong Hong 6149293399 | Vietnam | pharmacy | 11.9348691, 107.4432931 | QT Thông Hồng | |||||
Russia Photo 6149293400 | Vietnam | pharmacy | 11.9358302, 107.4391159 | QT Nga Ảnh | |||||
QT 5 (Doan Thi Nuong) 6149293401 | Vietnam | pharmacy | 11.9943568, 107.5108097 | QT 5(Đoàn Thị Nương) | |||||
QT Khanh Vy (Ngo Thi Hoai Thu) 6149293402 | Vietnam | pharmacy | 11.9788806, 107.6230631 | QT Khánh Vy( Ngô Thị Hoài Thu) | |||||
QT Lam (Tran Thi Lam) 6149293403 | Vietnam | pharmacy | 11.8996355, 107.8096754 | QT Lam ( Trần Thị Lam ) | |||||
QT 102 (Nguyen Thi Thu Trang) 6149293405 | Vietnam | pharmacy | 12.631646, 107.9839064 | QT 102( Nguyễn Thị Thu Trang) | |||||
QT Bich Nga (Nguyen Thi Bich Nga) 6149293406 | Vietnam | pharmacy | 12.622065, 107.9586003 | QT Bích Nga( Nguyễn Thị Bích Nga) | |||||
QT Kim Nhung(Luong Thi Kim Nhung) 6149293407 | Vietnam | pharmacy | 12.6254663, 107.8730288 | QT Kim Nhung(Lương Thị Kim Nhung) | |||||
QT Mai Thuy (Tran Thi Mai Thuy) 6149293408 | Vietnam | pharmacy | 12.6582479, 107.8679123 | QT Mai Thuỷ(Trần Thị Mai Thuỷ) | |||||
Director of Krong No Hospital 6149293409 | Vietnam | doctors | 12.6989749, 107.8309697 | Giám Đốc BV Krong Nô | |||||
Khanh Son District (Nguyen Khanh Son) 6149293410 | Vietnam | pharmacy | 12.6585418, 107.8674217 | QT Khánh Sơn ( Nguyễn Khánh Sơn) | |||||
Bao An International Airport (Lanh Thi Tuyen) 6149293411 | Vietnam | pharmacy | 12.6298784, 107.8134624 | QT Bảo An ( Lãnh Thị Tuyến) | |||||
Dr. Thanh 6149293412 | Vietnam | doctors | 12.5918171, 107.896038 | BS Thanh | |||||
Dr. Nghia (Gynecology) 6149293413 | Vietnam | doctors | 12.5931364, 107.899459 | BS Nghĩa (Sản phụ) | |||||
Nguyen Hong Trang (Chief Accountant of Cu Jut Hospital) 6149293414 | Vietnam | hospital | 12.5828235, 107.9002105 | Nguyễn Hồng Trang ( Kế Toán Trưởng BV Cư Jut | |||||
QT Nguyen Thi Minh 6149293415 | Vietnam | pharmacy | 12.516116, 107.8596542 | QT Nguyễn Thị Minh | |||||
Dr. Truong Hy 6149293416 | Vietnam | doctors | 12.4792837, 107.8621877 | BS Trương Hy | |||||
Nguyen Thi Trang (Chief Accountant of Krong No District Hospital) 6149293417 | Vietnam | doctors | 12.4666434, 107.860942 | Nguyễn Thị Trang ( kế toán trưởng BV huyện krong Nô) | |||||
QT Trung Hieu 6149293418 | Vietnam | pharmacy | 12.4644732, 107.861663 | QT Trung Hiếu | |||||
QT Thuy Van (Phan Thi Thuy Van) 6149293420 | Vietnam | pharmacy | 12.4551111, 107.8649859 | QT Thuỳ Vân (Phan Thị Thuỳ Vân) | |||||
QT Chu Thom (chu Thi aromatic) 6149293421 | Vietnam | pharmacy | 12.384142, 107.8570627 | QT Chu Thơm ( chu thị thơm) | |||||
QT Duong Hieu (Ho Thi Thanh Thu) 6149293422 | Vietnam | pharmacy | 12.4618954, 107.8474656 | QT Dương Hiếu ( hồ thị thanh thư) | |||||
