Vietnam healthsites 3

From WikiMD's Food, Medicine & Wellness Encyclopedia

WikiMD's health care provider and World directory of healthsites offers comprehensive information about the various clinics, hospitals, pharmacies, doctors and specialists. For more information and specific details about healthcare institutions, please refer to the respective articles or search wikiMD.com.

Health related lists - Vietnam healthsites 3


Name Country Amenity Coordinates Speciality Operator Address Local name Services
733355005 Vietnam pharmacy 21.0403345, 105.8027129
HT Chi Linh 880247961 Vietnam pharmacy 21.1121116, 106.391242 HT Chí Linh
Community Center 880585756 Vietnam hospital 21.1071523, 106.3974123 TTYT Cộng Đồng
977668016 Vietnam pharmacy 21.0312946, 105.8492864
989240148 Vietnam pharmacy 22.3360262, 103.844752
989240423 Vietnam pharmacy 22.3342352, 103.8419182
991996691 Vietnam pharmacy 22.3345464, 103.8417543
993037761 Vietnam pharmacy 21.0282092, 105.8478432 pharmacy
993868707 Vietnam pharmacy 21.0322163, 106.7633209 pharmacy
993868788 Vietnam pharmacy 21.0555637, 106.6026836
994065938 Vietnam dentist 20.7316483, 107.0480696
995292326 Vietnam pharmacy 21.013927, 105.8601302 pharmacy
995292835 Vietnam pharmacy 21.0355175, 106.7381544 pharmacy
995292856 Vietnam doctors 21.1144786, 106.3946136
1000087196 Vietnam pharmacy 21.0269865, 105.8359532
1000087314 Vietnam pharmacy 21.0268873, 105.8361952
1024567599 Vietnam pharmacy 16.4699892, 107.5940252
Lang Co Hospital 1433192072 Vietnam hospital 16.2367913, 108.078659 Lang Co Hospital
Polytechnic Medical Center 1706569351 Vietnam 21.0058613, 105.8473682 Trung tâm Y tế Bách khoa centre
Quang Thien Commune Medical Station 1736286846 Vietnam hospital 20.0987549, 106.1047138 Trạm Y Tế Xã Quang Thiện
Bac Ha Commune Health Station 1754806285 Vietnam doctors 22.5347801, 104.2955846 Trạm Y tế xã Bắc Hà
Nam Mon commune health station 1756064227 Vietnam hospital 22.4861752, 104.2486435 Trạm y tế xã Nậm Mòn
Van Mon medical station 1926545806 Vietnam hospital 21.1676281, 105.9301084 Trạm y tế Văn Môn
2147654917 Vietnam hospital 16.1016726, 108.2486987
2366843089 Vietnam pharmacy 21.0173388, 105.8485752
2430697577 Vietnam pharmacy 22.5355627, 104.290641
2430704359 Vietnam pharmacy 22.5342268, 104.2906632
2450795031 Vietnam pharmacy 20.2498487, 105.9675512
2450795044 Vietnam pharmacy 20.2522149, 105.9703993 pharmacy
Chinese Oriental Medicine 2476796940 Vietnam pharmacy 20.8285939, 106.7018401 Hải Phòng Đông Y Trung hoa
Clinics 2476796981 Vietnam pharmacy 20.8249973, 106.7089835 Trạm y tế
Pediatric clinic 2476797008 Vietnam pharmacy 20.8255696, 106.7120282 Phòng khám nhi
Oriental medicine Hong Phuc 2476797012 Vietnam pharmacy 20.8241723, 106.7125971 Đông y Hồng Phúc
Hoa An Pharmacy 2476797013 Vietnam pharmacy 20.8241016, 106.7127559 Hiệu thuốc Hoa Ân
Duc Minh Duong Traditional Medicine 2476797014 Vietnam pharmacy 20.8240523, 106.7128546 Y học cổ truyền Đức Minh Dương
General Clinic 2482100741 Vietnam hospital 20.8303749, 106.6988873 Phòng Khám Đa Khoa
HP Pharmacy 2487486223 Vietnam pharmacy 20.8291716, 106.7066397 Hiệu Thuốc HP
Pharmacy 15 2487486226 Vietnam pharmacy 20.8288846, 106.7063714 Nhà Thuốc 15
Hai Phong Pharmacy 2487497944 Vietnam pharmacy 20.8295068, 106.6896574 Tiệm Thuốc Hải Phòng
Van Cao Private General Hospital 2487506782 Vietnam clinic 20.8343546, 106.7019545 Bệnh viện đa khoa tư nhân Văn Cao
Medical Clinic 2487509604 Vietnam clinic 20.8310612, 106.6868034 Phòng Khám Bệnh
Dr. Long Pediatric Clinic 2487617179 Vietnam doctors 20.8291256, 106.7051136 Phòng Khám Nhi BS Long
Military Medical Institute 7 2487649637 Vietnam hospital 20.865123, 106.6799831 Viện quân y 7
Clinics 2487786347 Vietnam clinic 20.8958033, 106.6896447 Trạm y tế
Drugstore No. 41 2494864401 Vietnam pharmacy 20.8680187, 106.6519516 Quầy thuốc số 41
ENT clinic 2495948292 Vietnam clinic 20.8604667, 106.671207 phòng khám tai mũi họng
Pediatric clinic 2495999479 Vietnam doctors 20.8615516, 106.7006914 Phòng khám nhi
Cau Tre medical station 2495999481 Vietnam clinic 20.8613217, 106.7037506 Trạm y tế Cầu Tre
Kim Thuy dental clinic 2496000528 Vietnam dentist 20.8442162, 106.6713989 nha khoa Kim Thủy
Ngo Quyen District Medical Center 2496861314 Vietnam clinic 20.8604928, 106.6924348 Trung Tâm y tế Quận Ngô Quyền
Traditional Medicine Hospital 2496890014 Vietnam hospital 20.8543991, 106.6741672 Bênh viện Y học Cổ truyền
Xuan Dau Dental Clinic 2497017035 Vietnam clinic 20.8496863, 106.6727411 Nha khoa Xuân Dậu
International Dentistry 2497017036 Vietnam hospital 20.8478209, 106.6716269 Nha khoa quốc tế
Duc Tin Scientist 2497024405 Vietnam clinic 20.8375061, 106.671776 Nhà khoa Đức Tín
Dung Tuyen Dental Clinic 2545040269 Vietnam dentist 21.0361213, 105.7872608 Nha khoa Dũng Tuyên
Phuong Anh Dental 2 2545040271 Vietnam dentist 21.0368161, 105.7786463 Nha khoa Phương Anh 2
Dich Vong Hau ward medical station 2545040306 Vietnam clinic 21.036711, 105.7868322 Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu clinic
2697708943 Vietnam clinic 20.416445, 104.0490164
2697721918 Vietnam pharmacy 20.4137328, 104.0493129
Thang Long General Hospital 2874225019 Vietnam hospital 20.9542742, 105.8384237 Hà Nội Bệnh Viện Đa Khoa Thăng Long hospital
Thanh Binh 3227570417 Vietnam clinic 20.8467504, 106.471322 Thanh Bính
Hop Duc Medical Station 3228067241 Vietnam clinic 20.863365, 106.4623414 Trạm y tế Hợp Đức
Huong Sen pharmacy 3471347685 Vietnam pharmacy 21.0453082, 105.7994239 Nhà thuốc Hương Sen
PKCK molar and maxillofacial 3477864593 Vietnam clinic 21.0078104, 105.8125195 PKCK răng hàm mặt
Supermarket of functional foods GPCare 3541820070 Vietnam pharmacy 21.0145412, 105.8100527 Hà nội Siêu thị thực phẩm chức năng GPCare pharmacy
Supermarket of functional foods GPCare 3541976046 Vietnam hospital 21.0087329, 105.8010484 Hà nội Siêu thị thực phẩm chức năng GPCare
GPCare functional food supermarket - Facility 3 - 65B Tran Hung Dao 3541989300 Vietnam pharmacy 21.0216211, 105.8494073 Hà Nội Siêu thị thực phẩm chức năng GPCare - Cơ sở 3 - 65B Trần Hưng Đạo pharmacy
Thanh Khe Hospital 3558549770 Vietnam hospital 16.0687611, 108.1894867 Bệnh viện Thanh Khê
3565070799 Vietnam pharmacy 21.0276048, 105.8478418
3565070800 Vietnam pharmacy 21.0404144, 105.8461148
3565070802 Vietnam pharmacy 21.0279398, 105.8478496
3565070810 Vietnam pharmacy 21.0266628, 105.8477637
3565070813 Vietnam pharmacy 21.0268223, 105.847816
3565070815 Vietnam pharmacy 21.0299202, 105.847825
Tan Phong Commune Medical Station 3724784411 Vietnam hospital 20.7358759, 106.711328 Trạm y tế xã Tân Phong
Paris Miki Vietnam 3752331075 Vietnam hospital 21.0492003, 105.8400348 Hanoi Paris Miki Vietnam