QT Anh Tuyet (Pham Thi Anh Tuyet) 6149293423 | Vietnam | pharmacy | 12.458757, 107.8623367 | QT Ánh Tuyết( Phạm Thị Ánh Tuyết) | |||||
QT Thanh Nhan (Vu Duc Thien) 6149293424 | Vietnam | pharmacy | 12.2904139, 107.5949221 | QT Thanh Nhàn( Vũ Đức Thiện) | |||||
Minh Tam International (Pham Thi Tam) 6149293425 | Vietnam | pharmacy | 12.1189837, 107.65772 | QT Minh Tâm ( Phạm Thị Tâm) | |||||
QT Ngoc Bich (Le Thi Bich) 6149293426 | Vietnam | pharmacy | 12.0985373, 107.6350963 | QT Ngọc Bích( Lê Thị Bích) | |||||
Hung Dao QT (Hung Vuong is next to the interior of Quoc Thanh) 6149293427 | Vietnam | pharmacy | 12.0081025, 107.6862334 | QT Hưng Đạo ( hùng vương sát bên nội thất quốc thanh | |||||
QT Phuong Trang 6149293429 | Vietnam | pharmacy | 12.005348, 107.6839906 | QT Phương Trang | |||||
QT Ms 6149293430 | Vietnam | pharmacy | 12.7897389, 108.2183543 | QT Cô hiệu | |||||
QT Thoi Thi Qua 6149293431 | Vietnam | pharmacy | 12.8468423, 108.2528284 | QT Thới Thị Qua | |||||
QT Thu Trang 6149293432 | Vietnam | pharmacy | 12.8582058, 108.2556349 | QT Thu Trang | |||||
Thu Hang District 37 6149293433 | Vietnam | pharmacy | 12.8817029, 108.2587325 | QT Thu Hằng 37 | |||||
QT Ngoc Chuong 6149293434 | Vietnam | pharmacy | 12.9172161, 108.2652124 | QT Ngọc Chương | |||||
QT Lan Minh 6149293435 | Vietnam | pharmacy | 12.9446151, 108.2548945 | QT Lan Minh | |||||
QT Phuoc Hang (martial arts Thuy Hang) 6149295585 | Vietnam | pharmacy | 12.9113085, 108.2671304 | QT Phước hằng ( võ thị Thuý hằng) | |||||
Tuy Duc International (Nguyen Thi Huong Giang) 6149295586 | Vietnam | pharmacy | 12.2144422, 107.4589363 | QT Tuy Đức ( Nguyễn thị hương Giang ) | |||||
NT Thien Hanh (Tran Thi Ha) 6149295587 | Vietnam | pharmacy | 11.9955026, 107.5109095 | NT Thiện Hạnh( Trần Thị Hà) | |||||
QT 7 (Vo Thi Kieu) 6149295588 | Vietnam | pharmacy | 11.9962643, 107.5059989 | QT 7( Võ Thị Kiều) | |||||
QT Thanh Nga (Nguyen Thi Thanh Nga) 6149295589 | Vietnam | pharmacy | 11.9806857, 107.5817464 | QT Thanh Nga( Nguyễn Thị Thanh Nga) | |||||
Director of Dak Rlap Hospital (Pham Khanh Tung) 6149295590 | Vietnam | doctors | 11.9848158, 107.6132321 | Giám Đốc Bệnh Viện Đăk Rlap ( Phạm Khánh Tùng ) | |||||
QT Co Anh (Tran Duy Phuong Anh) 6149295591 | Vietnam | pharmacy | 12.6311194, 107.9819572 | QT Cô Anh ( trần duy phương anh) | |||||
QT 101 (Ngoc Thi Thu Giang) 6149295592 | Vietnam | pharmacy | 12.6164879, 107.9384243 | QT 101( Ngọc Thị Thu Giang) | |||||
QT Thanh Tuyen (Nguyen Thi Thanh Tuyen) 6149295593 | Vietnam | pharmacy | 12.5806738, 107.8524617 | QT Thanh Tuyền ( Nguyễn Thị Thanh Tuyền) | |||||
QT Thu Huong ( Trinh Thi Huong) 6149295594 | Vietnam | pharmacy | 12.3998126, 107.8882803 | QT Thu Hương ( Trịnh Thị Hương) | |||||