利民 药店 3826222709 Vietnam pharmacy 22.9259553, 104.7377041 利民药店
Binh Duong Commune Medical Station 3945382405 Vietnam hospital 21.2461978, 105.5182179 Trạm y tế Xã Bình Dương
3975723726 Vietnam pharmacy 21.03066, 105.8416558 pharmacy
3975723728 Vietnam pharmacy 21.0341985, 105.8317574
Bac Ha Hospital 4122938291 Vietnam hospital 22.5392901, 104.2898826 Bac Ha Hospital
Thai Nguyen Eye Hospital 4140084692 Vietnam hospital 21.6015817, 105.8240667 Bệnh Viện Mắt Thái Nguyên
Nga Thuy commune health station 4148736350 Vietnam hospital 19.9799057, 105.9841948 Trạm y tế xã Nga Thủy
Nha Thuoc Pharmacy 4156824389 Vietnam pharmacy 16.4712702, 107.5947007 Nha Thuoc Pharmacy
4209757693 Vietnam doctors 16.0477544, 108.2443796
Phu-Tho 4249866291 Vietnam hospital 21.0428795, 105.842622 Phú thọ
NHUOC 4275610311 Vietnam pharmacy 21.0357843, 105.8516586 NHA THUOC
Gia Phuong Dental Clinic 4282612490 Vietnam doctors 20.9716686, 105.8469294 Nha khoa Gia Phuong
General Clinic Dr. Military Tele_Clinic 4293898701 Vietnam clinic 21.0170098, 105.8550422 internal_medicine, pediatric, dermatology, ophthalmology, dentistry, rehabilitation, laboratory, endoscopy, surgery, obstetrics, family_medicine Hà Nội Phòng Khám Đa Khoa Dr. Binh Tele_Clinic clinic
4307397096 Vietnam pharmacy 21.1070576, 106.3905301
Hoa Vang hospital 4326140518 Vietnam hospital 16.0091497, 108.1519053 bệnh viện hòa vang
Hai Phong Traffic Hospital 4337135793 Vietnam hospital 20.8370133, 106.665693 Bệnh Viện giao thông hải phòng
Phong Kham Chuyen Khoa 4364357791 Vietnam dentist 21.0809519, 105.9070833 Phong Kham Chuyen Khoa
Thuy Tien Dental Clinic 4365880492 Vietnam dentist 20.2554232, 105.9723244 Nha Khoa Thuy Tien dentist
4366418189 Vietnam hospital 21.0130621, 105.8498865
4376715197 Vietnam doctors 21.0408232, 105.8079795
Phuc Dong Medical 4388591689 Vietnam hospital 21.0426052, 105.896925 Y tế Phúc Đồng
4413391793 Vietnam dentist 21.0420107, 105.8466043
Internal Medicine Clinic Dr. Dong_Dr Hoa 4470678589 Vietnam doctors 16.0576736, 108.2097865 Phòng khám Nội-nhi Bs Đông_Bs Hoá
Minh Long pharmacy 4486825289 Vietnam pharmacy 19.7824223, 105.7752101 nhà thuốc Minh Long
4497837790 Vietnam pharmacy 20.2431938, 105.9979683
Minh Long pharmacy 6 4500922489 Vietnam pharmacy 19.778534, 105.7726419 nhà thuốc Minh Long 6
4504622989 Vietnam clinic 20.4144866, 104.2289748
4504878391 Vietnam hospital 20.3449523, 105.8433184
4508429691 Vietnam pharmacy 22.5013392, 103.9667887
4509914392 Vietnam pharmacy 22.5361205, 104.290946 pharmacy
4513798290 Vietnam pharmacy 22.8220471, 104.9849506
Lan Anh pharmacy 4513805489 Vietnam pharmacy 22.8212945, 104.9844592 Nhà thuốc Lan Anh
4513826089 Vietnam dentist 22.8189595, 104.9854431
4516266520 Vietnam pharmacy 22.8202863, 104.9836342
4519117290 Vietnam pharmacy 23.1176537, 105.146084 pharmacy
4524144189 Vietnam pharmacy 23.2775607, 105.3598509
4528239340 Vietnam pharmacy 22.6662307, 106.2608354
4528239361 Vietnam pharmacy 22.6635579, 106.2604156
4535200494 Vietnam pharmacy 16.4560934, 107.5807775
Emergency room 4535387698 Vietnam hospital 20.8012332, 106.901028 Phòng trực cấp cứu
Don Luong General Hospital 4535433495 Vietnam hospital 20.8016981, 106.9004616 Bệnh viện ĐK Đôn Lương
4542216093 Vietnam doctors 20.7274143, 107.0467899
4542256289 Vietnam pharmacy 20.7274842, 107.0479587
Hue central hospital 4564107291 Vietnam doctors 16.4641915, 107.5430952 Bệnh viện Trung ương Huế
4566037090 Vietnam pharmacy 23.0664692, 104.996466
Traditional Medicine Treatment Room, Hoang Van District Herbalist 4572431789 Vietnam doctors 20.2816701, 106.3406968 Phòng Chẩn Trị Y Học Cổ Truyền, Lương Y Hoàng Văn Quận
TUET SAN drugstore 4576672289 Vietnam doctors 20.727247, 107.0472417 Hiệu thuốc TUỆ SAN
Ngoc Tinh Village, Group 10 of Xuan Truong Center 4576910791 Vietnam doctors 20.2812548, 106.3400595 Làng Ngọc Tỉnh, Tổ 10 TT Xuân Trường
4576966489 Vietnam doctors 20.2816888, 106.3407915
So 4582322197 Vietnam pharmacy 20.7256554, 107.0476759 Quay So
Minh Sinh Dental Clinic 4586483389 Vietnam dentist 21.028221, 105.8461238 Nha Khoa Minh Sinh dentist
4597655189 Vietnam dentist 16.0789018, 108.2216548
4602968089 Vietnam pharmacy 20.4104473, 104.2268966
TUET SAN drugstore 4611288792 Vietnam pharmacy 20.7271467, 107.0470325 Hiệu thuốc TUỆ SAN
East Meets West Dental 4617969089 Vietnam dentist 16.0432946, 108.2216654 East Meets West Dental
CURRENT HOUSE 4625608490 Vietnam doctors 16.472868, 107.7516591 NHÀ NGOẠI CU XOÈ
4627624090 Vietnam doctors 20.9478625, 105.5607071
Thien Phuc Duong Oriental Medicine Clinic 4640789192 Vietnam doctors 21.00073, 105.82658 Phòng khám Đông y Thiên Phúc Đường doctor
108 military hospital 4663069891 Vietnam hospital 20.6739919, 105.3161392 bệnh viện quân y 108
Huong Son Hospital 4663404099 Vietnam hospital 18.5158587, 105.4268807 Bệnh viện Hương Sơn hospital
Son Tra Hospital 4664170890 Vietnam hospital 16.0581509, 108.2343155 bệnh viện Sơn Trà
Filming Huong Giang's Hands 4668846489 Vietnam pharmacy 17.6111639, 106.3075206 Quay Thuoc Tay Huong Giang pharmacy
Tran Van Qua Dental Clinic, Dental Clinic and Treatment 4677820989 Vietnam doctors 16.810974, 107.1148042 Nha khoa Trần Văn Quả, Phòng khám và điều trị Răng Hàm Mặt
Dentistry, clinic and dental treatment Tran Van Qua 4686322406 Vietnam doctors 16.4622921, 107.5992202 Nha khoa, phòng khám và điều trị răng hàm mặt Trần Văn Quả
4692971389 Vietnam hospital 16.0585141, 108.2350488
hospital 4696911490 Vietnam doctors 20.9603507, 106.5041432 bệnh viện
4697303389 Vietnam pharmacy 20.4141916, 104.0486716
4698526889 Vietnam pharmacy 20.4156712, 104.0493157
4698526891 Vietnam pharmacy 20.4166006, 104.0499561
My Loc District General Hospital 4712972589 Vietnam hospital 20.4440588, 106.1248735 Bệnh viện Đa khoa huyện Mỹ Lộc
4738219029 Vietnam pharmacy 21.0338951, 105.847097
4739422926 Vietnam pharmacy 16.0852632, 108.2195653
Ban Phung commune health station 4739879024 Vietnam hospital 22.7849984, 104.5824129 Trạm y tế xã Bản Phùng
Quang Khoi General Hospital 4742435371 Vietnam hospital 19.247909, 105.707136 hospital Hoàng Mai Bệnh Viện Đa Khoa Quang Khởi hospital
4748730920 Vietnam hospital 22.3976707, 103.8405279
4748732217 Vietnam hospital 22.3661486, 103.857035
4749008081 Vietnam pharmacy 21.073398, 105.8507863
4749011233 Vietnam pharmacy 21.0208852, 105.8393776
4749012340 Vietnam pharmacy 21.0143095, 105.8516059
Ha Trang Craftsmanship 4750805926 Vietnam pharmacy 22.4153673, 104.804825 Quây Thuôc Hà Trang
4771209943 Vietnam pharmacy 22.8351945, 106.5239869
Viet Duc Dental Clinic 4771215232 Vietnam dentist 22.8369561, 106.5263575 Nha khoa việt đức
Treatment Area 4773142751 Vietnam hospital 22.656775, 106.26233 Khu Điều Trị
4774605822 Vietnam doctors 22.6670934, 106.2603847