Ms. Hang KTT 6149295595 | Vietnam | doctors | 12.0083775, 107.6822593 | Chị Hằng KTT | |||||
QT Nguyen Thi Lam 6149295596 | Vietnam | pharmacy | 12.8110795, 108.2744088 | QT Nguyễn Thị Lắm | |||||
QT Tu Thi My Hanh 6149295597 | Vietnam | pharmacy | 12.8642233, 108.2557177 | QT Từ Thị Mỹ Hạnh | |||||
Thien An International (Le Thi Hien) 6149295598 | Vietnam | pharmacy | 12.8982971, 108.2636251 | QT Thiện An( Lê Thị Hiền) | |||||
QT Vinh Thuy 6149295600 | Vietnam | pharmacy | 12.9518956, 108.3016723 | QT Vinh Thuỳ | |||||
Center for International Studies (Dinh Thi Xiem) 6149295601 | Vietnam | pharmacy | 12.9520234, 108.3053958 | QT Trung Khoa(Đinh Thị Xiêm) | |||||
Binh An International Area (Pham Xuan Kien) 6149295602 | Vietnam | pharmacy | 12.9496319, 108.3385338 | QT Bình An(Phạm Xuân Kiên) | |||||
QT Vuong Long 6149295603 | Vietnam | pharmacy | 12.9761049, 108.3451885 | QT Vương Long | |||||
QT Hung 6149295604 | Vietnam | pharmacy | 13.0343912, 108.324081 | QT Hưng | |||||
Hue City Center 6149295605 | Vietnam | pharmacy | 13.0358139, 108.3276902 | QT Huế Tựu | |||||
QT Thu Tram 6149295606 | Vietnam | pharmacy | 13.117446, 108.3305808 | QT Thu Trâm | |||||
QT Y Thim MLO 6149295607 | Vietnam | pharmacy | 13.0604274, 108.3579274 | QT Y Thim MLO | |||||
QT 5 (Le Xuan Minh) 6149305686 | Vietnam | pharmacy | 11.9918056, 107.5595831 | QT 5(Lê Xuân Minh) | |||||
QT 08 (Nguyen Thi Thu Trang) 6149305687 | Vietnam | pharmacy | 11.9692506, 107.7001193 | QT 08( Nguyễn Thị Thu Trang) | |||||
My Le International 6149305688 | Vietnam | pharmacy | 12.6173486, 107.8924027 | QT Mỹ Lệ | |||||
Nguyen Hue (Head of Krong No Business Department) 6149305689 | Vietnam | doctors | 12.519636, 107.862199 | Nguyễn Huệ ( trưởng phòng KD Krong Nô) | |||||
QT Dr. Chu Thi Thu 6149305690 | Vietnam | pharmacy | 12.3114928, 107.9601661 | QT BS Chu Thị Thư | |||||
QT Tuong Vi 6149305691 | Vietnam | pharmacy | 12.8082039, 108.227938 | QT Tường Vi | |||||
QT Thien Ly 6149305692 | Vietnam | pharmacy | 12.9464854, 108.3438026 | QT Thiên Lý | |||||
Tran Thi Ha Office 06 6149305693 | Vietnam | pharmacy | 12.9489867, 108.3429701 | QT Trần Thị Hà 06 | |||||
QT Thuy Hien 6149305694 | Vietnam | pharmacy | 13.061383, 108.3579888 | QT Thuỷ Hiền | |||||
QT Loc Huong 6149305695 | Vietnam | pharmacy | 13.0600902, 108.3579577 | QT Lộc Hương | |||||
QT Trong Hong 6149305696 | Vietnam | pharmacy | 12.9518336, 108.3020534 | QT Trọng Hồng | |||||
Ms. Hue TPKD Krong Nang Hospital 6149305698 | Vietnam | pharmacy | 12.9530434, 108.3430166 | Chị Huệ TPKD BV Krong Năng | |||||
QT Dau Thi Thuy Chung 6149305699 | Vietnam | pharmacy | 12.9516594, 108.3411498 | QT Đậu Thị Thuỷ Chung | |||||