Loving homes 4778473921 Vietnam hospital 22.2563829, 106.4753374 Mái ấm tình thương
Drug House 4780270221 Vietnam pharmacy 21.8613394, 106.7552192 Nhà Thuôc
Ding Duc Thong 4780440521 Vietnam pharmacy 21.8585808, 106.7590206 Đinh đức thấu
general examination doctor 4782143521 Vietnam doctors 20.8402487, 106.6992501 bác sĩ khám tổng thể
Kangaroo warranty station 4789461522 Vietnam hospital 20.6469848, 106.0573008 Trạm bảo hành Kangaroo
4799041123 Vietnam doctors 21.1205311, 105.8087741
4801183022 Vietnam hospital 21.7078923, 104.9960015
4841588838 Vietnam doctors 21.0299072, 105.8373948
4841805022 Vietnam hospital 19.5798227, 105.756528
4841841221 Vietnam hospital 19.5770364, 105.7542099
VINMEC international hospital 4875980023 Vietnam hospital 16.0387848, 108.2112894 bệnh viện quốc tế VINMEC
Xuan Canh commune health station 4886715161 Vietnam hospital 21.0933795, 105.8521434 Hà Nội Trạm y tế xã Xuân Canh
4904110521 Vietnam pharmacy 16.0547502, 108.24086
4914407321 Vietnam hospital 16.064593, 108.1600526
4935208321 Vietnam doctors 21.018254, 105.8514421
Health Center 4937558273 Vietnam hospital 19.7059655, 104.1067204 Health Center
Xuan Giang, Soc Son 4937715221 Vietnam doctors 21.2567519, 105.8679005 Xuân Giang, Sóc Sơn
Health Center Pha Wän 4941541004 Vietnam hospital 19.592991, 104.0617814 Health Center Pha Wän
4958336422 Vietnam pharmacy 22.2355181, 104.4774749
Thu Hang Medical Examination 5007870721 Vietnam doctors 20.9784452, 105.7807449 Khám Chữa Bệnh Thu Hằng doctor
5015817621 Vietnam pharmacy 21.0354104, 105.851923
pk103 5047185876 Vietnam clinic 21.3389355, 105.2935548 pk103
5057594021 Vietnam hospital 22.3460908, 103.8571672
5114631122 Vietnam pharmacy 21.0355167, 105.852076
5134537423 Vietnam hospital 21.0311709, 105.8182856
HeKou People's Hospital 5182880422 Vietnam hospital 22.5111911, 103.9563623 HeKou People's Hospital
Minh Ngoc 5188813723 Vietnam pharmacy 20.2151363, 105.9359498 Quây thuôc minh ngoc
Kinh Bac General Hospital 5209662235 Vietnam hospital 21.1633089, 106.0749746 Bệnh viện đa khoa Kinh Bắc
recruitment healer 5237588842 Vietnam clinic 22.7880817, 105.0544921 thầy lang tuyển
Vinh Yen General Hospital 5240432421 Vietnam hospital 21.3029405, 105.5843326 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Yên
Ha Dong District Preventive Medicine Center 5243867642 Vietnam hospital 20.9677609, 105.7789877 community, general Trung tâm y tế dự phòng quận Hà Đông hospital
Doctor Painted Southern Medicine Thai Nguyen 5251444221 Vietnam doctors 21.860063, 105.6104883 Bác sỹ Sơn Thuốc Nam Thái Nguyên
Medicines 5272119722 Vietnam pharmacy 16.0663991, 108.2431142 Thuoc Tay
5287292221 Vietnam pharmacy 16.4694709, 107.5955542
Pharmacy (healthy ^_^) 5290108423 Vietnam pharmacy 18.5112659, 105.4235811 Pharmacy (healthy ^_^) pharmacy
5295612026 Vietnam pharmacy 16.4627711, 107.6415411
5295612122 Vietnam clinic 16.4594974, 107.6255954
5295612123 Vietnam pharmacy 16.4596146, 107.6255952
5295612125 Vietnam pharmacy 16.4318506, 107.5915814
Van Canh Medical Station 5296714077 Vietnam hospital 21.0357308, 105.7318807 Trạm Y Tế Vân Canh hospital
Traditional Medicine Hospital and Rehabilitation 5299243721 Vietnam hospital 21.3288687, 105.4056634 Bệnh viện Y được cổ truyền và phục hồi chức năng
5301612023 Vietnam pharmacy 16.4682649, 107.5986658
5301613121 Vietnam pharmacy 16.4705664, 107.599047
5307794221 Vietnam pharmacy 16.4609986, 107.5698912
5307910821 Vietnam pharmacy 16.4389319, 107.581468
5308233823 Vietnam pharmacy 16.4659342, 107.5923583
Phuoc Hung 5314377621 Vietnam pharmacy 16.4794239, 107.5958219 Phuoc Hung
restaurant 5321361421 Vietnam doctors 20.2581943, 106.3149893 quán ăn doctor
5342671021 Vietnam pharmacy 18.1725987, 105.7031175
5344511121 Vietnam pharmacy 18.6745556, 105.6740777
5344833037 Vietnam pharmacy 18.6935973, 105.6660149
5346296321 Vietnam pharmacy 18.6869782, 105.6696141
International Dental 5346296328 Vietnam dentist 18.6831695, 105.6743797 International Dental
5351967525 Vietnam hospital 22.4870609, 103.9789742
5358724223 Vietnam pharmacy 17.466745, 106.6040094
5370281523 Vietnam pharmacy 21.3336305, 106.8504669
5370321723 Vietnam pharmacy 21.3333494, 106.8508241
Daily So 901 5370322221 Vietnam pharmacy 21.3334018, 106.8446175 Dai Ly So 901 pharmacy
Pharmacy 08 5371661425 Vietnam pharmacy 18.346707, 105.8962866 TP. Hà Tĩnh Hiệu Thuốc 08 pharmacy
Ha Tinh Pharmaceutical and Medical Equipment Joint Stock Company 5372176369 Vietnam hospital 18.3460042, 105.8903097 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết bị Y tế Hà Tĩnh hospital
5372787721 Vietnam pharmacy 21.9499432, 106.6962045
Ha Tinh Preventive Medicine Center 5373929478 Vietnam 18.3431321, 105.8944535 Trung Tâm Y Tế Dự Phòng Hà Tĩnh yes
5373998023 Vietnam pharmacy 21.0321283, 105.8545743
Thanh Sen pharmacy 5374081680 Vietnam hospital 18.3359062, 105.8929872 Nhà thuốc Thành Sen hospital
Ha Tinh Eye Center 5374096812 Vietnam hospital 18.3407972, 105.8864344 Trung tâm Mắt Hà Tĩnh hospital
Hoang Huong 5395341522 Vietnam pharmacy 21.3777765, 105.334764 Hoang Huong
Spinning Drugs 5395412322 Vietnam pharmacy 21.3802575, 105.3357371 Quay Thuoc
Nha Thuoc Pharmacy 5398647622 Vietnam pharmacy 21.0348341, 105.8535176 Nha Thuoc Pharmacy
5407132249 Vietnam pharmacy 22.8233867, 104.9834559
5407132252 Vietnam pharmacy 22.8221474, 104.9825996
Tam duc 5474212423 Vietnam pharmacy 16.0547834, 108.2414035 Tam duc
Lang Thuong Ward Medical Station 5485724753 Vietnam clinic 21.0230053, 105.8010989 Trạm Y tế phường Láng Thượng clinic
Ngoc Khanh Polyclinic 5485726047 Vietnam 21.0229944, 105.8010592 Phòng khám đa khoa Ngọc Khánh yes
Ngan Phuong Dental Clinic 5485756221 Vietnam dentist 21.0420911, 105.7751887 Hanoi Nha Khoa Ngân Phượng dentist
Duc Dat Pharmacy 5485756824 Vietnam pharmacy 21.0420383, 105.7755461 Hanoi Nhà Thuốc Đức Đạt pharmacy
Vietnam Heart Institute 5485775808 Vietnam hospital 21.0004315, 105.8396781 Hà Nội Viện Tim mạch Việt Nam hospital
Long Tam Pharmacy 5485810868 Vietnam pharmacy 21.0020573, 105.8414979 Nhà thuốc Long Tâm pharmacy
Tam An Pharmacy 5485850258 Vietnam pharmacy 21.0381496, 105.7930164 Hà Nội Nhà Thuốc Tâm An pharmacy
you 5490003121 Vietnam hospital 21.3196082, 105.4156453 em
NT Minh Anh 5539142925 Vietnam pharmacy 20.4255833, 106.1685452 NT Minh Anh
5558987924 Vietnam pharmacy 20.2348253, 105.9415656
Tattoo 1984 5585952421 Vietnam hospital 21.0359163, 105.8520266 Tattoo 1984
Security gate to the South Ky Khoi Nghia 5600384030 Vietnam hospital 15.9782232, 108.2619988 Cổng bảo vệ hướng Nam Kỳ Khởi Nghĩa hospital
Security gate towards Alley 10/6 Tran Dai Nghia 5600384031 Vietnam hospital 15.979136, 108.2633077 Cổng bảo vệ hướng Hẻm 10/6 Trần Đại Nghĩa hospital
Fpt Software football field security gate 5600384032 Vietnam hospital 15.979252, 108.2610305 Cổng bảo vệ Sân bóng Fpt Software hospital
Tu Le, Van Chan, Salute 5601053021 Vietnam clinic 21.70972, 104.9017109 Tú lệ, văn chấn, yên bái
Mr. Chung's house 5606347026 Vietnam pharmacy 20.9475045, 106.3280807 Nhà ông Chửng
Hop Luc General Hospital 5609365723 Vietnam hospital 19.8276263, 105.7786405 Bệnh viện đa khoa Hợp Lực
5620874321 Vietnam hospital 20.921967, 105.882146
Hoa Binh Traditional Medicine Hospital 5641450350 Vietnam hospital 20.823874, 105.3544401 Bệnh viện Y học cổ truyền Hòa Bình hospital
Hoa Binh City General Hospital 5648653804 Vietnam hospital 20.846211, 105.3319438 Bệnh viện đa khoa TP Hòa Bình hospital
Thai Hoa commune health station 5662975726 Vietnam 21.4491244, 105.5256971 Trạm y tế xã Thái Hòa yes
family doctor 5713184131 Vietnam doctors 21.0412608, 106.3010429 bác sĩ gia đình
5719055431 Vietnam pharmacy 21.1060193, 105.4353058
Hoa Nghe agent 5733005521 Vietnam pharmacy 19.2727477, 105.4831758 đại lý Hoa Nghệ
Tung Loan agent 5733748621 Vietnam pharmacy 19.3304215, 105.2806536 đại lý Tùng Loan
agent ton Thanh 5733794621 Vietnam pharmacy 19.351455, 105.2899849 đại lý tấn thanh
5760137123 Vietnam pharmacy 23.1615688, 105.404733
5778193261 Vietnam pharmacy 16.4612214, 107.5877319
Hanoi International Clinic - Vietnam International Medical 5808582515 Vietnam hospital 21.0101268, 105.8382699 clinic Hà Nội Phòng Khám Đa KHoa Quốc Tế Hà Nội - Y Tế Quốc Tế Việt hospital
International medical hair transplant clinic 5808615965 Vietnam hospital 21.0188304, 105.8490544 clinic Hà Nội Phòng khám cấy ghép tóc y học Quốc tế hospital
Midwifery House A 5839478946 Vietnam hospital 21.024432, 105.8548261 general, internal Hà Nội Nhà hộ sinh A hospital
5840901185 Vietnam clinic 21.0307507, 105.8164048
Ms. Hang 5856007385 Vietnam doctors 16.4426885, 107.5858594 cô Hằng
5879344590 Vietnam hospital 20.3052746, 106.3253565
5903106885 Vietnam dentist 21.0097018, 105.8384465 dentist
Mr. Son - cures bones and joints 5917418285 Vietnam doctors 21.8601814, 105.6097088 thầy Sơn - chữa xương khớp
Hoang Tuyet 5918208986 Vietnam doctors 21.2352612, 105.4652191 Hoàng Tuế
5923332785 Vietnam pharmacy 16.4627637, 107.5884218
Tam Tri Da Nang General Hospital 5925138785 Vietnam hospital 16.02277, 108.2143058 Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Đà Nẵng
Tien Lang Hospital 5925751485 Vietnam hospital 20.7182008, 106.5544811 Bệnh Viện Tiên Lãng
6017247585 Vietnam pharmacy 19.609195, 105.7298725
6094389085 Vietnam pharmacy 23.0658495, 104.9907529
Saigon Glass 6159342923 Vietnam 16.4713152, 107.5870903 Kính Quang Sài Gòn optometrist
Veterinary Hospital 6171423423 Vietnam hospital 21.0186716, 105.9329632 Hà nội, Việt Nam Bệnh Viện Thú Y hospital
Nghia Huong Commune Medical Station 6185334967 Vietnam hospital 20.9727604, 105.6144225 Trạm Y tế xã Nghĩa Hương hospital
The drug dissolves 6189735186 Vietnam pharmacy 20.8378954, 104.6774655 Thuoc tan duoc
Specialist Doctor of Odonto-Stomatology Bui Van Chinh 6193939485 Vietnam dentist 20.2454654, 105.9682636 Bác Sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt Bùi Văn Chính
Ninh Binh Co., Ltd 6201520185 Vietnam dentist 20.2489622, 105.9726562 công ty TNHH Ninh Bình dentist
Family Medical Practice Danang 6320067585 Vietnam doctors 16.0606133, 108.2151326 Family Medical Practice Danang
Yen My Commune Medical Station 6346457453 Vietnam clinic 20.9457365, 105.8716479 Trạm Y tế xã Yên Mỹ clinic
6353650685 Vietnam pharmacy 16.0703418, 108.2133699
Drugstore No. 52 6362279363 Vietnam pharmacy 21.0127434, 107.283548 Quầy thuốc số 52
6362887553 Vietnam pharmacy 20.8553335, 106.6850413 pharmacy
6362887558 Vietnam 20.8561394, 106.6836071 orthopaedics alternative
6378297381 Vietnam hospital 20.8228435, 106.6875837 hospital
6380147991 Vietnam doctors 20.8583531, 106.6825488 doctor
Australia 6406327487 Vietnam pharmacy 20.6940252, 106.5420037 Úc oanh
6422122385 Vietnam clinic 21.6749207, 104.4806557
Pharmacy 6430175785 Vietnam pharmacy 20.2774167, 105.8579323 Pharmacy
Tu Son Town Medical Center 6449604779 Vietnam hospital 21.1171807, 105.9631156 Trung tâm Y Tế Thị Xã Từ Sơn hospital
6482059401 Vietnam pharmacy 23.1607541, 105.4032074 pharmacy
Tan Duc Pharmacy 6487675630 Vietnam pharmacy 20.2153013, 105.9363665 Thûoc Tân Duoc Pharmacy pharmacy
6494108521 Vietnam pharmacy 20.6664604, 105.0842067 pharmacy
6513665107 Vietnam dentist 16.0745239, 108.2181276
6514057178 Vietnam pharmacy 16.1070318, 108.1316552
Ha Phuong pharmacy 6524320299 Vietnam pharmacy 16.0311651, 108.2253809 Nhà thuốc Hà Phương
6525667439 Vietnam pharmacy 16.071422, 108.2039152
SKV Pharmacy 6528662176 Vietnam pharmacy 16.0506945, 108.1794935 SKV Pharmacy
6528665334 Vietnam pharmacy 16.0501521, 108.18055
6533984894 Vietnam pharmacy 21.0108295, 105.8063185
HD Dental 6539660693 Vietnam dentist 16.0611251, 108.2136513 HD Dental
6542978563 Vietnam pharmacy 16.0760187, 108.1131459
Thanh An General Hospital - Thang Long 6545871088 Vietnam hospital 21.1744605, 106.0542253 Bệnh Viện Đa Khoa Thành An - Thăng Long hospital
grape doctor 6548689585 Vietnam doctors 21.1557098, 106.1359554 thầy thuốc nho
Ho Hoang Dung Dental Clinic 6579518990 Vietnam dentist 21.0390471, 105.8457264 Nha Khoa Hồ Hoàng Dũng dentist
6587191996 Vietnam pharmacy 21.0513387, 105.840941
6591599725 Vietnam pharmacy 21.0511099, 105.8408985
6602744796 Vietnam pharmacy 21.0562301, 105.8053377
6605854024 Vietnam hospital 21.0578596, 105.8983608 hospital
6606208319 Vietnam pharmacy 20.9823606, 105.8206417
Sakura Clinic Hanoi 6610502435 Vietnam 21.0774175, 105.8171115 Phòng khám Sakura Hà Nội yes
6610502448 Vietnam pharmacy 21.0784341, 105.81827
Thang Long Dental Clinic 6611608566 Vietnam dentist 21.024829, 105.8447742 Nha khoa Thăng Long
6611784187 Vietnam doctors 16.0327557, 108.2137324
6617292922 Vietnam pharmacy 21.0004641, 105.8281016 pharmacy
6617476315 Vietnam pharmacy 20.9928265, 105.8291557
6617524041 Vietnam pharmacy 20.9939121, 105.8308234
6617524044 Vietnam pharmacy 20.9932522, 105.829884
6617524050 Vietnam pharmacy 20.9922844, 105.8286662
6617783879 Vietnam pharmacy 21.0648287, 105.8345972
6617783883 Vietnam pharmacy 21.0653574, 105.8353275
6617816054 Vietnam pharmacy 21.0812864, 105.8191283
6617816055 Vietnam pharmacy 21.0803156, 105.8189104
6617832732 Vietnam dentist 21.0648693, 105.834907
6620581355 Vietnam pharmacy 20.9887346, 105.8321652
6621112642 Vietnam pharmacy 20.9891904, 105.8371481
6621395573 Vietnam pharmacy 21.0524622, 105.8378012
6624622117 Vietnam pharmacy 21.0677174, 105.8261493
6624906079 Vietnam pharmacy 21.0679774, 105.8259975