QT 60 (Tran Thi Thu Lien) 6149307586 | Vietnam | pharmacy | 12.636652, 108.0076894 | QT 60( trần thị thu liên) | |||||
District Health Center 6149307686 | Vietnam | hospital | 11.9977675, 107.5028904 | Trung Tâm Y Tế huyện | |||||
Thu Vinh International (Chu Thi Tho) 6149307687 | Vietnam | pharmacy | 12.3358128, 107.9317223 | QT Thu Vinh( Chu Thị Thơ) | |||||
Hoang Trang International Office (Hoang Thi Hoa) 6149307688 | Vietnam | pharmacy | 11.9965735, 107.7042228 | QT Hoàng Trang ( Hoàng Thị Hoà) | |||||
Tam Phuc International (Nguyen Thi Thanh Tung) 6149307689 | Vietnam | pharmacy | 12.9541725, 108.246862 | QT Tâm Phúc ( Nguyễn Thị Thanh Tùng) | |||||
Lotus World 6149307690 | Vietnam | pharmacy | 12.9229047, 108.3587939 | QT Hoa Sen | |||||
QT Phan Thi Phuong 6149307691 | Vietnam | pharmacy | 13.0346404, 108.3252723 | QT Phan Thị Phượng | |||||
QT My Trang 6149307692 | Vietnam | pharmacy | 13.0608605, 108.3576984 | QT Mỹ Trang | |||||
QT brave the 6149317585 | Vietnam | pharmacy | 12.5063216, 108.2511773 | QT dũng the | |||||
QT Quynh An 6149318085 | Vietnam | pharmacy | 12.5073657, 108.3380127 | QT Quỳnh An | |||||
QT Youth 2 6149318086 | Vietnam | pharmacy | 12.5081919, 108.3380904 | QT Thanh xuân 2 | |||||
Heartfelt Heart (Ha Thi Thuy Lieu) 6149318087 | Vietnam | pharmacy | 12.5109194, 108.339686 | QT thành tâm ( Hà thị Thuý liễu ) | |||||
Peaceful QT 6149318088 | Vietnam | pharmacy | 12.5079878, 108.3380501 | QT hoà liêm | |||||
QT Thien Hanh 6149318089 | Vietnam | pharmacy | 12.5118397, 108.0465099 | QT Thiện Hạnh | |||||
Gia Thanh International (Ha Thi Minh Nu) 6149318090 | Vietnam | pharmacy | 11.9900069, 107.5098879 | QT Gia Thành( Hà Thị Minh Nữ) | |||||
Bao Tram International (Nguyen Thi Thanh Xuan) 6149318091 | Vietnam | pharmacy | 11.958946, 107.730964 | QT Bảo Trâm ( Nguyễn Thị Thanh Xuân) | |||||
QT Bich Phuong (Luong Thi My Phung) 6149318092 | Vietnam | pharmacy | 12.687746, 107.8792398 | QT Bích Phượng ( Lương Thị Mỹ Phụng) | |||||
An Binh District (Vi Thuy Dang) 6149318093 | Vietnam | clinic | 12.6513517, 107.8646762 | QT An Bình( Vi Thuý Đằng) | |||||
QT 221 (Nguyen Thi Bich Ngoc) 6149318094 | Vietnam | pharmacy | 12.5972455, 107.8939936 | QT 221( Nguyễn Thị Bích Ngọc ) | |||||
Jut Residential Center QT (A Cuong) 6149318095 | Vietnam | pharmacy | 12.5908566, 107.8971955 | QT Trung Tâm Cư Jut( A cường) | |||||
Quang Huy QT (Phan Van Dan, Head of Sales Department) 6149318096 | Vietnam | pharmacy | 12.5936948, 107.9000527 | QT Quang Huy ( Phan Văn Đán , trưởng phòng KD) | |||||
QT Ngoc Tram 6149318097 | Vietnam | pharmacy | 12.4766957, 107.8600933 | QT Ngọc Trâm | |||||