Ngoc Quy Dental Clinic 6631682825 Vietnam dentist 21.0811959, 105.818795 Nha Khoa Ngọc Quý
6638268503 Vietnam pharmacy 21.0541519, 105.8399543
6638268521 Vietnam pharmacy 21.0524028, 105.8405075
6638268530 Vietnam pharmacy 21.051844, 105.8407402
6638638930 Vietnam pharmacy 21.0647161, 105.8344558
6638683464 Vietnam pharmacy 21.0669944, 105.8324629
6638909106 Vietnam pharmacy 21.076248, 105.8153584
Hong Son Eye Hospital 6638922413 Vietnam hospital 20.9878829, 105.8414776 Bệnh Viện Mắt Hồng Sơn hospital
6638973770 Vietnam pharmacy 21.0325347, 105.8210984
6641564947 Vietnam pharmacy 20.9908369, 105.8311057
6641688505 Vietnam pharmacy 20.984267, 105.8596303
6644157934 Vietnam pharmacy 20.9852481, 105.8344082
6644607980 Vietnam pharmacy 21.0814337, 105.819021
6644607982 Vietnam pharmacy 21.0809876, 105.8186321
6644860767 Vietnam pharmacy 21.0343632, 105.772602
Ngoc Thiep Pharmacy 6647336773 Vietnam pharmacy 20.9916427, 105.7388303 Nhà Thuốc Ngọc Thiệp
La Duong Pharmacy 6647646643 Vietnam pharmacy 20.9910936, 105.7379593 Nhà Thuốc La Dương
Quang Minh Pharmacy 6648357897 Vietnam pharmacy 21.0016698, 105.7475878 Nhà Thuốc Quang Minh
Thu Ha Pharmacy 6651304041 Vietnam pharmacy 21.0013799, 105.7508004 Nhà Thuốc Thu Ha
GPP Pharmacy 6651424324 Vietnam pharmacy 21.001522, 105.7466805 Nhà Thuốc GPP
Rich Pharmacy 6651744844 Vietnam pharmacy 20.9957338, 105.7463519 Nhà Thuốc Phong Phú
Yen Long Pharmacy 6651744845 Vietnam pharmacy 20.9958403, 105.7473658 Nhà Thuốc Yên Long
Minh Hoa Pharmacy 6651779534 Vietnam pharmacy 20.9964287, 105.74682 Nhà Thuốc Minh Hòa
Quang Trung 6658324644 Vietnam pharmacy 20.8686529, 105.8413638 Quang Trung
Vina Medical 6661539807 Vietnam clinic 21.0035052, 105.8368175 Vina Medical
6661596868 Vietnam pharmacy 21.0668104, 105.8320606
6666485218 Vietnam pharmacy 21.0620497, 105.8347388
6666518590 Vietnam pharmacy 21.0618044, 105.8349439
6667986240 Vietnam pharmacy 21.0550417, 105.8394936
6668012730 Vietnam pharmacy 21.0533146, 105.8403017
6668027758 Vietnam pharmacy 21.0549385, 105.8394031
Hopital 6669331493 Vietnam hospital 16.5520361, 107.4407069 Hopital hospital
Hue University Hospital 6669334185 Vietnam hospital 16.4581037, 107.5881573 Hue University Hospital
6670224360 Vietnam pharmacy 21.0420518, 105.847038
6670313470 Vietnam pharmacy 21.0409754, 105.8473706
6670874098 Vietnam pharmacy 21.0426013, 105.8400314
6672693226 Vietnam pharmacy 21.0413385, 105.7777373
6672721649 Vietnam pharmacy 21.0416722, 105.7765687
6677255983 Vietnam pharmacy 21.0415993, 105.7748584
6677277095 Vietnam pharmacy 21.0409854, 105.7747136
6677277096 Vietnam pharmacy 21.0409904, 105.7748263
6677449287 Vietnam pharmacy 21.0196752, 105.8285885
Quan Nhan Pharmacy 6677814758 Vietnam pharmacy 21.0053541, 105.8115531 Nhà Thuốc Quan Nhân
Ngu Hanh Son General Hospital 6680247854 Vietnam hospital 16.0083576, 108.2577594 Đà Nẵng Bệnh Viện Đa Khoa Ngũ Hành Sơn
6684667804 Vietnam pharmacy 21.0089169, 105.8517674
6684953322 Vietnam pharmacy 21.0411036, 105.7608124
MPH Pharmacy Pharmacy 6689533993 Vietnam pharmacy 21.0007545, 105.8029174 Nhà Thuốc Y Dược MPH
6689625502 Vietnam hospital 21.0182981, 105.8555272 hospital
6689709221 Vietnam pharmacy 21.0084743, 105.8131309
Dao Minh Tuan Pediatric Clinic 6707414399 Vietnam clinic 21.034842, 105.8262822 Phòng khám Nhi Khoa Đào Minh Tuấn
Nhan Dan Dan 6742138877 Vietnam pharmacy 21.0445477, 105.8430685 Nha Thuoc Nhan Dan
6742139186 Vietnam pharmacy 21.0463829, 105.8421963
6786883685 Vietnam hospital 20.8780742, 104.0741832
6789549185 Vietnam hospital 20.4070956, 104.0504732
Pharmacy Duc Long 6818298688 Vietnam pharmacy 21.0268963, 105.8223999 Hà Nội Pharmacy Đức Long pharmacy
Hai Linh pharmacy 6832269393 Vietnam pharmacy 21.0430265, 105.8427877 nha thuoc Hai Linh
6844634886 Vietnam pharmacy 21.0339977, 105.8470922
6892172091 Vietnam pharmacy 20.7356248, 107.0433739
6917933671 Vietnam pharmacy 21.0555088, 105.911482 pharmacy
6917941503 Vietnam pharmacy 21.0632092, 105.9113028 pharmacy
6917941617 Vietnam dentist 21.0642009, 105.9092476 dentist
6924044054 Vietnam pharmacy 21.06402, 105.9110041 pharmacy
6932043361 Vietnam pharmacy 21.0668866, 105.9071312 pharmacy
6936651287 Vietnam pharmacy 22.5128669, 103.9573495
6936666786 Vietnam dentist 22.510948, 103.9586234
6936667086 Vietnam pharmacy 22.5125306, 103.9597569
6936667286 Vietnam pharmacy 22.5119277, 103.959997
6937224985 Vietnam pharmacy 22.5112153, 103.9580878
6938722785 Vietnam pharmacy 22.5150212, 103.954841
6938722985 Vietnam pharmacy 22.5158798, 103.9539687
6965885026 Vietnam pharmacy 20.8548859, 106.6819018 pharmacy
Health Center An Lac commune (Y Te Station An Lac commune) 6977266453 Vietnam 21.3533432, 106.9469492 general Health Center An Lac commune (Trạm Ý Tế xã An Lạc) Health_Station
6984540122 Vietnam pharmacy 22.42981, 106.432316
7003675089 Vietnam pharmacy 21.0368217, 105.847784
7025422485 Vietnam pharmacy 20.9417661, 107.1154736
7041977687 Vietnam hospital 21.039903, 105.8795894 hospital
ACC Da Nang Clinic 7043222499 Vietnam hospital 16.0556207, 108.2220154 da nanag Phòng khám ACC Đà Nẵng hospital
Eye specialist clinic - Doctor Ninh Sy Quynh 7043228892 Vietnam hospital 21.5874966, 105.8325673 Phòng khám chuyên khoa Mắt - Bác sĩ Ninh Sỹ Quỳnh
7056349285 Vietnam pharmacy 18.6888946, 105.6799753
7056349486 Vietnam pharmacy 18.6878641, 105.6808008
7056366586 Vietnam pharmacy 18.6919399, 105.6784579
Diep To Duong 7095259620 Vietnam pharmacy 16.0680604, 108.2248061 Diệp Tô Đường pharmacy
Ha Hoang Dental Clinic 7099083856 Vietnam pharmacy 16.0491187, 108.240946 Nha Thuoc Ha Hoang
Dapharco Blu + 7103226686 Vietnam pharmacy 16.06894, 108.2238427 Dapharco Blu +
7113305888 Vietnam pharmacy 20.3446954, 106.1118119
7119663110 Vietnam pharmacy 20.4328843, 106.1547625
Gia Han 7127843645 Vietnam pharmacy 16.4569234, 107.5783316 Gia Han
7127900486 Vietnam dentist 20.8289507, 106.7113229
7142926688 Vietnam pharmacy 20.4297416, 106.1654266
My Nhung Pharmacy 2 7142926690 Vietnam pharmacy 20.4307118, 106.1616447 Nhà thuốc Mỹ Nhung 2
Saigon - Nam Dinh General Hospital 7142928632 Vietnam hospital 20.4366506, 106.1578586 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn – Nam Định
Yen Binh General Hospital 7146615786 Vietnam hospital 21.4050891, 105.8743812 Phổ Yên Bệnh viện đa khoa Yên Bình hospital
Dong Cao medical station 7147983915 Vietnam clinic 21.3727094, 105.896933 general Phổ Yên Trạm y tế Đông Cao clinic
Minh Anh 7154009728 Vietnam pharmacy 20.4240158, 106.1548719 Minh Anh
7158922647 Vietnam pharmacy 16.4703393, 107.5960927
7158934074 Vietnam pharmacy 16.4696895, 107.5955549
7159949669 Vietnam pharmacy 16.4732305, 107.574521
7160019953 Vietnam pharmacy 16.4674728, 107.5697113
7162770779 Vietnam pharmacy 21.0133229, 105.8629404