QT 2 (Le Thi Hong Van) 6149318099 | Vietnam | pharmacy | 12.4618508, 107.8621094 | QT 2 ( Lê Thị Hồng Vân) | |||||
QT Hong Hoa (Nguyen Thi Hong Hoa ) 6149318100 | Vietnam | pharmacy | 12.3898422, 107.8814356 | QT Hồng Hoa (Nguyễn Thị Hồng Hoa ) | |||||
QT Do Hong Quan 6149318101 | Vietnam | pharmacy | 12.4350668, 107.8134471 | QT Đỗ Hồng Quân | |||||
QT Center 6149318102 | Vietnam | pharmacy | 11.9876467, 107.7007114 | QT Trung tâm | |||||
Lan Phuong International (Thuong Thuong) 6149318103 | Vietnam | pharmacy | 12.0055911, 107.6833897 | QT Lan Phương ( Thương Thương) | |||||
QT Dang Khoa 6149318104 | Vietnam | pharmacy | 12.0886814, 107.6496319 | QT Đăng Khoa | |||||
Kim Phung QT ( 6149318105 | Vietnam | pharmacy | 12.7630691, 108.1807111 | QT Kim Phụng ( | |||||
QT Phan Thi Kieu My 6149318106 | Vietnam | pharmacy | 12.8152032, 108.2747089 | QT Phan Thị Kiều My | |||||
QT Phuong Ngan (Vuong Thi Kim Duyen) 6149318107 | Vietnam | pharmacy | 12.9539813, 108.2460131 | QT Phương Ngân ( Vương Thị Kim Duyễn) | |||||
Dr. Huong 6149318108 | Vietnam | pharmacy | 12.8540376, 108.2559451 | BS hường | |||||
QT Thuy Loan 6149324985 | Vietnam | pharmacy | 12.9528732, 108.2444387 | QT Thuý Loan | |||||
QT Le Mai 6150676301 | Vietnam | pharmacy | 12.7082183, 108.207134 | QT Lê Mai | |||||
Bao An QT 6150676303 | Vietnam | pharmacy | 12.71639, 108.2425367 | QT Bảo An | |||||
Tan Binh District 6150686285 | Vietnam | pharmacy | 12.7079466, 108.2070781 | QT Tân Bình | |||||
Sales Manager of Krong Pak BV 6150686289 | Vietnam | pharmacy | 12.715789, 108.2988501 | Trưởng Phòng Kinh Doanh BV Krong Păk | |||||
QT Huong Tram (Le Thi Huong Tram) 6150696385 | Vietnam | pharmacy | 12.7146922, 108.2849173 | QT Hương Trâm ( Lê Thị Hương Trâm) | |||||
Ms. Van KTT Krong Pak Hospital 6150704486 | Vietnam | pharmacy | 12.7054069, 108.3005979 | Chị Vân KTT BV Krong Păk | |||||
QT Nguyen Thi Thu Nguyet 6150705285 | Vietnam | pharmacy | 12.7099992, 108.3020247 | QT Nguyễn Thị Thu Nguyệt | |||||
QT Nguyen Thi Dung 6150706085 | Vietnam | pharmacy | 12.7063264, 108.3022219 | QT Nguyễn Thị Dung | |||||
QT Le Thi To Kha 09 6150714785 | Vietnam | pharmacy | 12.7092249, 108.3122572 | QT Lê Thị Tố Kha 09 | |||||
QT Nguyen Thi Que Anh 6150722085 | Vietnam | pharmacy | 12.7296391, 108.3661633 | QT Nguyễn Thị Quế Anh | |||||
Binh Tam District 6150722088 | Vietnam | pharmacy | 12.7301073, 108.3667422 | QT Bình Tâm | |||||
QT Le Thi Phien 6150723186 | Vietnam | pharmacy | 12.7709299, 108.3887321 | QT Lê Thị Phiên | |||||
Director of Bui Khac Hung Hospital 6150723885 | Vietnam | pharmacy | 12.7294139, 108.3663712 | GĐ BV Bùi Khắc Hùng | |||||
Director 6150723886 | Vietnam | pharmacy | 12.8013607, 108.4582123 | GĐ | |||||
QT Chi Nguyen 6150735885 | Vietnam | pharmacy | 12.7898073, 108.4124616 | QT Chí Nguyên | |||||
QT Mi Ti (Nguyen Thi Nga My) 6150748688 | Vietnam | pharmacy | 12.8422866, 108.4296543 | QT Mi Tí ( Nguyễn Thị Nga My) | |||||
QT Duc Thinh 6150748791 | Vietnam | pharmacy | 12.8123227, 108.4559396 | QT Đức Thịnh | |||||
Ea Kar General Hospital 6150751186 | Vietnam | hospital | 12.805419, 108.450044 | Bệnh Viện Đa Khoa Ea Kar | |||||
Tran Trung Minh KTT 6150765488 | Vietnam | pharmacy | 12.8120662, 108.460009 | Trần Trung Minh KTT | |||||
Czechoslovakia QT 6150793385 | Vietnam | pharmacy | 12.8116743, 108.4688446 | QT Tiệp phú | |||||
Chi Suong QT (in the market) 6150804685 | Vietnam | pharmacy | 12.8146501, 108.5063283 | QT Chi Sương ( trong chợ) | |||||
Truong Son QT 6150840385 | Vietnam | pharmacy | 12.800164, 108.5732438 | QT Trường Sơn | |||||
QT Van Hong 6151018486 | Vietnam | pharmacy | 12.7544493, 108.7376355 | QT Vân Hồng | |||||
My Ha International 6151046385 | Vietnam | pharmacy | 12.7533622, 108.738192 | QT Mỹ Hà | |||||
QT Nguyen Thi Lan Dien 6151053085 | Vietnam | pharmacy | 12.7529323, 108.7384337 | QT Nguyễn Thị Lan Điền | |||||
Mr. Tai Inspector 6151055787 | Vietnam | pharmacy | 12.7551588, 108.7370926 | Anh Tài Thanh Tra | |||||
Tri Phuong QT (Nguyen Khoi) 6151061985 | Vietnam | pharmacy | 12.7427381, 108.747727 | QT Trí Phương ( Nguyễn Khôi) | |||||
QT Nguyen Thi Uyen 05 6151176285 | Vietnam | pharmacy | 12.8066015, 108.5408552 | QT Nguyễn Thị Uyên 05 | |||||
QT Ngoc Sang 6151176585 | Vietnam | pharmacy | 12.8071552, 108.5405431 | QT Ngọc Sang | |||||
QT Tuan Anh 6152809586 | Vietnam | pharmacy | 12.9724457, 108.1683475 | QT Tuấn Anh | |||||
President Dinh Thi Ly 6152846385 | Vietnam | pharmacy | 12.9292422, 108.2628902 | QT Đinh Thị Lý | |||||
Thai Thi Tram International 6154567786 | Vietnam | pharmacy | 12.7043502, 108.2001523 | QT Thái Thị Trâm | |||||
QT Mai Nu Quynh Nhu 6154571785 | Vietnam | pharmacy | 12.6897483, 108.1088524 | QT Mai Nữ Quỳnh Như | |||||
Do Thi Hong QT 6154575085 | Vietnam | pharmacy | 12.699633, 108.1424092 | QT Đỗ Thị Hồng | |||||
Nhat Le International (Nguyen Thi Nhat Le) 6154592785 | Vietnam | pharmacy | 12.7199437, 108.2305658 | QT Nhật Lệ ( Nguyễn Thị Nhật Lệ) | |||||
QT Nhu Quynh 6154597585 | Vietnam | pharmacy | 12.7112453, 108.2982204 | QT Như Quỳnh | |||||
Dr. Hoan 6154601485 | Vietnam | doctors | 12.7111788, 108.2987548 | BS Hoan | |||||
QT Son Tinh (martial arts) 6154605685 | Vietnam | pharmacy | 12.7069555, 108.3022089 | QT Sơn Tính ( võ hồ thị tính) | |||||
QT Diem My 6154605686 | Vietnam | pharmacy | 12.7022182, 108.3241641 | QT Diễm My | |||||