Pho Yen Medical Center 7165818899 Vietnam 21.4150697, 105.8706829 general Phổ Yên Trung tâm Y Tế Phổ Yên hospital
Military Hospital 91 7166348959 Vietnam hospital 21.412399, 105.8606825 Phổ Yên Bệnh viện Quân Y 91 hospital
Pho Yen Medical Center 7166348960 Vietnam 21.4178985, 105.862188 Phổ Yên Trung tâm y tế Phổ Yên centre
Thai Nguyen C Hospital 7166348962 Vietnam hospital 21.4466765, 105.8610537 general Sông Công Bệnh Viện C Thái Nguyên hospital
7168404942 Vietnam pharmacy 20.3442569, 106.1102851
7168447748 Vietnam pharmacy 20.3416632, 106.1130487
7168873231 Vietnam pharmacy 20.3169557, 106.1209426
7169718623 Vietnam pharmacy 21.564995, 105.8271733 pharmacy
7169723665 Vietnam dentist 21.574085, 105.8126078 dentist
7169723668 Vietnam clinic 21.573732, 105.8129491 clinic
7171713786 Vietnam pharmacy 20.7255078, 107.0481619
7174626834 Vietnam pharmacy 22.3206046, 103.854852
7178804578 Vietnam pharmacy 21.1120875, 105.8766169
7178806298 Vietnam pharmacy 21.1120328, 105.8761871
k30 7216613788 Vietnam doctors 21.3290431, 106.9680532 k30
K19 7216615985 Vietnam pharmacy 21.3455554, 106.97572 K19
K19 2 original Lim Dgoc 30cm 35cm with old cover(2017) 7216615986 Vietnam pharmacy 21.3459455, 106.9764596 K19 2 gốc Lim Dgoc 30cm 35cm còn bìa đã cũ( 2017)
K19 Lim Dgoc 30 (2017) 7216615987 Vietnam pharmacy 21.3458104, 106.9765344 K19 Lim Dgoc 30 (2017)
K19 Tuo Dgoc 55cm 5-6 2018 7216615988 Vietnam pharmacy 21.3398722, 106.9771326 K19 Táu Dgoc 55cm 5-6 2018
K19 Lim has sprouted 2.5m 7216615989 Vietnam pharmacy 21.3460063, 106.9759259 K19 lim đã mọc chồi 2,5m
K19 lim Dgoc 40cm high bud 50cm 7216615990 Vietnam pharmacy 21.3457214, 106.9747664 K19 lim Dgoc 40cm chồi cao 50cm
tree 44 45 46 7216615995 Vietnam doctors 21.3332734, 106.9624311 cây 44 45 46
k40 December 17 7216615997 Vietnam doctors 21.3180637, 106.9694336 k40 ngày 17/12
original copy remaining cover 6_3 7216615999 Vietnam doctors 21.3445017, 106.9790758 gốc táu còn lại bìa 6_3
K19 7216616585 Vietnam pharmacy 21.3459473, 106.9760039 K19
K18 Lim Dgoc 40cm (2017) 11/24/2018 7216616685 Vietnam pharmacy 21.3458919, 106.9768776 K18 Lim Dgoc 40cm (2017) 24/11/2018
K19 Lim Dgoc 40cm 2017 7216616785 Vietnam pharmacy 21.3457598, 106.977647 K19 lim Dgoc 40cm 2017
ok 11/24/2018 7216616786 Vietnam pharmacy 21.3423647, 106.9801677 ok 24/11/2018
deep slot k40-k41 7216616789 Vietnam doctors 21.3198251, 106.9720482 khe sâu k40-k41
January 14, 2019 test 7216616790 Vietnam pharmacy 21.3238815, 106.9772668 14/01/2019 kiểm tra
VITOP Dental Clinic 7234402128 Vietnam dentist 21.6891482, 105.7322003 huyện Phú Lương Nha Khoa VITOP dentist
7244107227 Vietnam doctors 22.3060225, 103.8935651 doctor
7244107387 Vietnam hospital 16.4762805, 107.5640885
7244107988 Vietnam hospital 16.4869905, 107.571484
7244110486 Vietnam hospital 16.4867687, 107.5715491
way 7246497585 Vietnam pharmacy 21.3206946, 107.0165626 đường đi
Sapa Clinic 7247831468 Vietnam clinic 22.3401119, 103.8467005 Sa Pa Clinic
Downy 7252086136 Vietnam pharmacy 21.0621348, 105.7807459 Sương Mai
Nghi Xuan District Hospital 7261139570 Vietnam hospital 18.6642914, 105.7626697 Bệnh Viện Huyện Nghi Xuân hospital
Dapharco Blu 7298718532 Vietnam pharmacy 16.0538303, 108.2375129 Dapharco Blu
Dragon Hill 7333723885 Vietnam pharmacy 20.6959143, 106.7805379 Đồi rồng
7333723886 Vietnam pharmacy 20.6492445, 106.8106709
Ha Giang Eye Hospital 7334306236 Vietnam hospital;atm 22.8194277, 104.9839835 ophthalmology community Ha Giang Bệnh viện Mắt Hà Giang hospital
Phung Chau Medical Station 7409549828 Vietnam hospital 20.9471543, 105.7078282 Hà Nội Trạm Y tế Phụng Châu hospital
k66 7409912586 Vietnam pharmacy 21.2951566, 106.943168 k66
cover up 7428820885 Vietnam pharmacy 21.3353579, 106.9806666 bạt lim
Rest point 7489249585 Vietnam pharmacy 21.3343767, 107.0035993 Điểm nghỉ
Overnight stay 7489249586 Vietnam pharmacy 21.3289305, 107.0040366 Điểm nghỉ đêm
summer tree 7489249587 Vietnam pharmacy 21.342494, 106.9977177 cây hạ
Break point 2 7489249685 Vietnam pharmacy 21.3315428, 107.0052515 Điểm nghỉ 2
Final point 7489249686 Vietnam pharmacy 21.3197553, 107.0076609 Điểm cuối
dry apple tree 7489249985 Vietnam pharmacy 21.3290416, 107.0039829 cây táu khô
Thien Nhan Hospital 7541325568 Vietnam hospital 16.076597, 108.2158614 chiropractic, general, gynaecology, ophthalmology, paediatrics, internal, orthopaedics, dentist, psychiatry, dermatology, biology, otolaryngology, osteopathy, radiology, orthodontics, urology, surgery, cardiology, plastic_surgery, physiotherapy, neurology, acupuncture business Đà Nẵng Thien Nhan Hospital hospital
7564557485 Vietnam hospital 21.1776317, 102.803996
General Clinic No. III 7612483434 Vietnam clinic 21.0062137, 105.83432 Hà Nội Phòng khám Đa khoa số III clinic
Bao An General Clinic 7668156135 Vietnam hospital 21.0006572, 106.5390806 Phòng_Khám_Đa_Khoa Thành Phố Hải Dương Phòng Khám Đa Khoa Bảo An hospital
Medical Station of University of Transport 7715460600 Vietnam clinic 21.0284048, 105.8029243 Trạm Y tế ĐH GTVT clinic
LE THUY GENERAL HOSPITAL 7872496735 Vietnam hospital 17.2205813, 106.7862122 BỆNH VIỆN ĐA KHOA LỆ THỦY hospital
Hai Yen pharmacy 7924687012 Vietnam pharmacy 21.0190818, 105.5517295 Quầy thuốc Hải Yến
4 roots of Sen 8038580585 Vietnam pharmacy 21.3302253, 106.980496 4 gốc Sến
Omega Dental Hai Phong 8041560285 Vietnam clinic 20.8619543, 106.6649118 Nha khoa Omega Dental Hải Phòng
slot din 8092973520 Vietnam pharmacy 21.3345862, 107.0052429 khe đin
Love - Thao 8117482217 Vietnam doctors 21.3510081, 105.4058353 Tình - Thảo
Huong Dat Dental Clinic 8166987975 Vietnam hospital 16.0691553, 108.183752 Đà Nẵng Huong Dat Dental Clinic hospital
Drugstore No. 5 Long Tam 8212608053 Vietnam pharmacy 21.0007712, 105.8415217 Nhà thuốc số 5 Long Tâm
8237141689 Vietnam clinic 21.0549517, 105.7642329 clinic
Mr. Thanh 8256125628 Vietnam pharmacy 21.3249097, 107.0206412 ông Thanh
take the road 11/29 8256125629 Vietnam pharmacy 21.3177687, 107.0158841 đi đường 29/11
humpback 11/29/20 8256125630 Vietnam pharmacy 21.3164651, 107.0154436 gốc gù 29/11/20
Quang Khe Medical Station 8261781116 Vietnam clinic 19.6418532, 105.7888926 general Trạm Y tế Quảng Khê clinic
2 cheesy trees 12/24/2020 8272601017 Vietnam pharmacy 21.3383892, 106.9779855 2 cây sến 24/12/2020
Hoa Sen Lotus Care Elderly Care Center 8317321610 Vietnam hospital 21.0383546, 105.7462536 geriatrics, elderly_care Phường Xuân Phương Trung tâm Chăm sóc Sức khoẻ Người cao tuổi Hoa Sen Lotus Care hospital
8333089557 Vietnam pharmacy 21.0712023, 105.7724663 pharmacy
8334779805 Vietnam clinic 21.0140818, 105.7774752 fertility business Hà Nội clinic
Nhom6,T01-13, pediatric clinic 8342175844 Vietnam doctors 21.0774731, 105.7742239 nhom6,T01-13, phòng khám nhi doctor