QT Thanh Thuy 6154611285 | Vietnam | pharmacy | 12.6995043, 108.3280549 | QT Thanh Thuý | |||||
QT Ms. Hanh 6154614585 | Vietnam | pharmacy | 12.6889685, 108.3350877 | QT Cô Hạnh | |||||
Kim Bao (Nguyen Bao Trung) 6154623785 | Vietnam | pharmacy | 12.7083918, 108.3143648 | QT Kim Bảo ( Nguyễn Bảo Trung) | |||||
QT Nguyen Thi Dung 6154630585 | Vietnam | pharmacy | 12.7134367, 108.2682591 | QT Nguyễn Thị Dung | |||||
QT Thanh Tai (Tran Thi Thanh Thuy) 6154750285 | Vietnam | pharmacy | 12.8255679, 108.0793135 | QT Thành Tài (Trần Thị Thanh Thuý) | |||||
QT Uyen Chi 6154750286 | Vietnam | pharmacy | 12.8582355, 107.9700047 | QT Uyên Chi | |||||
QT Nguyen The 6154750287 | Vietnam | pharmacy | 12.8588659, 107.9655535 | QT Nguyễn Th | |||||
QT Success 6154782585 | Vietnam | pharmacy | 12.8767141, 107.9922424 | QT Thành Công | |||||
QT Thanh Ha (Hoang Thi Thu Huyen) 6154797785 | Vietnam | pharmacy | 12.9414914, 108.0187412 | QT Thanh Hà ( Hoàng Thị Thu Huyền) | |||||
QT Show Thuy 6154797787 | Vietnam | pharmacy | 12.941258, 108.0230194 | QT Hiện Thuỷ | |||||
Dong Dong International 6154802285 | Vietnam | pharmacy | 12.9412738, 108.0215324 | QT Đông Đông | |||||
Thao Nguyen District ( Ngo Thi Thao ) 6154802287 | Vietnam | pharmacy | 12.9093201, 108.0722763 | QT Thảo Nguyên ( Ngô Thị Thảo ) | |||||
Nguyen Thi Kim Route 20 6154829485 | Vietnam | pharmacy | 12.9084592, 108.0710073 | QT Nguyễn Thị Kim Tuyến 20 | |||||
QT Luu Thi Oanh 6154840689 | Vietnam | pharmacy | 12.8540482, 108.1046772 | QT Lưu Thị Oanh | |||||
Phu Thien International (Nguyen Thi Thanh Nga) 6154905187 | Vietnam | pharmacy | 12.8188802, 108.0750911 | QT Phú Thiện ( Nguyễn Thị Thanh Nga) | |||||
Bao Quyen QT 6154961885 | Vietnam | pharmacy | 12.8474622, 108.1009286 | QT Bảo Quyên | |||||
QT Tran Thi Ngo 6154983585 | Vietnam | pharmacy | 12.8194805, 108.0736709 | QT Trần Thị Ngọ | |||||
Pham Thi My Hanh International 6154984085 | Vietnam | pharmacy | 12.8191547, 108.0745364 | QT Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||
QT Duong Thi Ngoc Lien 6155025485 | Vietnam | pharmacy | 12.810572, 108.0757156 | QT Dương Thị Ngọc Liên | |||||
QT Hoang Thi Tu 6155036585 | Vietnam | pharmacy | 12.7788289, 108.0713583 | QT Hoàng Thị Tú | |||||
QT Nguyen Thi Kim Yen 06 6155036586 | Vietnam | pharmacy | 12.7783217, 108.0714861 | QT Nguyễn Thị Kim Yến 06 | |||||
Kim Thuy International (Vuong Thi Thuy) 6155062285 | Vietnam | pharmacy | 12.7973942, 108.0480865 | QT Kim Thuý ( Vương Thị Thuý) | |||||
QT Tuyet Nhung (Le Thi Tuyet Nhung) 6157776686 | Vietnam | pharmacy | 12.8169091, 108.4549269 | QT Tuyết Nhung ( Lê Thị Tuyết Nhung) | |||||
QT Thu Thao 6157804786 | Vietnam | pharmacy | 12.6706818, 108.6260279 | QT Thu Thảo | |||||
Do Thi Bien International 6157804886 | Vietnam | pharmacy | 12.7272694, 108.5547777 | QT Đỗ Thị Biên | |||||
QT Phuong Thao 6157807385 | Vietnam | pharmacy | 12.8035756, 108.5396923 | QT Phương Thảo | |||||
QT Giang Thi Hang 6157807486 | Vietnam | pharmacy | 12.7841155, 108.5442681 | QT Giảng Thị Hằng | |||||
QT Ly Thu Viet 6157991185 | Vietnam | pharmacy | 12.8065244, 108.6140722 | QT Lý Thu Việt | |||||
Nguyen Thi Lien District 10 6158348185 | Vietnam | pharmacy | 12.7212065, 108.3467805 | QT Nguyễn Thị Liên 10 | |||||
Mai Linh QT (Dao Thi Mai Linh) 6158419985 | Vietnam | pharmacy | 12.6888205, 108.1046407 | QT Mai Linh ( Đào Thị Mai Linh) | |||||
Duc Phat International 6160510985 | Vietnam | pharmacy | 11.9853145, 107.6104256 | QT Đức Phát | |||||
QT Lam Loan (Nguyen Ngoc Loan) 6160524585 | Vietnam | pharmacy | 11.9810058, 107.5810195 | QT Lâm Loan ( Nguyễn Ngọc Loan) |
Vietnam healthsites
Search WikiMD
Ad.Tired of being Overweight? Try W8MD's physician weight loss program.
Semaglutide (Ozempic / Wegovy and Tirzepatide (Mounjaro / Zepbound) available.
Advertise on WikiMD
WikiMD's Wellness Encyclopedia |
Let Food Be Thy Medicine Medicine Thy Food - Hippocrates |
Translate this page: - East Asian
中文,
日本,
한국어,
South Asian
हिन्दी,
தமிழ்,
తెలుగు,
Urdu,
ಕನ್ನಡ,
Southeast Asian
Indonesian,
Vietnamese,
Thai,
မြန်မာဘာသာ,
বাংলা
European
español,
Deutsch,
français,
Greek,
português do Brasil,
polski,
română,
русский,
Nederlands,
norsk,
svenska,
suomi,
Italian
Middle Eastern & African
عربى,
Turkish,
Persian,
Hebrew,
Afrikaans,
isiZulu,
Kiswahili,
Other
Bulgarian,
Hungarian,
Czech,
Swedish,
മലയാളം,
मराठी,
ਪੰਜਾਬੀ,
ગુજરાતી,
Portuguese,
Ukrainian
Medical Disclaimer: WikiMD is not a substitute for professional medical advice. The information on WikiMD is provided as an information resource only, may be incorrect, outdated or misleading, and is not to be used or relied on for any diagnostic or treatment purposes. Please consult your health care provider before making any healthcare decisions or for guidance about a specific medical condition. WikiMD expressly disclaims responsibility, and shall have no liability, for any damages, loss, injury, or liability whatsoever suffered as a result of your reliance on the information contained in this site. By visiting this site you agree to the foregoing terms and conditions, which may from time to time be changed or supplemented by WikiMD. If you do not agree to the foregoing terms and conditions, you should not enter or use this site. See full disclaimer.
Credits:Most images are courtesy of Wikimedia commons, and templates Wikipedia, licensed under CC BY SA or similar.
Contributors: Prab R. Tumpati, MD