Public Health Hospital Yard 8347893882 Vietnam hospital 21.0821424, 105.7788474 Sân Bệnh Viện Y Tế Công Cộng hospital
Khanh Linh pharmacy 8353950521 Vietnam pharmacy 21.0720356, 105.772888 Nhà thuốc Khánh Linh pharmacy
8353950524 Vietnam dentist 21.0719271, 105.7728752 dentist
Thu Huong Pharmacy 8353977344 Vietnam pharmacy 21.0716341, 105.7727994 Nhà thuốc Thu Hương pharmacy
Dentistry 8360208001 Vietnam hospital 21.0651797, 105.7628554 Nha Khoa hospital
Faith Center 8360592553 Vietnam pharmacy 21.0666562, 105.7626155 Tâm Đức pharmacy
Anh Phuong Pharmacy 8360897983 Vietnam pharmacy 21.0895474, 105.7855397 Nhà Thuốc Anh Phương pharmacy
Minh Tam pharmacy 8361075490 Vietnam pharmacy 21.083634, 105.7759047 Nhà thuốc Minh Tâm pharmacy
8363303881 Vietnam pharmacy 21.0701293, 105.7778531 pharmacy
V2- Pharmacy No. 9 8442194667 Vietnam pharmacy 21.0621946, 105.780551 Hà Nội V2- Nhà thuốc số 9 pharmacy
V18-Dai An Pharmacy 1 8446491627 Vietnam pharmacy 21.0635276, 105.7797944 Hà Nội V18-Nhà thuốc Đại An 1 pharmacy
V26-Minh Tam Pharmacy 8447602002 Vietnam pharmacy 21.0643, 105.7795112 Hà Nội V26-Nhà Thuốc Minh Tâm pharmacy
Km96 8481382117 Vietnam pharmacy 22.0313382, 103.1599663 Km96
KM96+300 8481395117 Vietnam pharmacy 22.0287888, 103.1596361 KM96+300
Km97+650 8481400018 Vietnam pharmacy 22.0171564, 103.1578567 Km97+650
Km98 8481423917 Vietnam pharmacy 22.0140527, 103.1575224 Km98
Km98+400 8481423918 Vietnam pharmacy 22.0108951, 103.1573739 Km98+400
Huoi Leng School 8481468217 Vietnam pharmacy 21.8786497, 103.1328962 Trường Huổi Lèng
Huoi Leng Secondary School 8481485117 Vietnam pharmacy 21.8780722, 103.1329921 THCS Huổi Lèng
Km119+100 8481485217 Vietnam pharmacy 21.8756639, 103.1313655 Km119+100
Km120+100 8481485218 Vietnam pharmacy 21.8671638, 103.1305442 Km120+100
PTDTBT Salon 8481517717 Vietnam pharmacy 21.8156603, 103.1142936 PTDTBT Sa Lông
Binh Minh DTBT 8482376417 Vietnam pharmacy 21.4181904, 103.0419713 DTBT Bình Minh
Thanh Minh Primary School, Binh Minh Commune, City. DBP 8482384417 Vietnam pharmacy 21.4183319, 103.0420494 Trường tiểu học Thanh Minh, Xã Bình Minh, TP. ĐBP
Hung Cao House - 64A 8535593117 Vietnam pharmacy 21.0328677, 105.8199822 Nhà Hùng cao - 64A
Medlatec General Clinic 8588635222 Vietnam hospital 21.0473185, 105.8141163 Phường Bưởi Phòng Khám Đa Khoa Medlatec hospital
No1 8597345617 Vietnam pharmacy 22.4635978, 103.9635454 No1
3 8597772617 Vietnam pharmacy 22.4090092, 103.8999636 3
VP Phuc Loc 8598000617 Vietnam pharmacy 22.4324181, 103.9520308 VP Phúc Lộc
No4 8598049617 Vietnam pharmacy 22.4322263, 103.9496058 No4
No5 6+5000 8598349617 Vietnam pharmacy 22.4342221, 103.9521669 No5 6+5000
No6 Km6+300 8598407817 Vietnam pharmacy 22.4355389, 103.9522698 No6 Km6+300
Phuong Anh Dental Clinic 8656339978 Vietnam dentist 21.046682, 105.7979547 Nha Khoa Phương Anh dentist
4 ironwood trees 8657398217 Vietnam pharmacy 21.3283656, 106.9748842 4 cây lim
Medical Station of Nga Tu So Ward 8855590422 Vietnam clinic 21.0039199, 105.8209508 Trạm Y tế phường Ngã Tư Sở clinic
8855590464 Vietnam 21.0048107, 105.8185395 blood_donation
Thi Cau ward medical station 8905135696 Vietnam clinic 21.1960795, 106.0936132 Trạm y tế phường Thi Cầu clinic
Dap Cau Ward Medical Station 8905194793 Vietnam clinic 21.2012147, 106.1012409 Trạm y tế phường Đáp Cầu clinic
VNVC Ha Dong 8929671944 Vietnam 20.976413, 105.7892649 Hà Nội VNVC Hà Đông vaccination_centre
AM Dental Clinic 8934731542 Vietnam hospital 21.016789, 105.8360592 Hà Nội Nha Khoa AM hospital
Fivevac Vaccination Center 9005878157 Vietnam hospital 20.9301069, 105.8481456 general government Hanoi Trung tâm tiêm ᴄhủng Fivevac hospital
9028029210 Vietnam 21.5067293, 105.8071774 yes
9028115617 Vietnam 21.4735137, 105.8167484 yes
9028115618 Vietnam 21.4728268, 105.8170264 yes
9028127525 Vietnam 21.4894839, 105.8345308 yes
9028127526 Vietnam 21.4930161, 105.8341805 yes
9028150827 Vietnam 21.4784706, 105.8396172 yes
9028150836 Vietnam 21.4691992, 105.8308643 yes
9028183709 Vietnam 21.473223, 105.8426465 yes
9028202317 Vietnam 21.456093, 105.8519857 yes
Phuc Thai Medical Hospital 9028202324 Vietnam hospital 21.4535845, 105.862155 Bệnh viện Y Tế Phúc Thái hospital
9028202328 Vietnam 21.4602256, 105.8647449 yes
9028203882 Vietnam 21.4860107, 105.8529291 yes
9028203889 Vietnam 21.5153576, 105.8538945 yes
Luong Son Secondary School 9028225835 Vietnam 21.5122361, 105.886421 Trường THCS Lương Sơn yes
9028270689 Vietnam 21.5763398, 105.8151506 yes
9028270694 Vietnam 21.5628859, 105.8148676 yes
9028301080 Vietnam 21.5579185, 105.7866539 yes
9028347992 Vietnam 21.5361091, 105.8774019 yes
Dong Hy District General Hospital 9028649346 Vietnam hospital 21.631086, 105.8443464 Bệnh viện Đa khoa huyện Đồng Hỷ hospital
9028708367 Vietnam 21.5232987, 105.7345521 yes
9028717174 Vietnam 21.4112572, 105.8844437 yes
9028717184 Vietnam hospital 21.4054327, 105.8750175 hospital
9028719387 Vietnam 21.4154133, 105.8453803 yes
9028719393 Vietnam 21.4193753, 105.87133 yes
9028724168 Vietnam 21.459999, 105.7647471 yes
9028724180 Vietnam 21.4543112, 105.7787457 yes
9028724192 Vietnam 21.4392567, 105.8105679 yes
9028733921 Vietnam 21.3953283, 105.829863 yes
9028742624 Vietnam 21.4417739, 105.880078 yes
9028742627 Vietnam 21.4399386, 105.8803699 yes
9028816109 Vietnam 21.3870601, 105.9262141 yes
9028828723 Vietnam 21.389082, 105.8827126 yes
9028828728 Vietnam 21.3630137, 105.8730042 yes
9028828737 Vietnam 21.3545924, 105.8589519 yes
9028828738 Vietnam 21.3517254, 105.8610164 yes
9028828745 Vietnam 21.3382234, 105.8673425 yes
9028841822 Vietnam 21.3544218, 105.8947789 yes
9029054507 Vietnam 21.5840818, 105.7028639 yes
9029054508 Vietnam 21.6260269, 105.6449562 yes
9029054512 Vietnam 21.6314748, 105.580215 yes
9029054515 Vietnam 21.6639747, 105.5553514 yes
9029081320 Vietnam 21.6890724, 105.5975755 yes
9029081322 Vietnam 21.7368019, 105.5653514 yes
9029081325 Vietnam 21.7374626, 105.6212145 yes
9029081328 Vietnam 21.6630456, 105.692124 yes
9029101487 Vietnam 21.5572779, 105.923418 yes
9029148785 Vietnam 21.5256596, 105.915857 yes
9029148786 Vietnam 21.531293, 105.9197756 yes
9029148800 Vietnam 21.5307356, 105.9601588 yes
9029185910 Vietnam 21.5080329, 105.9736919 yes
9029185911 Vietnam 21.5028278, 105.9732468 yes
9029185912 Vietnam 21.5081252, 105.9682219 yes
9029261820 Vietnam 21.4909413, 105.9456241 yes
9029262461 Vietnam 21.4904266, 105.9124826 yes
9029281919 Vietnam 21.4706163, 105.9349321 yes
9029281934 Vietnam 21.4828245, 105.9588971 yes
9030131568 Vietnam 21.4585712, 105.9782536 yes
9030131589 Vietnam 21.4274008, 105.943342 yes
9030131599 Vietnam 21.4078953, 105.9458748 yes
9030131613 Vietnam 21.4223844, 106.007054 yes
9030131616 Vietnam 21.431202, 106.0047845 yes
9030153190 Vietnam 21.4699582, 106.010964 yes
9030153200 Vietnam 21.5079287, 106.0049578 yes
9030153215 Vietnam 21.4487255, 106.0247814 yes
9030164520 Vietnam 21.4374683, 106.0002887 yes
9030164524 Vietnam 21.4354345, 105.9840154 yes
9030173129 Vietnam 21.4192314, 106.0180062 yes
Gold Glass 9128420617 Vietnam pharmacy 21.3342276, 106.9612317 vàng Kiếng
original lime 2017 9136640717 Vietnam pharmacy 21.3383486, 106.9784036 gốc lim 2017
Quynh Lap Central Leprosy and Dermatology Hospital 9175814335 Vietnam hospital 19.2614037, 105.7741464 Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập hospital
Thanh Nhan pharmacy 9185956818 Vietnam hospital 16.4669155, 107.5734018 pharmacy, family_medicine, medicine business Huế Nhà thuốc Thanh Nhàn hospital
original lime 2017 9201331417 Vietnam pharmacy 21.3381984, 106.9788107 gốc lim 2017
Frog pond 9201331517 Vietnam pharmacy 21.3351806, 106.9830676 ao Ếch
Long Bien Ward Medical Station 9237323773 Vietnam clinic 21.0234084, 105.8903173 Trạm Y tế phường Long Biên clinic
Drugstores 9237323781 Vietnam pharmacy 21.0312284, 105.8887908 Quầy thuốc pharmacy
k71 of lo 1 9319868417 Vietnam pharmacy 21.1867263, 106.636965 k71 của lo 1
glue 9326412417 Vietnam pharmacy 21.1825769, 106.7785831 keo
glue 9326427217 Vietnam pharmacy 21.1823549, 106.7809218 keo
glue 9326437517 Vietnam pharmacy 21.1824193, 106.7826958 keo
worry 9326528217 Vietnam pharmacy 21.1833751, 106.7814946 lo phát
Green slot 9328810217 Vietnam pharmacy 21.1860939, 106.6851493 khe Xanh
sloth 9329112617 Vietnam pharmacy 21.1831231, 106.742494 khe lim
Thuong Xuan District General Hospital 9422587222 Vietnam hospital 19.8995012, 105.347677 general Bệnh viện Đa khoa huyện Thường Xuân hospital
Clear Water Slot 9553347117 Vietnam pharmacy 21.1802322, 106.7223548 Khe Nước Trong
Thien Nhan General Hospital 9554101929 Vietnam hospital 21.1531635, 106.1555431 Bệnh viện Đa khoa Thiện Nhân hospital
Minh Tien pharmacy 9555589111 Vietnam pharmacy 20.991189, 105.8001243 Hà Nội Nhà thuốc Minh Tiến pharmacy
Uu Dam Flower Wellness Center 9561677443 Vietnam 20.840913, 106.6900923 acupuncture, aromatherapy, herbalism, naturopathy Hải Phòng Trung tâm chăm sóc sức khỏe Hoa Ưu Đàm alternative
108 Military Central Hospital 9584989659 Vietnam hospital 21.018901, 105.8612056 Bệnh Viện Trung Ương Quân Đội 108 hospital
Medlatec General Clinic - Thanh Xuan 9585108830 Vietnam clinic 20.9928664, 105.8017759 Phòng khám Đa khoa Medlatec - Thanh Xuân clinic
Medlatec Hospital 9586922711 Vietnam hospital 21.0484929, 105.8462521 Bệnh Viện Medlatec hospital
National Hospital of Endocrinology - Ngoc Hoi Campus 9586984262 Vietnam hospital 20.9527918, 105.8509967 Bệnh Viện Nội Tiết Trung Ương - Cơ sở Ngọc Hồi hospital
VNVC My Dinh 9586984267 Vietnam 21.0304827, 105.7613121 VNVC Mỹ Đình vaccination_centre
Ha Dong General Hospital 9587086996 Vietnam hospital 20.9715659, 105.7747465 Bệnh Viện Đa Khoa Hà Đông hospital
Bac Ha International General Hospital 9587086998 Vietnam hospital 21.0431119, 105.8711851 Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Bắc Hà hospital
Kien Hung Ward Medical Station 9587108043 Vietnam hospital 20.960142, 105.7884888 Trạm Y Tế Phường KIến Hưng hospital
Central Hospital of Traditional Medicine 9587108045 Vietnam hospital 21.0161403, 105.8481865 Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Trung Ương hospital
My Dinh Ward Medical Station 2 9587296907 Vietnam 21.0255133, 105.7733687 Trạm y tế Phường Mỹ Đình 2 yes
Kim An Commune Medical Station 9593258920 Vietnam hospital 20.8487843, 105.7573208 Trạm Y Tế Xã Kim An hospital
Duc Giang General Hospital 9593268470 Vietnam hospital 21.0616017, 105.897967 Bệnh viện Đa khoa Đức Giang hospital
Viet Duc Friendship Hospital 9593853987 Vietnam 21.0283545, 105.8473245 Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức yes
Gia Lam Preventive Medicine Center 9593919771 Vietnam 21.0204824, 105.9380752 Trung tâm Y tế Dự Phòng Gia Lâm yes
Kim Chung Commune Medical Station 9593958104 Vietnam 21.132048, 105.7772629 Trạm y tế Xã Kim Chung yes
Nghe An Orthopedic Trauma Hospital 9605401611 Vietnam hospital 18.6854288, 105.7001367 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Nghệ An hospital
Hoang Liet Factory - Traphaco Joint Stock Company 9625606922 Vietnam pharmacy 20.9614121, 105.8451038 Nhà máy Hoàng Liệt - Công ty Cổ phần Traphaco
Hoang Liet Factory - Traphaco Joint Stock Company 9626283481 Vietnam 20.9614121, 105.8451038 Nhà máy Hoàng Liệt - Công ty Cổ phần Traphaco yes
Thu Cuc Medical System (TCI) - Nguyen Trai Campus 9658535627 Vietnam hospital 20.9991679, 105.8141739 Hệ thống y tế Thu Cúc (TCI) - Cơ sở Nguyễn Trãi
9673958941 Vietnam pharmacy 20.8481847, 106.6854195 pharmacy
9680496673 Vietnam hospital 20.8559832, 106.682623 hospital
Luong Noi Medical Station 9732933711 Vietnam hospital 20.3552675, 105.3749752 covid19 Trạm Y Tế Lương Nội hospital
VNVC Icon 4 Cau Giay 9737365775 Vietnam 21.0279901, 105.8045408 VNVC Icon 4 Cầu Giấy vaccination_centre
VNVC Nguyen Thai Hoc 9737365776 Vietnam 21.0288691, 105.8418478 VNVC Nguyễn Thái Học vaccination_centre
9753438217 Vietnam hospital 15.4580554, 107.2665766
Center for Research and Application of Traditional Medicine CTA 9788576207 Vietnam hospital 21.0511017, 105.790782 health public Hà Nội Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Y học cổ truyền CTA hospital
Dipper Cave 9821346517 Vietnam pharmacy 21.3315098, 106.9734594 Hang Cá đẩu
2 Sensation 1 Tau 9821346617 Vietnam pharmacy 21.3274729, 106.9751883 2 Sến 1 Táu
Nature Hoa Binh Pharmaceutical Joint Stock Company 9829569743 Vietnam 20.8291532, 105.3328129 Công ty Cổ phần Dược Nature Hoà Bình yes
Tue Tinh Hospital 9875885617 Vietnam hospital 20.984612, 105.7928536 Bệnh viện Tuệ Tĩnh hospital
Pharmacity 9921291262 Vietnam pharmacy 16.4678154, 107.5953985 Pharmacity
9921292556 Vietnam pharmacy 16.4409311, 107.6210872
9921300158 Vietnam pharmacy 16.4336668, 107.6333023
Manh Ty 9921313640 Vietnam pharmacy 16.4312998, 107.6365928 Manh Tý
9921313641 Vietnam pharmacy 16.4080513, 107.678235

Vietnam healthsites 3


Wiki.png

Navigation: Wellness - Encyclopedia - Health topics - Disease Index‏‎ - Drugs - World Directory - Gray's Anatomy - Keto diet - Recipes

Search WikiMD


Ad.Tired of being Overweight? Try W8MD's physician weight loss program.
Semaglutide (Ozempic / Wegovy and Tirzepatide (Mounjaro) available.
Advertise on WikiMD

WikiMD is not a substitute for professional medical advice. See full disclaimer.

Credits:Most images are courtesy of Wikimedia commons, and templates Wikipedia, licensed under CC BY SA or similar.


Contributors: Prab R. Tumpati, MD